flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

European Leaders Approve Ukraine as Candidate to Join EU

Save News
2022-06-23 22:30:20
Translation suggestions
European Leaders Approve Ukraine as Candidate to Join EU
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Nhung Trieu
0 0
2022-06-24
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
join
tham gia
audio
become
trở nên
audio
part
phần
audio
during
trong lúc
audio
meeting
cuộc họp
audio
thursday
thứ năm
audio
join
tham gia
audio
become
trở nên
audio
part
phần
audio
during
trong lúc
audio
meeting
cuộc họp
audio
thursday
thứ năm
audio
first
Đầu tiên
audio
step
bước chân
audio
full
đầy
audio
into
vào trong
audio
decision
phán quyết
audio
also
Mà còn
audio
other
khác
audio
friday
Thứ sáu
audio
president
chủ tịch
audio
special
đặc biệt
audio
answer
trả lời
audio
long
dài
audio
between
giữa
audio
like
giống
audio
world
thế giới
audio
food
đồ ăn
audio
before
trước
audio
government
chính phủ
audio
move
di chuyển
audio
without
không có
audio
delay
trì hoãn
audio
responsibility
trách nhiệm
audio
number
con số
audio
quickly
nhanh
audio
group
nhóm
audio
accept
chấp nhận
audio
member
thành viên
audio
week
tuần
audio
support
ủng hộ
audio
after
sau đó
audio
april
tháng tư
audio
country
quốc gia
audio
back
mặt sau
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
day
ngày
audio
difficult
khó
audio
usually
thường xuyên
audio
request
lời yêu cầu
audio
area
khu vực
audio
knowledge
kiến thức
audio
away
xa
audio
often
thường
audio
end
kết thúc
audio
action
hoạt động
audio
international
quốc tế
audio
feel
cảm thấy
audio
more
hơn
audio
confident
tự tin
audio
happy
vui mừng
audio
increase
tăng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
improve
cải thiện
audio
approve
chấp thuận
audio
as
BẰNG
audio
candidate
ứng viên
audio
application
ứng dụng
audio
process
quá trình
audio
improve
cải thiện
audio
approve
chấp thuận
audio
as
BẰNG
audio
candidate
ứng viên
audio
application
ứng dụng
audio
process
quá trình
audio
take
lấy
audio
since
từ
audio
across
sang
audio
goods
hàng hóa
audio
energy
năng lượng
audio
council
hội đồng
audio
against
chống lại
audio
session
phiên họp
audio
power
quyền lực
audio
control
điều khiển
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
situation
tình huống
audio
conflict
xung đột
audio
west
hướng Tây
audio
such
như là
audio
pass
vượt qua
audio
should
nên
audio
situation
tình huống
audio
conflict
xung đột
audio
west
hướng Tây
audio
such
như là
audio
pass
vượt qua
audio
should
nên
audio
series
loạt
audio
others
người khác
audio
formal
chính thức
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
subject
chủ đề
audio
whole
trọn
audio
former
trước
audio
state
tình trạng
audio
live
sống
audio
last
cuối cùng
audio
subject
chủ đề
audio
whole
trọn
audio
former
trước
audio
state
tình trạng
audio
live
sống
audio
last
cuối cùng
audio
commission
nhiệm vụ
audio
work
công việc
audio
get
lấy
audio
progress
tiến triển
audio
trade
buôn bán
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
aid
viện trợ
audio
approval
sự chấp thuận
audio
signal
tín hiệu
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
historic
mang tính lịch sử
audio
aid
viện trợ
audio
approval
sự chấp thuận
audio
signal
tín hiệu
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
historic
mang tính lịch sử
audio
ambassador
đại sứ
audio
border
ranh giới
audio
resistance
sức chống cự
audio
additional
thêm vào
audio
influence
ảnh hưởng
audio
alliance
liên minh
audio
split
tách ra
audio
boost
tăng
audio
military
quân đội
audio
sphere
quả cầu
audio
parliament
quốc hội
audio
resolution
nghị quyết
audio
encroach
lấn chiếm
View less

Other articles