flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Microsoft: Internet Explorer No Longer Supported

Save News
2022-06-15 22:30:18
Translation suggestions
Microsoft: Internet Explorer No Longer Supported
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Nhut Hao
0 0
2022-06-16
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
support
ủng hộ
audio
many
nhiều
audio
people
mọi người
audio
big
to lớn
audio
technology
công nghệ
audio
company
công ty
audio
support
ủng hộ
audio
many
nhiều
audio
people
mọi người
audio
big
to lớn
audio
technology
công nghệ
audio
company
công ty
audio
end
kết thúc
audio
june
tháng sáu
audio
now
Hiện nay
audio
other
khác
audio
move
di chuyển
audio
year
năm
audio
clear
thông thoáng
audio
time
thời gian
audio
more
hơn
audio
modern
hiện đại
audio
than
hơn
audio
post
bưu kiện
audio
while
trong khi
audio
bring
mang đến
audio
back
mặt sau
audio
fun
vui vẻ
audio
happy
vui mừng
audio
first
Đầu tiên
audio
same
như nhau
audio
most
hầu hết
audio
system
hệ thống
audio
together
cùng nhau
audio
late
muộn
audio
early
sớm
audio
keep
giữ
audio
also
Mà còn
audio
share
chia sẻ
audio
percent
phần trăm
audio
research
nghiên cứu
audio
today
Hôm nay
audio
just
chỉ
audio
difficult
khó
audio
computer
máy tính
audio
program
chương trình
audio
find
tìm thấy
audio
look
Nhìn
audio
information
thông tin
audio
telephone
điện thoại
audio
good
Tốt
audio
make
làm
audio
someone
người nào đó
audio
better
tốt hơn
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
order
đặt hàng
audio
based
dựa trên
audio
as
BẰNG
audio
experience
kinh nghiệm
audio
popular
phổ biến
audio
launch
phóng
audio
order
đặt hàng
audio
based
dựa trên
audio
as
BẰNG
audio
experience
kinh nghiệm
audio
popular
phổ biến
audio
launch
phóng
audio
over
qua
audio
advantage
lợi thế
audio
likely
rất có thể
audio
market
chợ
audio
decrease
giảm bớt
audio
found
thành lập
audio
ahead
phía trước
audio
position
chức vụ
audio
condition
tình trạng
audio
access
truy cập
audio
cause
gây ra
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
damage
thiệt hại
audio
others
người khác
audio
version
phiên bản
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
through
bởi vì
audio
such
như là
audio
damage
thiệt hại
audio
others
người khác
audio
version
phiên bản
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
through
bởi vì
audio
such
như là
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
network
mạng
audio
surprise
sự ngạc nhiên
audio
last
cuối cùng
audio
then
sau đó
audio
general
tổng quan
audio
enterprise
doanh nghiệp
audio
network
mạng
audio
surprise
sự ngạc nhiên
audio
last
cuối cùng
audio
then
sau đó
audio
general
tổng quan
audio
enterprise
doanh nghiệp
audio
legal
hợp pháp
audio
line
đường kẻ
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
get
được
audio
marked
đánh dấu
audio
opera
opera
audio
unfair
không công bằng
audio
crash
tai nạn
audio
palm
lòng bàn tay
audio
get
được
audio
marked
đánh dấu
audio
opera
opera
audio
unfair
không công bằng
audio
crash
tai nạn
audio
palm
lòng bàn tay
audio
roughly
đại khái
audio
explorer
nhà thám hiểm
audio
edge
bờ rìa
audio
secure
chắc chắn
View less

Other articles