flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Teachers on School Shootings: ‘None of Us Are Built for This'

Save News
2022-06-28 22:30:46
Translation suggestions
Teachers on School Shootings: ‘None of Us Are Built for This'
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
school
trường học
audio
inside
bên trong
audio
high
cao
audio
teacher
giáo viên
audio
sound
âm thanh
audio
between
giữa
audio
school
trường học
audio
inside
bên trong
audio
high
cao
audio
teacher
giáo viên
audio
sound
âm thanh
audio
between
giữa
audio
student
học sinh
audio
floor
sàn nhà
audio
quickly
nhanh
audio
into
vào trong
audio
open
mở
audio
come
đến
audio
world
thế giới
audio
never
không bao giờ
audio
spring
mùa xuân
audio
day
ngày
audio
before
trước
audio
children
những đứa trẻ
audio
than
hơn
audio
most
hầu hết
audio
also
Mà còn
audio
ago
trước kia
audio
after
sau đó
audio
bring
mang đến
audio
end
kết thúc
audio
job
công việc
audio
ask
hỏi
audio
more
hơn
audio
now
Hiện nay
audio
too
cũng vậy
audio
think
nghĩ
audio
every
mọi
audio
happen
xảy ra
audio
training
đào tạo
audio
university
trường đại học
audio
year
năm
audio
where
Ở đâu
audio
expect
trông chờ
audio
health
sức khỏe
audio
return
trở lại
audio
say
nói
audio
month
tháng
audio
less
ít hơn
audio
later
sau đó
audio
immediately
ngay lập tức
audio
door
cửa
audio
enter
đi vào
audio
first
Đầu tiên
audio
home
trang chủ
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
only
chỉ một
audio
kid
đứa trẻ
audio
love
yêu
audio
food
đồ ăn
audio
warm
ấm
audio
safe
an toàn
audio
enough
đủ
audio
keep
giữ
audio
there
ở đó
audio
while
trong khi
audio
continue
Tiếp tục
audio
together
cùng nhau
audio
august
tháng tám
audio
just
chỉ
audio
outside
ngoài
audio
room
phòng
audio
away
xa
audio
around
xung quanh
audio
police
cảnh sát
audio
let
cho phép
audio
everyone
mọi người
audio
difficult
khó
audio
usually
thường xuyên
audio
bag
cái túi
audio
air
không khí
audio
time
thời gian
audio
very
rất
audio
often
thường
audio
person
người
audio
responsible
chịu trách nhiệm
audio
accident
tai nạn
audio
provide
cung cấp
audio
area
khu vực
audio
computer
máy tính
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
system
hệ thống
audio
recent
gần đây
audio
across
sang
audio
celebrate
kỉ niệm
audio
even
thậm chí
audio
already
đã
audio
system
hệ thống
audio
recent
gần đây
audio
across
sang
audio
celebrate
kỉ niệm
audio
even
thậm chí
audio
already
đã
audio
upon
trên
audio
ever
bao giờ
audio
solve
gỡ rối
audio
since
từ
audio
resolve
giải quyết
audio
head
cái đầu
audio
opening
khai mạc
audio
issue
vấn đề
audio
place
địa điểm
audio
temporary
tạm thời
audio
attention
chú ý
audio
over
qua
audio
period
Giai đoạn
audio
as
BẰNG
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
among
trong số
audio
west
hướng Tây
audio
greatly
rất nhiều
audio
others
người khác
audio
chance
cơ hội
audio
huge
to lớn
audio
among
trong số
audio
west
hướng Tây
audio
greatly
rất nhiều
audio
others
người khác
audio
chance
cơ hội
audio
huge
to lớn
audio
gas
khí đốt
audio
such
như là
audio
those
những thứ kia
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
emergency
trường hợp khẩn cấp
audio
then
sau đó
audio
social
xã hội
audio
former
trước
audio
last
cuối cùng
audio
lot
nhiều
audio
emergency
trường hợp khẩn cấp
audio
then
sau đó
audio
social
xã hội
audio
former
trước
audio
last
cuối cùng
audio
lot
nhiều
audio
right
Phải
audio
class
lớp học
audio
serious
nghiêm trọng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
officer
sĩ quan
audio
incident
sự cố
audio
pull
sự lôi kéo
audio
thread
chủ đề
audio
sort
loại
audio
restrain
kiềm chế
audio
officer
sĩ quan
audio
incident
sự cố
audio
pull
sự lôi kéo
audio
thread
chủ đề
audio
sort
loại
audio
restrain
kiềm chế
audio
horror
kinh dị
audio
assistance
hỗ trợ
audio
panic
hoảng loạn
audio
elementary
tiểu học
audio
lock
khóa
audio
eventually
sau cùng
audio
balloon
bóng bay
audio
constant
không thay đổi
audio
violence
bạo lực
audio
immediate
ngay lập tức
audio
scope
phạm vi
audio
scene
bối cảnh
audio
fell
rơi
audio
connection
sự liên quan
audio
mental
tâm thần
View less

Other articles