flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Use the 'Ocean' to Express Big Thoughts

Save News
2022-06-11 22:30:56
Translation suggestions
Use the 'Ocean' to Express Big Thoughts
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
use
sử dụng
audio
big
to lớn
audio
now
Hiện nay
audio
program
chương trình
audio
today
Hôm nay
audio
large
lớn
audio
use
sử dụng
audio
big
to lớn
audio
now
Hiện nay
audio
program
chương trình
audio
today
Hôm nay
audio
large
lớn
audio
water
Nước
audio
much
nhiều
audio
still
vẫn
audio
full
đầy
audio
say
nói
audio
mean
nghĩa là
audio
example
ví dụ
audio
find
tìm thấy
audio
job
công việc
audio
soon
sớm
audio
very
rất
audio
describe
mô tả
audio
things
đồ đạc
audio
love
yêu
audio
read
đọc
audio
also
Mà còn
audio
someone
người nào đó
audio
end
kết thúc
audio
wide
rộng
audio
like
giống
audio
help
giúp đỡ
audio
far
xa
audio
away
xa
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
just
chỉ
audio
consider
coi như
audio
important
quan trọng
audio
business
việc kinh doanh
audio
make
làm
audio
good
Tốt
audio
both
cả hai
audio
people
mọi người
audio
music
âm nhạc
audio
close
đóng
audio
drop
làm rơi
audio
small
bé nhỏ
audio
amount
số lượng
audio
might
có thể
audio
million
triệu
audio
system
hệ thống
audio
real
thực tế
audio
change
thay đổi
audio
time
thời gian
audio
until
cho đến khi
audio
next
Kế tiếp
audio
story
câu chuyện
audio
difficult
khó
audio
great
Tuyệt
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
size
kích thước
audio
language
ngôn ngữ
audio
talk
nói chuyện
audio
several
một số
audio
as
BẰNG
audio
agreement
hiệp định
audio
size
kích thước
audio
language
ngôn ngữ
audio
talk
nói chuyện
audio
several
một số
audio
as
BẰNG
audio
agreement
hiệp định
audio
ground
đất
audio
found
thành lập
audio
even
thậm chí
audio
though
mặc dù
audio
achieve
đạt được
audio
degree
bằng cấp
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
range
phạm vi
audio
express
thể hiện
audio
word
từ
audio
common
chung
audio
else
khác
audio
distance
khoảng cách
audio
range
phạm vi
audio
express
thể hiện
audio
word
từ
audio
common
chung
audio
else
khác
audio
distance
khoảng cách
audio
point
điểm
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
deal
thỏa thuận
audio
wonder
thắc mắc
audio
lot
nhiều
audio
physical
thuộc vật chất
audio
gain
nhận được
audio
deal
thỏa thuận
audio
wonder
thắc mắc
audio
lot
nhiều
audio
physical
thuộc vật chất
audio
gain
nhận được
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
existing
hiện có
audio
intense
mãnh liệt
audio
apart
riêng biệt
audio
extreme
vô cùng
audio
debt
món nợ
audio
seemingly
dường như
audio
existing
hiện có
audio
intense
mãnh liệt
audio
apart
riêng biệt
audio
extreme
vô cùng
audio
debt
món nợ
audio
seemingly
dường như
audio
religious
tôn giáo
audio
explore
khám phá
audio
vast
rộng lớn
View less

Other articles