flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Leaders of France, Germany and Italy Visit Ukraine

Save News
2022-06-16 22:30:23
Translation suggestions
Leaders of France, Germany and Italy Visit Ukraine
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
visit
thăm nom
audio
thursday
thứ năm
audio
support
ủng hộ
audio
join
tham gia
audio
group
nhóm
audio
president
chủ tịch
audio
visit
thăm nom
audio
thursday
thứ năm
audio
support
ủng hộ
audio
join
tham gia
audio
group
nhóm
audio
president
chủ tịch
audio
also
Mà còn
audio
more
hơn
audio
area
khu vực
audio
everything
mọi thứ
audio
alone
một mình
audio
decide
quyết định
audio
news
tin tức
audio
conference
hội nghị
audio
say
nói
audio
enough
đủ
audio
after
sau đó
audio
sound
âm thanh
audio
air
không khí
audio
many
nhiều
audio
there
ở đó
audio
during
trong lúc
audio
early
sớm
audio
end
kết thúc
audio
international
quốc tế
audio
might
có thể
audio
new
mới
audio
much
nhiều
audio
while
trong khi
audio
high
cao
audio
bring
mang đến
audio
ask
hỏi
audio
sure
Chắc chắn
audio
make
làm
audio
tomorrow
Ngày mai
audio
day
ngày
audio
remember
nhớ
audio
around
xung quanh
audio
help
giúp đỡ
audio
city
thành phố
audio
together
cùng nhau
audio
special
đặc biệt
audio
train
xe lửa
audio
country
quốc gia
audio
important
quan trọng
audio
describe
mô tả
audio
human
nhân loại
audio
system
hệ thống
audio
hold
giữ
audio
responsible
chịu trách nhiệm
audio
comment
bình luận
audio
office
văn phòng
audio
information
thông tin
audio
than
hơn
audio
part
phần
audio
very
rất
audio
far
xa
audio
change
thay đổi
audio
want
muốn
audio
see
nhìn thấy
audio
understand
hiểu
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
difficult
khó khăn
audio
effort
cố gắng
audio
latest
mới nhất
audio
talk
nói chuyện
audio
against
chống lại
audio
found
thành lập
audio
difficult
khó khăn
audio
effort
cố gắng
audio
latest
mới nhất
audio
talk
nói chuyện
audio
against
chống lại
audio
found
thành lập
audio
even
thậm chí
audio
upcoming
sắp tới
audio
attention
chú ý
audio
sign
dấu hiệu
audio
as
BẰNG
audio
position
chức vụ
audio
recent
gần đây
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
since
kể từ
audio
nearby
gần đó
audio
town
thị trấn
audio
such
như là
audio
separate
chia
audio
should
nên
audio
since
kể từ
audio
nearby
gần đó
audio
town
thị trấn
audio
such
như là
audio
separate
chia
audio
should
nên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
toward
hướng tới
audio
concern
bận tâm
audio
given
được cho
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
progress
tiến triển
audio
trade
buôn bán
audio
toward
hướng tới
audio
concern
bận tâm
audio
given
được cho
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
progress
tiến triển
audio
trade
buôn bán
audio
whole
trọn
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
statement
tuyên bố
audio
defend
phòng vệ
audio
raid
cuộc đột kích
audio
inflation
lạm phát
audio
arms
cánh tay
audio
governor
thống đốc
audio
statement
tuyên bố
audio
defend
phòng vệ
audio
raid
cuộc đột kích
audio
inflation
lạm phát
audio
arms
cánh tay
audio
governor
thống đốc
audio
territory
lãnh thổ
audio
additional
thêm vào
audio
intense
mãnh liệt
audio
treaty
hiệp ước
audio
represent
đại diện
audio
tragedy
bi kịch
audio
justice
công lý
audio
criminal
tội phạm
audio
promising
đầy hứa hẹn
audio
destruction
sự phá hủy
audio
fatigue
Mệt mỏi
audio
capture
chiếm lấy
audio
capital
thủ đô
audio
military
quân đội
View less

Other articles