flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Don't Buy Fertilizer! It Is All Around You.

Save News
2022-07-04 22:30:05
Translation suggestions
Don't Buy Fertilizer! It Is All Around You.
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
buy
mua
audio
around
xung quanh
audio
everything
mọi thứ
audio
food
đồ ăn
audio
world
thế giới
audio
good
Tốt
audio
buy
mua
audio
around
xung quanh
audio
everything
mọi thứ
audio
food
đồ ăn
audio
world
thế giới
audio
good
Tốt
audio
way
đường
audio
save
cứu
audio
money
tiền bạc
audio
however
Tuy nhiên
audio
also
Mà còn
audio
story
câu chuyện
audio
home
trang chủ
audio
make
làm
audio
require
yêu cầu
audio
necessary
cần thiết
audio
most
hầu hết
audio
time
thời gian
audio
produce
sản xuất
audio
vegetables
rau
audio
where
Ở đâu
audio
come
đến
audio
contain
bao gồm
audio
often
thường
audio
into
vào trong
audio
green
màu xanh lá
audio
health
sức khỏe
audio
many
nhiều
audio
like
giống
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
best
tốt nhất
audio
here
đây
audio
news
tin tức
audio
there
ở đó
audio
while
trong khi
audio
cut
cắt
audio
down
xuống
audio
help
giúp đỡ
audio
continue
Tiếp tục
audio
grow
phát triển
audio
use
sử dụng
audio
garden
vườn
audio
add
thêm vào
audio
much
nhiều
audio
water
Nước
audio
dry
khô
audio
top
đứng đầu
audio
fruit
hoa quả
audio
keep
giữ
audio
kitchen
phòng bếp
audio
just
chỉ
audio
sure
Chắc chắn
audio
avoid
tránh xa
audio
other
khác
audio
again
lại
audio
month
tháng
audio
too
cũng vậy
audio
someone
người nào đó
audio
might
có thể
audio
give
đưa cho
audio
away
xa
audio
sell
bán
audio
low
thấp
audio
cook
đầu bếp
audio
full
đầy
audio
useful
hữu ích
audio
let
cho phép
audio
room
phòng
audio
before
trước
audio
both
cả hai
audio
small
bé nhỏ
audio
same
như nhau
audio
difficult
khó
audio
first
Đầu tiên
audio
order
đặt hàng
audio
number
con số
audio
between
giữa
audio
more
hơn
audio
things
đồ đạc
audio
house
căn nhà
audio
park
công viên
audio
protect
bảo vệ
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
usually
thường
audio
plant
thực vật
audio
expert
chuyên gia
audio
latest
mới nhất
audio
over
qua
audio
need
nhu cầu
audio
usually
thường
audio
plant
thực vật
audio
expert
chuyên gia
audio
latest
mới nhất
audio
over
qua
audio
need
nhu cầu
audio
energy
năng lượng
audio
growth
sự phát triển
audio
as
BẰNG
audio
fresh
tươi
audio
control
điều khiển
audio
place
địa điểm
audio
collect
sưu tầm
audio
material
vật liệu
audio
directly
trực tiếp
audio
least
ít nhất
audio
several
một số
audio
among
giữa
audio
damage
hư hại
audio
local
địa phương
audio
owner
người sở hữu
audio
temperature
nhiệt độ
audio
even
thậm chí
audio
instead
thay vì
audio
ground
đất
audio
relationship
mối quan hệ
audio
land
đất
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
remove
xóa
audio
fuel
nhiên liệu
audio
own
sở hữu
audio
primary
sơ đẳng
audio
turn
xoay
audio
such
như là
audio
remove
xóa
audio
fuel
nhiên liệu
audio
own
sở hữu
audio
primary
sơ đẳng
audio
turn
xoay
audio
such
như là
audio
leave
rời khỏi
audio
lawn
bãi cỏ
audio
whenever
bất cứ khi nào
audio
break
phá vỡ
audio
wildlife
động vật hoang dã
audio
piece
cái
audio
quantity
Số lượng
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
matter
vấn đề
audio
press
nhấn
audio
get
lấy
audio
work
công việc
audio
overall
tổng thể
audio
lot
nhiều
audio
matter
vấn đề
audio
press
nhấn
audio
get
lấy
audio
work
công việc
audio
overall
tổng thể
audio
lot
nhiều
audio
then
sau đó
audio
salt
muối
audio
organic
hữu cơ
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
heat
nhiệt
audio
fertilizer
phân bón
audio
nitrogen
nitơ
audio
drain
làm khô hạn
audio
dairy
sữa
audio
clay
đất sét
audio
heat
nhiệt
audio
fertilizer
phân bón
audio
nitrogen
nitơ
audio
drain
làm khô hạn
audio
dairy
sữa
audio
clay
đất sét
audio
bowl
cái bát
audio
liquid
chất lỏng
audio
catch
nắm lấy
audio
largely
phần lớn
audio
soil
đất
audio
ratio
tỷ lệ
audio
secondary
sơ trung
audio
vegetable
rau quả
audio
container
thùng chứa
audio
bark
vỏ cây
audio
moist
ẩm ướt
View less

Other articles