flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Captioning Tool Expansion Helps People with Hearing Loss

Save News
2022-07-04 22:30:18
Translation suggestions
Captioning Tool Expansion Helps People with Hearing Loss
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
people
mọi người
audio
number
con số
audio
able
có thể
audio
use
sử dụng
audio
other
khác
audio
electronic
điện tử
audio
people
mọi người
audio
number
con số
audio
able
có thể
audio
use
sử dụng
audio
other
khác
audio
electronic
điện tử
audio
many
nhiều
audio
technology
công nghệ
audio
million
triệu
audio
problem
vấn đề
audio
often
thường
audio
everyone
mọi người
audio
center
trung tâm
audio
health
sức khỏe
audio
university
trường đại học
audio
because
bởi vì
audio
there
ở đó
audio
different
khác biệt
audio
things
đồ đạc
audio
say
nói
audio
quality
chất lượng
audio
now
Hiện nay
audio
only
chỉ một
audio
percent
phần trăm
audio
usually
thường xuyên
audio
than
hơn
audio
more
hơn
audio
include
bao gồm
audio
like
giống
audio
also
Mà còn
audio
movie
bộ phim
audio
event
sự kiện
audio
provide
cung cấp
audio
improve
cải thiện
audio
depend
phụ thuộc
audio
automatic
tự động
audio
system
hệ thống
audio
learn
học hỏi
audio
produce
sản xuất
audio
while
trong khi
audio
help
giúp đỡ
audio
perfect
hoàn hảo
audio
new
mới
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
during
trong lúc
audio
book
sách
audio
club
câu lạc bộ
audio
correct
Chính xác
audio
make
làm
audio
hard
cứng
audio
keep
giữ
audio
little
nhỏ bé
audio
lost
mất
audio
ago
trước kia
audio
after
sau đó
audio
home
trang chủ
audio
follow
theo
audio
discussion
cuộc thảo luận
audio
down
xuống
audio
just
chỉ
audio
much
nhiều
audio
company
công ty
audio
software
phần mềm
audio
city
thành phố
audio
each
mỗi
audio
week
tuần
audio
difficult
khó
audio
under
dưới
audio
picture
hình ảnh
audio
explain
giải thích
audio
describe
mô tả
audio
computer
máy tính
audio
program
chương trình
audio
special
đặc biệt
audio
mobile
di động
audio
way
đường
audio
near
gần
audio
ability
khả năng
audio
human
nhân loại
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
music
âm nhạc
audio
recent
gần đây
audio
helpful
hữu ích
audio
traditional
truyền thống
audio
mostly
hầu hết
audio
possible
khả thi
audio
music
âm nhạc
audio
recent
gần đây
audio
helpful
hữu ích
audio
traditional
truyền thống
audio
mostly
hầu hết
audio
possible
khả thi
audio
affect
ảnh hưởng
audio
insurance
bảo hiểm
audio
public
công cộng
audio
effective
hiệu quả
audio
meet
gặp
audio
based
dựa trên
audio
access
truy cập
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
show
trình diễn
audio
found
thành lập
audio
several
một số
audio
as
BẰNG
audio
speech
lời nói
audio
experience
kinh nghiệm
audio
over
qua
audio
individual
cá nhân
audio
energy
năng lượng
audio
completely
hoàn toàn
audio
assistant
trợ lý
audio
law
pháp luật
audio
effect
tác dụng
audio
screen
màn hình
audio
available
có sẵn
audio
function
chức năng
audio
option
lựa chọn
audio
choice
sự lựa chọn
audio
instead
thay vì
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
place
nơi
audio
tool
dụng cụ
audio
loss
sự mất mát
audio
lack
thiếu
audio
such
như là
audio
greatly
rất nhiều
audio
place
nơi
audio
tool
dụng cụ
audio
loss
sự mất mát
audio
lack
thiếu
audio
such
như là
audio
greatly
rất nhiều
audio
offer
lời đề nghị
audio
per
mỗi
audio
well
Tốt
audio
perform
trình diễn
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
record
kỷ lục
audio
work
công việc
audio
director
giám đốc
audio
press
nhấn
audio
model
người mẫu
audio
lot
nhiều
audio
record
kỷ lục
audio
work
công việc
audio
director
giám đốc
audio
press
nhấn
audio
model
người mẫu
audio
lot
nhiều
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
social
xã hội
audio
live
sống
audio
statement
tuyên bố
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
physical
thể chất
audio
expansion
mở rộng
audio
caption
đầu đề
audio
recognition
sự công nhận
audio
intelligence
trí thông minh
audio
virtual
ảo
audio
physical
thể chất
audio
expansion
mở rộng
audio
caption
đầu đề
audio
recognition
sự công nhận
audio
intelligence
trí thông minh
audio
virtual
ảo
audio
normally
thông thường
audio
frank
thẳng thắn
audio
artificial
nhân tạo
audio
currently
Hiện nay
audio
identify
nhận dạng
audio
deaf
điếc
audio
hearing
thính giác
View less

Other articles