flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Japan Court Rules Same-Sex Marriage Ban Is Constitutional

Save News
2022-06-22 22:30:30
Translation suggestions
Japan Court Rules Same-Sex Marriage Ban Is Constitutional
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Thanh Ngân
1 0
2022-06-23
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
decision
phán quyết
audio
week
tuần
audio
year
năm
audio
agree
đồng ý
audio
government
chính phủ
audio
consider
coi như
audio
decision
phán quyết
audio
week
tuần
audio
year
năm
audio
agree
đồng ý
audio
government
chính phủ
audio
consider
coi như
audio
only
chỉ một
audio
group
nhóm
audio
nation
Quốc gia
audio
people
mọi người
audio
same
như nhau
audio
demand
yêu cầu
audio
each
mỗi
audio
system
hệ thống
audio
country
quốc gia
audio
august
tháng tám
audio
think
nghĩ
audio
both
cả hai
audio
support
ủng hộ
audio
between
giữa
audio
also
Mà còn
audio
there
ở đó
audio
enough
đủ
audio
idea
ý tưởng
audio
things
đồ đạc
audio
regular
thường xuyên
audio
under
dưới
audio
current
hiện hành
audio
like
giống
audio
house
căn nhà
audio
children
những đứa trẻ
audio
help
giúp đỡ
audio
rent
thuê
audio
together
cùng nhau
audio
hospital
bệnh viện
audio
give
đưa cho
audio
full
đầy
audio
bill
hóa đơn
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
half
một nửa
audio
now
Hiện nay
audio
carefully
cẩn thận
audio
party
buổi tiệc
audio
however
Tuy nhiên
audio
opinion
ý kiến
audio
late
muộn
audio
percent
phần trăm
audio
say
nói
audio
bring
mang đến
audio
foreign
nước ngoài
audio
economy
kinh tế
audio
company
công ty
audio
member
thành viên
audio
international
quốc tế
audio
future
tương lai
audio
business
việc kinh doanh
audio
want
muốn
audio
invest
đầu tư
audio
difficult
khó
audio
person
người
audio
into
vào trong
audio
very
rất
audio
happen
xảy ra
audio
someone
người nào đó
audio
enter
đi vào
audio
near
gần
audio
make
làm
audio
use
sử dụng
audio
contact
liên hệ
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
receive
nhận
audio
found
thành lập
audio
issue
vấn đề
audio
further
hơn nữa
audio
permit
cho phép làm gì
audio
case
trường hợp
audio
receive
nhận
audio
found
thành lập
audio
issue
vấn đề
audio
further
hơn nữa
audio
permit
cho phép làm gì
audio
case
trường hợp
audio
partner
cộng sự
audio
as
BẰNG
audio
based
dựa trên
audio
public
công cộng
audio
access
truy cập
audio
property
tài sản
audio
over
qua
audio
local
địa phương
audio
recognize
nhận ra
audio
examine
nghiên cứu
audio
propose
đề nghị
audio
study
học
audio
board
Cái bảng
audio
position
chức vụ
audio
place
địa điểm
audio
neither
không
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
law
pháp luật
audio
district
huyện
audio
pressure
áp lực
audio
actually
Thực ra
audio
society
xã hội
audio
lawyer
luật sư
audio
law
pháp luật
audio
district
huyện
audio
pressure
áp lực
audio
actually
Thực ra
audio
society
xã hội
audio
lawyer
luật sư
audio
population
dân số
audio
offer
lời đề nghị
audio
such
như là
audio
matter
vấn đề
audio
own
sở hữu
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
nor
cũng không
audio
last
cuối cùng
audio
claim
khẳng định
audio
wonder
thắc mắc
audio
legal
hợp pháp
audio
possibility
khả năng
audio
nor
cũng không
audio
last
cuối cùng
audio
claim
khẳng định
audio
wonder
thắc mắc
audio
legal
hợp pháp
audio
possibility
khả năng
audio
appeal
bắt mắt
audio
belongings
đồ đạc
audio
senior
người lớn tuổi
audio
right
Phải
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
get
được
audio
court
tòa án
audio
constitution
cấu tạo
audio
consent
bằng lòng
audio
opposite
đối diện
audio
recognition
sự công nhận
audio
get
được
audio
court
tòa án
audio
constitution
cấu tạo
audio
consent
bằng lòng
audio
opposite
đối diện
audio
recognition
sự công nhận
audio
couple
cặp đôi
audio
debate
tranh luận
audio
corner
góc
audio
prime
xuất sắc
audio
liberal
tự do
audio
legislation
pháp luật
audio
identity
danh tính
audio
violate
vi phạm
audio
mutual
qua lại
audio
inherit
kế thừa
audio
minister
bộ trưởng
audio
sense
giác quan
audio
female
nữ giới
audio
combination
sự kết hợp
audio
escape
bỏ trốn
View less

Other articles