flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Iraq's Lake Sawa Dries Up Signaling Water Shortage

Save News
2022-06-18 22:30:24
Translation suggestions
Iraq's Lake Sawa Dries Up Signaling Water Shortage
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
lake
hồ
audio
water
Nước
audio
year
năm
audio
first
Đầu tiên
audio
time
thời gian
audio
long
dài
audio
lake
hồ
audio
water
Nước
audio
year
năm
audio
first
Đầu tiên
audio
time
thời gian
audio
long
dài
audio
history
lịch sử
audio
near
gần
audio
now
Hiện nay
audio
bad
xấu
audio
government
chính phủ
audio
change
thay đổi
audio
into
vào trong
audio
area
khu vực
audio
only
chỉ một
audio
say
nói
audio
low
thấp
audio
most
hầu hết
audio
river
dòng sông
audio
call
gọi
audio
meaning
nghĩa
audio
move
di chuyển
audio
where
Ở đâu
audio
tell
kể
audio
system
hệ thống
audio
rain
cơn mưa
audio
also
Mà còn
audio
sea
biển
audio
level
mức độ
audio
ago
trước kia
audio
summer
mùa hè
audio
lost
mất
audio
because
bởi vì
audio
enough
đủ
audio
come
đến
audio
back
mặt sau
audio
early
sớm
audio
june
tháng sáu
audio
season
mùa
audio
much
nhiều
audio
problem
vấn đề
audio
other
khác
audio
food
đồ ăn
audio
different
khác biệt
audio
find
tìm thấy
audio
future
tương lai
audio
difficult
khó
audio
someone
người nào đó
audio
very
rất
audio
good
Tốt
audio
care
quan tâm
audio
give
đưa cho
audio
drink
uống
audio
make
làm
audio
quality
chất lượng
audio
everything
mọi thứ
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
environment
môi trường
audio
as
BẰNG
audio
local
địa phương
audio
latest
mới nhất
audio
competition
cuộc thi
audio
among
giữa
audio
environment
môi trường
audio
as
BẰNG
audio
local
địa phương
audio
latest
mới nhất
audio
competition
cuộc thi
audio
among
giữa
audio
along
dọc theo
audio
over
qua
audio
cause
gây ra
audio
above
bên trên
audio
need
nhu cầu
audio
directly
trực tiếp
audio
affect
ảnh hưởng
audio
case
trường hợp
audio
study
học
audio
fail
thất bại
audio
take
lấy
audio
attention
chú ý
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
land
đất
audio
south
phía nam
audio
loss
sự mất mát
audio
record
ghi
audio
through
bởi vì
audio
nearby
gần đó
audio
land
đất
audio
south
phía nam
audio
loss
sự mất mát
audio
record
ghi
audio
through
bởi vì
audio
nearby
gần đó
audio
well
Tốt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
such
như vậy
audio
shortage
thiếu
audio
entire
toàn bộ
audio
get
lấy
audio
complex
tổ hợp
audio
such
như vậy
audio
shortage
thiếu
audio
entire
toàn bộ
audio
get
lấy
audio
complex
tổ hợp
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
particular
cụ thể
audio
drought
hạn hán
audio
path
con đường
audio
harvest
mùa gặt
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
shallow
nông
audio
particular
cụ thể
audio
drought
hạn hán
audio
path
con đường
audio
harvest
mùa gặt
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
shallow
nông
audio
tragedy
bi kịch
audio
ministry
bộ
audio
degrade
xuống cấp
audio
marsh
đầm lầy
audio
disaster
thảm họa
audio
stretch
kéo dài
audio
desert
sa mạc
audio
heal
chữa lành
audio
swamp
đầm lầy
audio
combination
sự kết hợp
audio
ownership
quyền sở hữu
audio
neglect
sao nhãng
audio
climate
khí hậu
audio
underground
bí mật
audio
degradation
suy thoái
View less

Other articles