flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Astronomers IdentifyWhite Dwarf' Star that Survived Massive Explosion

Save News
2022-07-02 22:30:12
Translation suggestions
Astronomers Identify ‘White Dwarf' Star that Survived Massive Explosion
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
white
trắng
audio
star
ngôi sao
audio
say
nói
audio
than
hơn
audio
before
trước
audio
very
rất
audio
white
trắng
audio
star
ngôi sao
audio
say
nói
audio
than
hơn
audio
before
trước
audio
very
rất
audio
sun
mặt trời
audio
large
lớn
audio
like
giống
audio
space
không gian
audio
way
đường
audio
billion
tỷ
audio
old
audio
size
kích cỡ
audio
million
triệu
audio
year
năm
audio
team
đội
audio
center
trung tâm
audio
event
sự kiện
audio
end
kết thúc
audio
life
mạng sống
audio
research
nghiên cứu
audio
news
tin tức
audio
during
trong lúc
audio
there
ở đó
audio
different
khác biệt
audio
each
mỗi
audio
less
ít hơn
audio
believe
tin tưởng
audio
behind
phía sau
audio
new
mới
audio
reason
lý do
audio
activity
hoạt động
audio
able
có thể
audio
think
nghĩ
audio
until
cho đến khi
audio
now
Hiện nay
audio
also
Mà còn
audio
become
trở nên
audio
day
ngày
audio
percent
phần trăm
audio
happen
xảy ra
audio
difficult
khó
audio
away
xa
audio
body
thân hình
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
around
xung quanh
audio
kind
loại
audio
as
BẰNG
audio
agency
hãng
audio
extremely
vô cùng
audio
place
địa điểm
audio
around
xung quanh
audio
kind
loại
audio
as
BẰNG
audio
agency
hãng
audio
extremely
vô cùng
audio
place
địa điểm
audio
lead
chỉ huy
audio
study
học
audio
material
vật liệu
audio
over
qua
audio
quite
khá
audio
power
quyền lực
audio
type
kiểu
audio
traditional
truyền thống
audio
instead
thay vì
audio
likely
rất có thể
audio
least
ít nhất
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
independent
độc lập
audio
equal
bình đẳng
audio
fuel
nhiên liệu
audio
light
ánh sáng
audio
distance
khoảng cách
audio
point
điểm
audio
independent
độc lập
audio
equal
bình đẳng
audio
fuel
nhiên liệu
audio
light
ánh sáng
audio
distance
khoảng cách
audio
point
điểm
audio
should
nên
audio
writer
nhà văn
audio
actually
Thực ra
audio
chemical
hóa chất
audio
earlier
trước đó
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
piece
mảnh
audio
off
tắt
audio
heat
nhiệt
audio
statement
tuyên bố
audio
piece
mảnh
audio
off
tắt
audio
heat
nhiệt
audio
statement
tuyên bố
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
rest
nghỉ ngơi
audio
telescope
kính thiên văn
audio
universe
vũ trụ
audio
theory
lý thuyết
audio
dense
dày đặc
audio
survive
tồn tại
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
telescope
kính thiên văn
audio
universe
vũ trụ
audio
theory
lý thuyết
audio
dense
dày đặc
audio
survive
tồn tại
audio
identify
nhận dạng
audio
nuclear
hạt nhân
audio
astronomer
nhà thiên văn học
audio
remnant
tàn dư
audio
exciting
thú vị
audio
actual
thật sự
audio
dwarf
người lùn
audio
massive
to lớn
View less

Other articles