flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Scientists Study Tarantula Nebula to Learn about Star Formation

Save News
2022-06-19 22:30:20
Translation suggestions
Scientists Study Tarantula Nebula to Learn about Star Formation
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Thu Hà Trần
0 0
2022-06-24
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
learn
học hỏi
audio
star
ngôi sao
audio
say
nói
audio
also
Mà còn
audio
beautiful
xinh đẹp
audio
image
hình ảnh
audio
learn
học hỏi
audio
star
ngôi sao
audio
say
nói
audio
also
Mà còn
audio
beautiful
xinh đẹp
audio
image
hình ảnh
audio
large
lớn
audio
way
đường
audio
information
thông tin
audio
between
giữa
audio
while
trong khi
audio
young
trẻ
audio
introduce
giới thiệu
audio
into
vào trong
audio
limit
giới hạn
audio
area
khu vực
audio
year
năm
audio
name
tên
audio
because
bởi vì
audio
look
Nhìn
audio
like
giống
audio
much
nhiều
audio
early
sớm
audio
think
nghĩ
audio
great
Tuyệt
audio
research
nghiên cứu
audio
meeting
cuộc họp
audio
see
nhìn thấy
audio
where
Ở đâu
audio
there
ở đó
audio
under
dưới
audio
contract
hợp đồng
audio
warm
ấm
audio
until
cho đến khi
audio
hot
nóng
audio
enough
đủ
audio
start
bắt đầu
audio
believe
tin tưởng
audio
very
rất
audio
than
hơn
audio
sun
mặt trời
audio
begin
bắt đầu
audio
more
hơn
audio
now
Hiện nay
audio
new
mới
audio
keep
giữ
audio
report
báo cáo
audio
most
hầu hết
audio
environment
môi trường
audio
big
to lớn
audio
still
vẫn
audio
able
có thể
audio
today
Hôm nay
audio
within
ở trong
audio
help
giúp đỡ
audio
understand
hiểu
audio
difficult
khó
audio
put
đặt
audio
together
cùng nhau
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
become
trở thành
audio
study
học
audio
feedback
nhận xét
audio
process
quá trình
audio
as
BẰNG
audio
energy
năng lượng
audio
become
trở thành
audio
study
học
audio
feedback
nhận xét
audio
process
quá trình
audio
as
BẰNG
audio
energy
năng lượng
audio
growth
sự phát triển
audio
across
sang
audio
mostly
hầu hết
audio
available
có sẵn
audio
extremely
vô cùng
audio
release
giải phóng
audio
show
trình diễn
audio
interesting
hấp dẫn
audio
lead
chỉ huy
audio
compete
hoàn thành
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
control
kiểm soát
audio
gas
khí đốt
audio
huge
to lớn
audio
nearby
gần đó
audio
light
ánh sáng
audio
distance
khoảng cách
audio
control
kiểm soát
audio
gas
khí đốt
audio
huge
to lớn
audio
nearby
gần đó
audio
light
ánh sáng
audio
distance
khoảng cách
audio
ones
những cái
audio
society
xã hội
audio
own
sở hữu
audio
those
những thứ kia
audio
fuel
nhiên liệu
audio
fall
ngã
audio
writer
nhà văn
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
rate
tỷ lệ
audio
form
hình thức
audio
official
chính thức
audio
journal
tạp chí
audio
work
công việc
audio
lot
nhiều
audio
rate
tỷ lệ
audio
form
hình thức
audio
official
chính thức
audio
journal
tạp chí
audio
work
công việc
audio
lot
nhiều
audio
engine
động cơ
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
off
tắt
audio
universe
vũ trụ
audio
hydrogen
hydro
audio
remains
còn lại
audio
telescope
kính thiên văn
audio
collapse
sụp đổ
audio
off
tắt
audio
universe
vũ trụ
audio
hydrogen
hydro
audio
remains
còn lại
audio
telescope
kính thiên văn
audio
collapse
sụp đổ
audio
radiation
bức xạ
audio
apart
riêng biệt
audio
dense
dày đặc
audio
composition
thành phần
audio
extreme
vô cùng
audio
formation
sự hình thành
audio
gravity
trọng lực
audio
astronomical
thiên văn học
audio
definitely
chắc chắn
audio
nuclear
hạt nhân
audio
creation
sự sáng tạo
audio
observe
quan sát
audio
astronomy
thiên văn học
audio
shine
chiếu sáng
audio
influence
ảnh hưởng
audio
particle
hạt
audio
connection
sự liên quan
audio
core
cốt lõi
audio
immense
bao la
audio
massive
to lớn
View less

Other articles