flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Landmines Causing More Casualties in Ukraine and Myanmar

Save News
2023-11-17 22:30:09
Translation suggestions
Landmines Causing More Casualties in Ukraine and Myanmar
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Nhi Võ
0 0
2023-11-18
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
more
hơn
audio
international
quốc tế
audio
report
báo cáo
audio
use
sử dụng
audio
year
năm
audio
group
nhóm
audio
more
hơn
audio
international
quốc tế
audio
report
báo cáo
audio
use
sử dụng
audio
year
năm
audio
group
nhóm
audio
research
nghiên cứu
audio
world
thế giới
audio
human
nhân loại
audio
watch
đồng hồ
audio
other
khác
audio
equipment
thiết bị
audio
country
quốc gia
audio
february
tháng 2
audio
document
tài liệu
audio
part
phần
audio
party
buổi tiệc
audio
also
Mà còn
audio
around
xung quanh
audio
down
xuống
audio
before
trước
audio
number
con số
audio
write
viết
audio
new
mới
audio
first
Đầu tiên
audio
time
thời gian
audio
member
thành viên
audio
support
ủng hộ
audio
area
khu vực
audio
like
giống
audio
different
khác biệt
audio
look
Nhìn
audio
into
vào trong
audio
percent
phần trăm
audio
half
một nửa
audio
children
những đứa trẻ
audio
each
mỗi
audio
than
hơn
audio
government
chính phủ
audio
just
chỉ
audio
difficult
khó
audio
person
người
audio
accident
tai nạn
audio
carefully
cẩn thận
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
large
lớn
audio
campaign
chiến dịch
audio
land
đất
audio
as
BẰNG
audio
target
mục tiêu
audio
since
từ
audio
large
lớn
audio
campaign
chiến dịch
audio
land
đất
audio
as
BẰNG
audio
target
mục tiêu
audio
since
từ
audio
agreement
hiệp định
audio
found
thành lập
audio
against
chống lại
audio
extensive
rộng rãi
audio
over
qua
audio
recent
gần đây
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
transport
vận chuyển
audio
those
những thứ kia
audio
mark
đánh dấu
audio
such
như là
audio
numerous
nhiều
audio
various
nhiều
audio
transport
vận chuyển
audio
those
những thứ kia
audio
mark
đánh dấu
audio
such
như là
audio
numerous
nhiều
audio
various
nhiều
audio
onto
lên
audio
record
ghi
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
piece
mảnh
audio
last
cuối cùng
audio
monitor
màn hình
audio
concern
bận tâm
audio
production
sản xuất
audio
piece
mảnh
audio
last
cuối cùng
audio
monitor
màn hình
audio
concern
bận tâm
audio
production
sản xuất
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
rest
nghỉ ngơi
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
evidence
chứng cớ
audio
territory
lãnh thổ
audio
treaty
hiệp ước
audio
remnant
tàn dư
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
evidence
chứng cớ
audio
territory
lãnh thổ
audio
treaty
hiệp ước
audio
remnant
tàn dư
audio
military
quân đội
audio
casualty
tai nạn
View less

Other articles