flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

What Is a 'Bear Market?'

Save News
2022-06-14 22:30:20
Translation suggestions
What Is a 'Bear Market?'
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
percent
phần trăm
audio
monday
Thứ hai
audio
high
cao
audio
early
sớm
audio
january
tháng Giêng
audio
more
hơn
audio
percent
phần trăm
audio
monday
Thứ hai
audio
high
cao
audio
early
sớm
audio
january
tháng Giêng
audio
more
hơn
audio
call
gọi
audio
usually
thường xuyên
audio
winter
mùa đông
audio
top
đứng đầu
audio
research
nghiên cứu
audio
business
việc kinh doanh
audio
because
bởi vì
audio
move
di chuyển
audio
other
khác
audio
money
tiền bạc
audio
down
xuống
audio
late
muộn
audio
year
năm
audio
tuesday
Thứ ba
audio
economy
kinh tế
audio
bank
ngân hàng
audio
important
quan trọng
audio
too
cũng vậy
audio
quickly
nhanh
audio
next
Kế tiếp
audio
month
tháng
audio
september
tháng 9
audio
level
mức độ
audio
food
đồ ăn
audio
second
thứ hai
audio
avoid
tránh xa
audio
without
không có
audio
still
vẫn
audio
put
đặt
audio
people
mọi người
audio
buy
mua
audio
make
làm
audio
drive
lái xe
audio
price
giá
audio
before
trước
audio
big
to lớn
audio
technology
công nghệ
audio
during
trong lúc
audio
lost
mất
audio
there
ở đó
audio
long
dài
audio
also
Mà còn
audio
back
mặt sau
audio
march
bước đều
audio
cut
cắt
audio
know
biết
audio
look
Nhìn
audio
low
thấp
audio
after
sau đó
audio
less
ít hơn
audio
than
hơn
audio
rise
tăng lên
audio
story
câu chuyện
audio
want
muốn
audio
hear
nghe
audio
news
tin tức
audio
write
viết
audio
visit
thăm nom
audio
page
trang
audio
difficult
khó
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
where
ở đâu
audio
market
chợ
audio
below
dưới
audio
recent
gần đây
audio
period
Giai đoạn
audio
expert
chuyên gia
audio
where
ở đâu
audio
market
chợ
audio
below
dưới
audio
recent
gần đây
audio
period
Giai đoạn
audio
expert
chuyên gia
audio
industrial
công nghiệp
audio
average
trung bình
audio
across
sang
audio
over
qua
audio
reserve
dự trữ
audio
raise
nâng lên
audio
control
điều khiển
audio
cause
gây ra
audio
as
BẰNG
audio
need
nhu cầu
audio
goods
hàng hóa
audio
since
từ
audio
value
giá trị
audio
along
dọc theo
audio
decrease
giảm bớt
audio
decline
sự suy sụp
audio
least
ít nhất
audio
affect
ảnh hưởng
audio
profit
lợi nhuận
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
possible
có thể
audio
measure
đo lường
audio
stock
Cổ phần
audio
forward
phía trước
audio
digital
điện tử
audio
europe
Châu Âu
audio
possible
có thể
audio
measure
đo lường
audio
stock
Cổ phần
audio
forward
phía trước
audio
digital
điện tử
audio
europe
Châu Âu
audio
interest
quan tâm
audio
rate
tỷ lệ
audio
risk
rủi ro
audio
well
Tốt
audio
pressure
áp lực
audio
oil
dầu
audio
others
người khác
audio
chief
người đứng đầu
audio
peak
đỉnh cao
audio
point
điểm
audio
section
phần
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
equal
bằng
audio
major
lớn lao
audio
whole
trọn
audio
form
hình thức
audio
last
cuối cùng
audio
lot
nhiều
audio
equal
bằng
audio
major
lớn lao
audio
whole
trọn
audio
form
hình thức
audio
last
cuối cùng
audio
lot
nhiều
audio
get
lấy
audio
gain
nhận được
audio
press
nhấn
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
income
thu nhập
audio
bear
con gấu
audio
inflation
lạm phát
audio
represent
đại diện
audio
bull
con bò đực
audio
federal
liên bang
audio
income
thu nhập
audio
bear
con gấu
audio
inflation
lạm phát
audio
represent
đại diện
audio
bull
con bò đực
audio
federal
liên bang
audio
lose
thua
audio
additional
thêm vào
audio
index
chỉ số
audio
financial
tài chính
audio
fell
rơi
audio
recession
suy thoái kinh tế
View less

Other articles