flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

EU Backs Ukraine's Candidacy for Membership

Save News
2022-06-17 22:30:17
Translation suggestions
EU Backs Ukraine's Candidacy for Membership
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
support
ủng hộ
audio
friday
Thứ sáu
audio
become
trở nên
audio
join
tham gia
audio
group
nhóm
audio
president
chủ tịch
audio
support
ủng hộ
audio
friday
Thứ sáu
audio
become
trở nên
audio
join
tham gia
audio
group
nhóm
audio
president
chủ tịch
audio
ready
sẵn sàng
audio
want
muốn
audio
dream
audio
first
Đầu tiên
audio
step
bước chân
audio
bring
mang đến
audio
move
di chuyển
audio
only
chỉ một
audio
start
bắt đầu
audio
many
nhiều
audio
meeting
cuộc họp
audio
goal
mục tiêu
audio
seem
có vẻ
audio
just
chỉ
audio
few
một vài
audio
ago
trước kia
audio
after
sau đó
audio
february
tháng 2
audio
later
sau đó
audio
other
khác
audio
small
bé nhỏ
audio
old
audio
world
thế giới
audio
avoid
tránh xa
audio
between
giữa
audio
main
chủ yếu
audio
stop
dừng lại
audio
like
giống
audio
now
Hiện nay
audio
strong
mạnh
audio
still
vẫn
audio
usually
thường xuyên
audio
request
lời yêu cầu
audio
change
thay đổi
audio
decision
phán quyết
audio
next
Kế tiếp
audio
week
tuần
audio
thursday
thứ năm
audio
full
đầy
audio
more
hơn
audio
country
quốc gia
audio
system
hệ thống
audio
food
đồ ăn
audio
quickly
nhanh
audio
example
ví dụ
audio
wait
Chờ đợi
audio
until
cho đến khi
audio
because
bởi vì
audio
also
Mà còn
audio
long
dài
audio
require
yêu cầu
audio
size
kích cỡ
audio
most
hầu hết
audio
difficult
khó
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
way
cách
audio
process
quá trình
audio
take
lấy
audio
possible
khả thi
audio
since
từ
audio
effect
tác dụng
audio
way
cách
audio
process
quá trình
audio
take
lấy
audio
possible
khả thi
audio
since
từ
audio
effect
tác dụng
audio
opening
khai mạc
audio
application
ứng dụng
audio
meet
gặp
audio
show
trình diễn
audio
candidate
ứng viên
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
completely
hoàn toàn
audio
certainly
chắc chắn
audio
conflict
xung đột
audio
approach
tiếp cận
audio
others
người khác
audio
completely
hoàn toàn
audio
certainly
chắc chắn
audio
conflict
xung đột
audio
approach
tiếp cận
audio
others
người khác
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
formal
chính thức
audio
commission
nhiệm vụ
audio
live
sống
audio
formal
chính thức
audio
commission
nhiệm vụ
audio
live
sống
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
certain
nhất định
audio
path
con đường
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
expansion
mở rộng
audio
opposite
đối diện
audio
certain
nhất định
audio
path
con đường
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
expansion
mở rộng
audio
opposite
đối diện
audio
approval
sự chấp thuận
audio
consideration
xem xét
audio
victory
chiến thắng
audio
alliance
liên minh
audio
financial
tài chính
audio
perspective
luật xa gần
audio
military
quân đội
View less

Other articles