flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

West Africa's First Underwater Museum Brings Attention to Environment

Save News
2022-06-22 22:30:19
Translation suggestions
West Africa's First Underwater Museum Brings Attention to Environment
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
first
Đầu tiên
audio
museum
bảo tàng
audio
environment
môi trường
audio
floor
sàn nhà
audio
art
nghệ thuật
audio
part
phần
audio
first
Đầu tiên
audio
museum
bảo tàng
audio
environment
môi trường
audio
floor
sàn nhà
audio
art
nghệ thuật
audio
part
phần
audio
center
trung tâm
audio
organization
tổ chức
audio
nation
Quốc gia
audio
while
trong khi
audio
training
đào tạo
audio
other
khác
audio
able
có thể
audio
visit
thăm nom
audio
during
trong lúc
audio
because
bởi vì
audio
weather
thời tiết
audio
event
sự kiện
audio
week
tuần
audio
goal
mục tiêu
audio
bring
mang đến
audio
more
hơn
audio
discussion
cuộc thảo luận
audio
see
nhìn thấy
audio
here
đây
audio
into
vào trong
audio
around
xung quanh
audio
season
mùa
audio
sea
biển
audio
protect
bảo vệ
audio
high
cao
audio
continue
Tiếp tục
audio
use
sử dụng
audio
government
chính phủ
audio
never
không bao giờ
audio
project
dự án
audio
beautiful
xinh đẹp
audio
young
trẻ
audio
today
Hôm nay
audio
only
chỉ một
audio
there
ở đó
audio
things
đồ đạc
audio
large
lớn
audio
like
giống
audio
also
Mà còn
audio
size
kích cỡ
audio
now
Hiện nay
audio
country
quốc gia
audio
where
Ở đâu
audio
mention
đề cập đến
audio
nothing
Không có gì
audio
want
muốn
audio
stop
dừng lại
audio
december
tháng 12
audio
rise
tăng lên
audio
life
mạng sống
audio
often
thường
audio
find
tìm thấy
audio
say
nói
audio
create
tạo nên
audio
new
mới
audio
time
thời gian
audio
difficult
khó
audio
important
quan trọng
audio
than
hơn
audio
write
viết
audio
someone
người nào đó
audio
way
đường
audio
watch
đồng hồ
audio
listen
Nghe
audio
special
đặc biệt
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
everything
mọi thứ
audio
attention
chú ý
audio
below
dưới
audio
head
cái đầu
audio
land
đất
audio
over
qua
audio
everything
mọi thứ
audio
attention
chú ý
audio
below
dưới
audio
head
cái đầu
audio
land
đất
audio
over
qua
audio
as
BẰNG
audio
local
địa phương
audio
law
pháp luật
audio
since
từ
audio
similar
tương tự
audio
effect
tác dụng
audio
either
hoặc
audio
hardly
khắc nghiệt
audio
priority
sự ưu tiên
audio
material
vật liệu
audio
take
lấy
audio
completely
hoàn toàn
audio
talk
nói chuyện
audio
brief
ngắn gọn
audio
check
kiểm tra
audio
purpose
mục đích
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
period
kỳ
audio
west
hướng Tây
audio
poor
nghèo
audio
waste
rác thải
audio
plastic
nhựa
audio
greatly
rất nhiều
audio
period
kỳ
audio
west
hướng Tây
audio
poor
nghèo
audio
waste
rác thải
audio
plastic
nhựa
audio
greatly
rất nhiều
audio
commercial
thuộc về thương mại
audio
those
những thứ kia
audio
own
sở hữu
audio
piece
cái
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
natural
tự nhiên
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
last
cuối cùng
audio
then
sau đó
audio
director
giám đốc
audio
live
sống
audio
natural
tự nhiên
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
last
cuối cùng
audio
then
sau đó
audio
director
giám đốc
audio
live
sống
audio
given
được cho
audio
plan
kế hoạch
audio
monitor
màn hình
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
particular
cụ thể
audio
shelter
nơi trú ẩn
audio
carving
chạm khắc
audio
clay
đất sét
audio
sculpture
điêu khắc
audio
pollution
sự ô nhiễm
audio
particular
cụ thể
audio
shelter
nơi trú ẩn
audio
carving
chạm khắc
audio
clay
đất sét
audio
sculpture
điêu khắc
audio
pollution
sự ô nhiễm
audio
observe
quan sát
audio
capital
thủ đô
View less

Other articles