flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Famous Hong Kong Floating Restaurant Towed Away

Save News
2022-06-14 22:30:25
Translation suggestions
Famous Hong Kong Floating Restaurant Towed Away
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Stevee Jobs
0 0
2022-06-15
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
famous
nổi tiếng
audio
restaurant
nhà hàng
audio
away
xa
audio
tuesday
Thứ ba
audio
after
sau đó
audio
find
tìm thấy
audio
famous
nổi tiếng
audio
restaurant
nhà hàng
audio
away
xa
audio
tuesday
Thứ ba
audio
after
sau đó
audio
find
tìm thấy
audio
food
đồ ăn
audio
like
giống
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
million
triệu
audio
people
mọi người
audio
there
ở đó
audio
movie
bộ phim
audio
star
ngôi sao
audio
business
việc kinh doanh
audio
too
cũng vậy
audio
keep
giữ
audio
good
Tốt
audio
while
trong khi
audio
each
mỗi
audio
year
năm
audio
small
bé nhỏ
audio
say
nói
audio
where
Ở đâu
audio
future
tương lai
audio
company
công ty
audio
area
khu vực
audio
government
chính phủ
audio
step
bước chân
audio
buy
mua
audio
idea
ý tưởng
audio
boat
thuyền
audio
old
audio
many
nhiều
audio
come
đến
audio
full
đầy
audio
big
to lớn
audio
today
Hôm nay
audio
just
chỉ
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
think
nghĩ
audio
difficult
khó
audio
regular
thường xuyên
audio
time
thời gian
audio
look
Nhìn
audio
into
vào trong
audio
start
bắt đầu
audio
again
lại
audio
person
người
audio
city
thành phố
audio
park
công viên
audio
stop
dừng lại
audio
car
xe hơi
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
road
đường
audio
place
địa điểm
audio
site
địa điểm
audio
over
qua
audio
owner
người sở hữu
audio
property
tài sản
audio
road
đường
audio
place
địa điểm
audio
site
địa điểm
audio
over
qua
audio
owner
người sở hữu
audio
property
tài sản
audio
condition
tình trạng
audio
maintenance
BẢO TRÌ
audio
inspection
điều tra
audio
several
một số
audio
as
BẰNG
audio
take
lấy
audio
period
Giai đoạn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
resident
cư dân
audio
chief
người đứng đầu
audio
executive
điều hành
audio
regret
hối tiếc
audio
loss
sự mất mát
audio
else
khác
audio
resident
cư dân
audio
chief
người đứng đầu
audio
executive
điều hành
audio
regret
hối tiếc
audio
loss
sự mất mát
audio
else
khác
audio
such
như là
audio
leave
rời khỏi
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
side
bên
audio
live
sống
audio
side
bên
audio
live
sống
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
whole
toàn bộ
audio
historic
mang tính lịch sử
audio
cruise
du thuyền
audio
foresee
thấy trước
audio
resume
bản tóm tắt
audio
pull
sự lôi kéo
audio
whole
toàn bộ
audio
historic
mang tính lịch sử
audio
cruise
du thuyền
audio
foresee
thấy trước
audio
resume
bản tóm tắt
audio
pull
sự lôi kéo
audio
harbor
hải cảng
audio
hook
cái móc
audio
attachment
tập tin đính kèm
audio
lobster
tôm
audio
immediate
ngay lập tức
audio
definitely
chắc chắn
audio
tow
kéo
audio
kingdom
vương quốc
View less

Other articles