flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

How to Protect Your Garden from Serious Storms

Save News
2022-06-20 00:00:00
Translation suggestions
How to Protect Your Garden from Serious Storms
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

☬⁠。Liliam。☬
0 0
2022-07-01
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
protect
bảo vệ
audio
garden
vườn
audio
summer
mùa hè
audio
time
thời gian
audio
enjoy
thưởng thức
audio
vegetables
rau
audio
protect
bảo vệ
audio
garden
vườn
audio
summer
mùa hè
audio
time
thời gian
audio
enjoy
thưởng thức
audio
vegetables
rau
audio
also
Mà còn
audio
bring
mang đến
audio
weather
thời tiết
audio
busy
bận
audio
season
mùa
audio
mean
nghĩa là
audio
heavy
nặng
audio
rain
cơn mưa
audio
useful
hữu ích
audio
other
khác
audio
before
trước
audio
after
sau đó
audio
down
xuống
audio
like
giống
audio
way
đường
audio
strong
mạnh
audio
large
lớn
audio
hire
thuê
audio
service
dịch vụ
audio
nothing
Không có gì
audio
might
có thể
audio
stand
đứng
audio
there
ở đó
audio
cut
cắt
audio
however
Tuy nhiên
audio
put
đặt
audio
water
Nước
audio
more
hơn
audio
come
đến
audio
because
bởi vì
audio
very
rất
audio
include
bao gồm
audio
white
trắng
audio
next
Kế tiếp
audio
support
ủng hộ
audio
into
vào trong
audio
house
căn nhà
audio
area
khu vực
audio
wall
tường
audio
small
bé nhỏ
audio
air
không khí
audio
special
đặc biệt
audio
young
trẻ
audio
quickly
nhanh
audio
clear
thông thoáng
audio
away
xa
audio
fruit
hoa quả
audio
food
đồ ăn
audio
attract
thu hút
audio
avoid
tránh xa
audio
than
hơn
audio
better
tốt hơn
audio
international
quốc tế
audio
list
danh sách
audio
website
trang web
audio
soon
sớm
audio
center
trung tâm
audio
help
giúp đỡ
audio
system
hệ thống
audio
develop
phát triển
audio
only
chỉ một
audio
keep
giữ
audio
year
năm
audio
near
gần
audio
high
cao
audio
dry
khô
audio
around
xung quanh
audio
most
hầu hết
audio
top
đứng đầu
audio
hard
cứng
audio
wash
rửa
audio
continue
Tiếp tục
audio
difficult
khó
audio
someone
người nào đó
audio
things
đồ đạc
audio
improve
cải thiện
audio
end
kết thúc
audio
open
mở
audio
often
thường
audio
carry
mang
audio
person
người
audio
become
trở nên
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
equipment
thiết bị
audio
recognize
nhận ra
audio
expert
chuyên gia
audio
along
dọc theo
audio
take
lấy
audio
outdoor
ngoài trời
audio
equipment
thiết bị
audio
recognize
nhận ra
audio
expert
chuyên gia
audio
along
dọc theo
audio
take
lấy
audio
outdoor
ngoài trời
audio
furniture
nội thất
audio
examine
nghiên cứu
audio
remove
di dời
audio
damage
hư hại
audio
cause
gây ra
audio
need
nhu cầu
audio
mostly
hầu hết
audio
either
hoặc
audio
recent
gần đây
audio
over
qua
audio
plant
thực vật
audio
against
chống lại
audio
possible
khả thi
audio
likely
rất có thể
audio
ground
đất
audio
material
vật liệu
audio
place
địa điểm
audio
head
cái đầu
audio
whether
liệu
audio
as
BẰNG
audio
even
thậm chí
audio
collect
sưu tầm
audio
handle
xử lý
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
interested
quan tâm
audio
fall
ngã
audio
well
Tốt
audio
offer
lời đề nghị
audio
such
như là
audio
society
xã hội
audio
interested
quan tâm
audio
fall
ngã
audio
well
Tốt
audio
offer
lời đề nghị
audio
such
như là
audio
society
xã hội
audio
break
phá vỡ
audio
through
bởi vì
audio
should
nên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
piece
mảnh
audio
serious
nghiêm trọng
audio
press
nhấn
audio
line
đường kẻ
audio
wrap
bọc
audio
work
công việc
audio
piece
mảnh
audio
serious
nghiêm trọng
audio
press
nhấn
audio
line
đường kẻ
audio
wrap
bọc
audio
work
công việc
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
lot
nhiều
audio
salt
muối
audio
form
hình thức
audio
then
sau đó
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
reach
đạt
audio
normally
thông thường
audio
decay
phân hủy
audio
tropical
nhiệt đới
audio
stake
cổ phần
audio
survive
tồn tại
audio
reach
đạt
audio
normally
thông thường
audio
decay
phân hủy
audio
tropical
nhiệt đới
audio
stake
cổ phần
audio
survive
tồn tại
audio
stick
dán
audio
bar
thanh
audio
bucket
audio
severe
nghiêm trọng
audio
palm
lòng bàn tay
audio
soil
đất
audio
pine
cây thông
audio
willow
liễu
audio
string
sợi dây
audio
layer
lớp
audio
secure
chắc chắn
audio
rot
thối rữa
audio
surface
bề mặt
View less

Other articles