flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Uber Technology Helps UN Deliver Food Aid in Ukraine

Save News
2022-06-15 22:30:15
Translation suggestions
Uber Technology Helps UN Deliver Food Aid in Ukraine
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
technology
công nghệ
audio
deliver
giao
audio
food
đồ ăn
audio
company
công ty
audio
software
phần mềm
audio
help
giúp đỡ
audio
technology
công nghệ
audio
deliver
giao
audio
food
đồ ăn
audio
company
công ty
audio
software
phần mềm
audio
help
giúp đỡ
audio
system
hệ thống
audio
world
thế giới
audio
program
chương trình
audio
provide
cung cấp
audio
follow
theo
audio
people
mọi người
audio
service
dịch vụ
audio
around
xung quanh
audio
organization
tổ chức
audio
difficult
khó
audio
make
làm
audio
better
tốt hơn
audio
also
Mà còn
audio
confirm
xác nhận
audio
money
tiền bạc
audio
part
phần
audio
city
thành phố
audio
under
dưới
audio
fire
ngọn lửa
audio
able
có thể
audio
family
gia đình
audio
center
trung tâm
audio
area
khu vực
audio
far
xa
audio
where
Ở đâu
audio
new
mới
audio
other
khác
audio
country
quốc gia
audio
include
bao gồm
audio
late
muộn
audio
february
tháng 2
audio
large
lớn
audio
ability
khả năng
audio
most
hầu hết
audio
free
miễn phí
audio
small
bé nhỏ
audio
within
ở trong
audio
quickly
nhanh
audio
past
quá khứ
audio
end
kết thúc
audio
june
tháng sáu
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
million
triệu
audio
month
tháng
audio
things
đồ đạc
audio
organize
tổ chức
audio
different
khác biệt
audio
activity
hoạt động
audio
vehicle
phương tiện giao thông
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
truck
xe tải
audio
assist
hỗ trợ
audio
effort
cố gắng
audio
campaign
chiến dịch
audio
permit
cho phép làm gì
audio
need
nhu cầu
audio
truck
xe tải
audio
assist
hỗ trợ
audio
effort
cố gắng
audio
campaign
chiến dịch
audio
permit
cho phép làm gì
audio
need
nhu cầu
audio
recent
gần đây
audio
already
đã
audio
warehouse
kho
audio
possible
khả thi
audio
across
sang
audio
over
qua
audio
transport
chuyên chở
audio
place
địa điểm
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
direction
hướng
audio
version
phiên bản
audio
emergency
khẩn cấp
audio
track
theo dõi
audio
conflict
xung đột
audio
those
những thứ kia
audio
direction
hướng
audio
version
phiên bản
audio
emergency
khẩn cấp
audio
track
theo dõi
audio
conflict
xung đột
audio
those
những thứ kia
audio
chief
người đứng đầu
audio
executive
điều hành
audio
offer
lời đề nghị
audio
network
mạng
audio
per
mỗi
audio
record
ghi
audio
distance
khoảng cách
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
point
điểm
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
major
lớn lao
audio
get
lấy
audio
statement
tuyên bố
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
point
điểm
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
major
lớn lao
audio
get
lấy
audio
statement
tuyên bố
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
coordinator
điều phối viên
audio
progress
tiến triển
audio
certain
chắc chắn
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
particular
cụ thể
audio
path
con đường
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
coordinate
điều phối
audio
severe
nghiêm trọng
audio
military
quân đội
audio
particular
cụ thể
audio
path
con đường
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
coordinate
điều phối
audio
severe
nghiêm trọng
audio
military
quân đội
audio
flee
chạy trốn
audio
destruction
sự phá hủy
View less

Other articles