flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Scientists Consider Cause of Fast Radio Bursts in Space

Save News
2022-06-19 22:30:15
Translation suggestions
Scientists Consider Cause of Fast Radio Bursts in Space
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Nguyet Bui
0 0
2022-06-26
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
consider
coi như
audio
fast
nhanh
audio
space
không gian
audio
university
trường đại học
audio
first
Đầu tiên
audio
only
chỉ một
audio
consider
coi như
audio
fast
nhanh
audio
space
không gian
audio
university
trường đại học
audio
first
Đầu tiên
audio
only
chỉ một
audio
come
đến
audio
within
ở trong
audio
way
đường
audio
other
khác
audio
more
hơn
audio
new
mới
audio
very
rất
audio
small
bé nhỏ
audio
billion
tỷ
audio
year
năm
audio
believe
tin tưởng
audio
include
bao gồm
audio
star
ngôi sao
audio
center
trung tâm
audio
large
lớn
audio
end
kết thúc
audio
life
mạng sống
audio
strong
mạnh
audio
black
đen
audio
technology
công nghệ
audio
produce
sản xuất
audio
continue
Tiếp tục
audio
between
giữa
audio
always
luôn luôn
audio
most
hầu hết
audio
think
nghĩ
audio
still
vẫn
audio
call
gọi
audio
help
giúp đỡ
audio
ago
trước kia
audio
now
Hiện nay
audio
result
kết quả
audio
learn
học hỏi
audio
know
biết
audio
where
Ở đâu
audio
often
thường
audio
give
đưa cho
audio
answer
trả lời
audio
difficult
khó
audio
short
ngắn
audio
increase
tăng
audio
amount
số lượng
audio
electricity
điện
audio
sound
âm thanh
audio
time
thời gian
audio
area
khu vực
audio
nothing
Không có gì
audio
event
sự kiện
audio
easy
dễ
audio
explain
giải thích
audio
understand
hiểu
audio
clear
thông thoáng
audio
sure
Chắc chắn
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
change
thay đổi
audio
cause
gây ra
audio
since
từ
audio
though
mặc dù
audio
found
thành lập
audio
almost
hầu hết
audio
change
thay đổi
audio
cause
gây ra
audio
since
từ
audio
though
mặc dù
audio
found
thành lập
audio
almost
hầu hết
audio
release
giải phóng
audio
as
BẰNG
audio
field
cánh đồng
audio
possible
khả thi
audio
law
pháp luật
audio
recent
gần đây
audio
study
học
audio
energy
năng lượng
audio
across
sang
audio
once
một lần
audio
material
vật liệu
audio
completely
hoàn toàn
audio
similar
tương tự
audio
period
Giai đoạn
audio
even
thậm chí
audio
interesting
hấp dẫn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
likely
có khả năng
audio
west
hướng tây
audio
light
ánh sáng
audio
distance
khoảng cách
audio
such
như là
audio
nearby
gần đó
audio
likely
có khả năng
audio
west
hướng tây
audio
light
ánh sáng
audio
distance
khoảng cách
audio
such
như là
audio
nearby
gần đó
audio
turn
xoay
audio
repeat
lặp lại
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
chief
trưởng
audio
then
sau đó
audio
state
tình trạng
audio
institute
viện
audio
nature
thiên nhiên
audio
off
tắt
audio
chief
trưởng
audio
then
sau đó
audio
state
tình trạng
audio
institute
viện
audio
nature
thiên nhiên
audio
off
tắt
audio
discover
phát hiện
audio
form
hình thức
audio
lot
nhiều
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
live
trực tiếp
audio
telescope
kính thiên văn
audio
universe
vũ trụ
audio
pulse
xung
audio
pull
sự lôi kéo
audio
intense
mãnh liệt
audio
live
trực tiếp
audio
telescope
kính thiên văn
audio
universe
vũ trụ
audio
pulse
xung
audio
pull
sự lôi kéo
audio
intense
mãnh liệt
audio
extreme
vô cùng
audio
neutron
neutron
audio
suspect
nghi ngờ
audio
phenomenon
hiện tượng
audio
dense
dày đặc
audio
magnetic
từ tính
audio
astronomer
nhà thiên văn học
audio
academy
học viện
audio
cosmic
vũ trụ
audio
definitive
dứt khoát
audio
cycle
xe đạp
View less

Other articles