flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

1,000 Dead, 1,500 Injured in Afghan Quake

Save News
2022-06-22 22:30:22
Translation suggestions
1,000 Dead, 1,500 Injured in Afghan Quake
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
area
khu vực
audio
early
sớm
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
news
tin tức
audio
people
mọi người
audio
more
hơn
audio
area
khu vực
audio
early
sớm
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
news
tin tức
audio
people
mọi người
audio
more
hơn
audio
also
Mà còn
audio
number
con số
audio
rise
tăng lên
audio
march
bước đều
audio
total
tổng cộng
audio
after
sau đó
audio
test
Bài kiểm tra
audio
government
chính phủ
audio
group
nhóm
audio
year
năm
audio
country
quốc gia
audio
difficult
khó
audio
without
không có
audio
international
quốc tế
audio
help
giúp đỡ
audio
great
Tuyệt
audio
department
phòng
audio
center
trung tâm
audio
city
thành phố
audio
away
xa
audio
there
ở đó
audio
still
vẫn
audio
little
nhỏ bé
audio
information
thông tin
audio
where
Ở đâu
audio
other
khác
audio
men
đàn ông
audio
many
nhiều
audio
size
kích cỡ
audio
create
tạo nên
audio
much
nhiều
audio
most
hầu hết
audio
world
thế giới
audio
often
thường
audio
building
xây dựng
audio
quality
chất lượng
audio
know
biết
audio
until
cho đến khi
audio
later
sau đó
audio
meeting
cuộc họp
audio
big
to lớn
audio
way
đường
audio
exit
ra
audio
because
bởi vì
audio
human
nhân loại
audio
organization
tổ chức
audio
nation
Quốc gia
audio
provide
cung cấp
audio
before
trước
audio
close
đóng
audio
together
cùng nhau
audio
into
vào trong
audio
small
bé nhỏ
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
sick
đau ốm
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
hospital
bệnh viện
audio
agency
hãng
audio
least
ít nhất
audio
power
quyền lực
audio
likely
rất có thể
audio
leader
lãnh đạo
audio
hospital
bệnh viện
audio
agency
hãng
audio
least
ít nhất
audio
power
quyền lực
audio
likely
rất có thể
audio
leader
lãnh đạo
audio
rarely
hiếm khi
audio
public
công cộng
audio
community
cộng đồng
audio
effort
cố gắng
audio
cause
gây ra
audio
damage
hư hại
audio
ground
đất
audio
survey
sự khảo sát
audio
fail
thất bại
audio
need
nhu cầu
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
security
an ninh
audio
others
người khác
audio
through
bởi vì
audio
population
dân số
audio
emergency
khẩn cấp
audio
such
như là
audio
security
an ninh
audio
others
người khác
audio
through
bởi vì
audio
population
dân số
audio
emergency
khẩn cấp
audio
such
như là
audio
poor
nghèo
audio
record
ghi
audio
medical
thuộc về y học
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
break
nghỉ
audio
major
lớn lao
audio
last
cuối cùng
audio
strength
sức mạnh
audio
serious
nghiêm trọng
audio
plan
kế hoạch
audio
break
nghỉ
audio
major
lớn lao
audio
last
cuối cùng
audio
strength
sức mạnh
audio
serious
nghiêm trọng
audio
plan
kế hoạch
audio
official
chính thức
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
aid
viện trợ
audio
assistance
hỗ trợ
audio
supreme
tối cao
audio
spare
dự phòng
audio
magnitude
kích cỡ
audio
density
Tỉ trọng
audio
aid
viện trợ
audio
assistance
hỗ trợ
audio
supreme
tối cao
audio
spare
dự phòng
audio
magnitude
kích cỡ
audio
density
Tỉ trọng
audio
incident
sự cố
audio
earthquake
trận động đất
audio
rural
nông thôn
audio
rescue
giải thoát
audio
tragedy
bi kịch
audio
ambulance
xe cứu thương
audio
disaster
thảm họa
audio
helicopter
trực thăng
audio
crumble
vỡ vụn
audio
prime
xuất sắc
audio
movement
sự chuyển động
audio
humanitarian
nhân đạo
audio
capital
thủ đô
audio
destruction
sự phá hủy
audio
minister
bộ trưởng
View less

Other articles