flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Mothers Suffer in Hottest City on Earth

Save News
2022-06-19 22:30:26
Translation suggestions
Mothers Suffer in Hottest City on Earth
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
city
thành phố
audio
month
tháng
audio
people
mọi người
audio
there
ở đó
audio
understand
hiểu
audio
under
dưới
audio
city
thành phố
audio
month
tháng
audio
people
mọi người
audio
there
ở đó
audio
understand
hiểu
audio
under
dưới
audio
sun
mặt trời
audio
feel
cảm thấy
audio
few
một vài
audio
ago
trước kia
audio
back
mặt sau
audio
sure
Chắc chắn
audio
hot
nóng
audio
other
khác
audio
change
thay đổi
audio
long
dài
audio
time
thời gian
audio
past
quá khứ
audio
every
mọi
audio
number
con số
audio
percent
phần trăm
audio
september
tháng 9
audio
research
nghiên cứu
audio
health
sức khỏe
audio
university
trường đại học
audio
new
mới
audio
big
to lớn
audio
say
nói
audio
many
nhiều
audio
little
nhỏ bé
audio
return
trở lại
audio
soon
sớm
audio
after
sau đó
audio
like
giống
audio
usually
thường xuyên
audio
cook
đầu bếp
audio
food
đồ ăn
audio
family
gia đình
audio
open
mở
audio
often
thường
audio
small
bé nhỏ
audio
air
không khí
audio
april
tháng tư
audio
more
hơn
audio
happen
xảy ra
audio
world
thế giới
audio
weather
thời tiết
audio
international
quốc tế
audio
organization
tổ chức
audio
also
Mà còn
audio
continue
Tiếp tục
audio
rise
tăng lên
audio
only
chỉ một
audio
increase
tăng
audio
down
xuống
audio
young
trẻ
audio
while
trong khi
audio
lunch
bữa trưa
audio
hospital
bệnh viện
audio
kitchen
phòng bếp
audio
center
trung tâm
audio
begin
bắt đầu
audio
each
mỗi
audio
day
ngày
audio
morning
buổi sáng
audio
short
ngắn
audio
before
trước
audio
until
cho đến khi
audio
worker
công nhân
audio
part
phần
audio
group
nhóm
audio
because
bởi vì
audio
voice
tiếng nói
audio
area
khu vực
audio
water
Nước
audio
most
hầu hết
audio
depend
phụ thuộc
audio
between
giữa
audio
total
tổng cộng
audio
still
vẫn
audio
enough
đủ
audio
electricity
điện
audio
woman
đàn bà
audio
fire
ngọn lửa
audio
sick
đau ốm
audio
use
sử dụng
audio
however
Tuy nhiên
audio
always
luôn luôn
audio
buy
mua
audio
wait
Chờ đợi
audio
children
những đứa trẻ
audio
share
chia sẻ
audio
difficult
khó
audio
course
khóa học
audio
result
kết quả
audio
order
đặt hàng
audio
level
mức độ
audio
room
phòng
audio
reply
hồi đáp
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
amount
số tiền
audio
likely
rất có thể
audio
field
cánh đồng
audio
already
đã
audio
issue
vấn đề
audio
degree
bằng cấp
audio
amount
số tiền
audio
likely
rất có thể
audio
field
cánh đồng
audio
already
đã
audio
issue
vấn đề
audio
degree
bằng cấp
audio
temperature
nhiệt độ
audio
found
thành lập
audio
study
học
audio
several
một số
audio
choice
sự lựa chọn
audio
over
qua
audio
fresh
tươi
audio
recent
gần đây
audio
due
quá hạn
audio
estimate
ước lượng
audio
above
bên trên
audio
as
BẰNG
audio
ground
đất
audio
community
cộng đồng
audio
power
quyền lực
audio
local
địa phương
audio
throughout
khắp
audio
across
sang
audio
prevent
ngăn chặn
audio
condition
tình trạng
audio
either
hoặc
audio
independent
độc lập
audio
proper
thích hợp
audio
usual
thường
audio
determine
quyết tâm
audio
thorough
kỹ lưỡng
audio
position
chức vụ
audio
value
giá trị
audio
place
địa điểm
audio
resident
người dân
audio
control
điều khiển
audio
individual
cá nhân
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
resource
tài nguyên
audio
well
Tốt
audio
nearby
gần đó
audio
through
bởi vì
audio
risk
rủi ro
audio
medical
thuộc về y học
audio
resource
tài nguyên
audio
well
Tốt
audio
nearby
gần đó
audio
through
bởi vì
audio
risk
rủi ro
audio
medical
thuộc về y học
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
education
giáo dục
audio
deal
thỏa thuận
audio
poor
nghèo
audio
break
phá vỡ
audio
set
bộ
audio
impact
sự va chạm
audio
such
như là
audio
pressure
áp lực
audio
primary
sơ đẳng
audio
essential
thiết yếu
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
fuel
nhiên liệu
audio
last
cuối cùng
audio
live
sống
audio
heat
nhiệt
audio
journal
tạp chí
audio
director
giám đốc
audio
fuel
nhiên liệu
audio
last
cuối cùng
audio
live
sống
audio
heat
nhiệt
audio
journal
tạp chí
audio
director
giám đốc
audio
global
toàn cầu
audio
work
công việc
audio
lot
nhiều
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
foundation
sự thành lập
audio
social
xã hội
audio
neighborhood
hàng xóm
audio
disease
bệnh
audio
existing
hiện có
audio
complex
tổ hợp
audio
nature
thiên nhiên
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
scale
quy mô
audio
cart
xe đẩy
audio
strain
sự căng thẳng
audio
significance
ý nghĩa
audio
extreme
vô cùng
audio
blanket
cái chăn
audio
scale
quy mô
audio
cart
xe đẩy
audio
strain
sự căng thẳng
audio
significance
ý nghĩa
audio
extreme
vô cùng
audio
blanket
cái chăn
audio
conservative
thận trọng
audio
survive
tồn tại
audio
alongside
bên cạnh
audio
ration
khẩu phần ăn
audio
planet
hành tinh
audio
pregnant
có thai
audio
premature
sớm
audio
analysis
Phân tích
audio
humid
ẩm ướt
audio
stroke
đột quỵ
audio
melon
dưa gang
audio
severe
nghiêm trọng
audio
wake
thức dậy
audio
secondary
sơ trung
audio
achievement
thành tích
audio
feed
cho ăn
audio
climate
khí hậu
audio
moisture
độ ẩm
audio
fell
rơi
View less

Other articles