flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

US: Nearly 400 Crashes of Driver-assist Vehicles

Save News
2022-06-16 22:30:27
Translation suggestions
US: Nearly 400 Crashes of Driver-assist Vehicles
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
wednesday
Thứ Tư
audio
traffic
giao thông
audio
compare
so sánh
audio
number
con số
audio
each
mỗi
audio
many
nhiều
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
traffic
giao thông
audio
compare
so sánh
audio
number
con số
audio
each
mỗi
audio
many
nhiều
audio
july
tháng bảy
audio
year
năm
audio
under
dưới
audio
order
đặt hàng
audio
first
Đầu tiên
audio
time
thời gian
audio
more
hơn
audio
able
có thể
audio
better
tốt hơn
audio
learn
học hỏi
audio
real
thực tế
audio
world
thế giới
audio
while
trong khi
audio
speed
tốc độ
audio
company
công ty
audio
road
đường
audio
next
Kế tiếp
audio
than
hơn
audio
million
triệu
audio
other
khác
audio
june
tháng sáu
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
report
báo cáo
audio
within
ở trong
audio
day
ngày
audio
also
Mà còn
audio
share
chia sẻ
audio
information
thông tin
audio
month
tháng
audio
new
mới
audio
people
mọi người
audio
because
bởi vì
audio
technology
công nghệ
audio
follow
theo
audio
come
đến
audio
message
tin nhắn
audio
comment
bình luận
audio
although
mặc dù
audio
full
đầy
audio
drive
lái xe
audio
always
luôn luôn
audio
ready
sẵn sàng
audio
far
xa
audio
use
sử dụng
audio
however
Tuy nhiên
audio
later
sau đó
audio
find
tìm thấy
audio
much
nhiều
audio
before
trước
audio
look
Nhìn
audio
discuss
bàn luận
audio
open
mở
audio
provide
cung cấp
audio
difficult
khó
audio
most
hầu hết
audio
enough
đủ
audio
only
chỉ một
audio
purchase
mua
audio
car
xe hơi
audio
there
ở đó
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
behind
đằng sau
audio
highway
đường cao tốc
audio
agency
hãng
audio
head
cái đầu
audio
as
BẰNG
audio
gather
tập trung
audio
behind
đằng sau
audio
highway
đường cao tốc
audio
agency
hãng
audio
head
cái đầu
audio
as
BẰNG
audio
gather
tập trung
audio
data
dữ liệu
audio
control
điều khiển
audio
over
qua
audio
whether
liệu
audio
appear
xuất hiện
audio
take
lấy
audio
present
hiện tại
audio
seek
tìm kiếm
audio
already
đã
audio
recall
nhớ lại
audio
evaluate
đánh giá
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
available
có sẵn
audio
those
những thứ kia
audio
administration
sự quản lý
audio
should
nên
audio
measure
đo lường
audio
through
bởi vì
audio
available
có sẵn
audio
those
những thứ kia
audio
administration
sự quản lý
audio
should
nên
audio
measure
đo lường
audio
through
bởi vì
audio
such
như là
audio
perform
trình diễn
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
actually
thực sự
audio
last
cuối cùng
audio
overall
tổng thể
audio
serious
nghiêm trọng
audio
press
nhấn
audio
official
chính thức
audio
actually
thực sự
audio
last
cuối cùng
audio
overall
tổng thể
audio
serious
nghiêm trọng
audio
press
nhấn
audio
official
chính thức
audio
existing
hiện có
audio
unit
đơn vị
audio
general
tổng quan
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard

audio
injury
chấn thương
audio
cruise
du thuyền
audio
crash
tai nạn
audio
innovation
sự đổi mới
audio
identify
nhận dạng
audio
seriously
nghiêm túc
audio
injury
chấn thương
audio
cruise
du thuyền
audio
crash
tai nạn
audio
innovation
sự đổi mới
audio
identify
nhận dạng
audio
seriously
nghiêm túc
View less

Other articles