flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Food Containers Getting Smaller, But Prices Are Rising

Save News
2022-06-11 22:30:24
Translation suggestions
Food Containers Getting Smaller, But Prices Are Rising
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
food
đồ ăn
audio
people
mọi người
audio
see
nhìn thấy
audio
cheese
phô mai
audio
more
hơn
audio
say
nói
audio
food
đồ ăn
audio
people
mọi người
audio
see
nhìn thấy
audio
cheese
phô mai
audio
more
hơn
audio
say
nói
audio
result
kết quả
audio
call
gọi
audio
paper
giấy
audio
each
mỗi
audio
box
hộp
audio
now
Hiện nay
audio
coffee
cà phê
audio
buy
mua
audio
less
ít hơn
audio
same
như nhau
audio
price
giá
audio
move
di chuyển
audio
new
mới
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
percent
phần trăm
audio
than
hơn
audio
year
năm
audio
before
trước
audio
company
công ty
audio
expect
trông chờ
audio
until
cho đến khi
audio
september
tháng 9
audio
website
trang web
audio
happen
xảy ra
audio
bathroom
phòng tắm
audio
many
nhiều
audio
make
làm
audio
create
tạo nên
audio
also
Mà còn
audio
change
thay đổi
audio
seem
có vẻ
audio
better
tốt hơn
audio
party
buổi tiệc
audio
size
kích cỡ
audio
bag
cái túi
audio
still
vẫn
audio
only
chỉ một
audio
answer
trả lời
audio
drink
uống
audio
hold
giữ
audio
because
bởi vì
audio
large
lớn
audio
responsible
chịu trách nhiệm
audio
increase
tăng
audio
open
mở
audio
way
đường
audio
money
tiền bạc
audio
himself
bản thân anh ấy
audio
cut
cắt
audio
quickly
nhanh
audio
there
ở đó
audio
limit
giới hạn
audio
far
xa
audio
down
xuống
audio
might
có thể
audio
just
chỉ
audio
business
việc kinh doanh
audio
university
trường đại học
audio
first
Đầu tiên
audio
like
giống
audio
things
đồ đạc
audio
very
rất
audio
high
cao
audio
time
thời gian
audio
hard
cứng
audio
find
tìm thấy
audio
difficult
khó
audio
other
khác
audio
small
bé nhỏ
audio
amount
số lượng
audio
between
giữa
audio
person
người
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
level
cấp độ
audio
package
bưu kiện
audio
popular
phổ biến
audio
kind
loại
audio
once
một lần
audio
average
trung bình
audio
level
cấp độ
audio
package
bưu kiện
audio
popular
phổ biến
audio
kind
loại
audio
once
một lần
audio
average
trung bình
audio
goods
hàng hóa
audio
least
ít nhất
audio
consumer
người tiêu dùng
audio
decrease
giảm bớt
audio
head
cái đầu
audio
instead
thay vì
audio
degree
bằng cấp
audio
likely
rất có thể
audio
need
nhu cầu
audio
supply
cung cấp
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
as
như
audio
common
chung
audio
should
nên
audio
rate
tỷ lệ
audio
lawyer
luật sư
audio
packaging
bao bì
audio
as
như
audio
common
chung
audio
should
nên
audio
rate
tỷ lệ
audio
lawyer
luật sư
audio
packaging
bao bì
audio
pass
vượt qua
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
piece
mảnh
audio
global
toàn cầu
audio
stay
ở lại
audio
former
trước
audio
state
tình trạng
audio
last
cuối cùng
audio
piece
mảnh
audio
global
toàn cầu
audio
stay
ở lại
audio
former
trước
audio
state
tình trạng
audio
last
cuối cùng
audio
press
nhấn
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
get
lấy
audio
professor
giáo sư
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
certain
nhất định
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
inflation
lạm phát
audio
corn
ngô
audio
snack
đồ ăn vặt
audio
gamble
cờ bạc
audio
certain
nhất định
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
inflation
lạm phát
audio
corn
ngô
audio
snack
đồ ăn vặt
audio
gamble
cờ bạc
audio
constraint
hạn chế
audio
soy
đậu nành
audio
rare
hiếm
audio
sheet
tờ giấy
audio
phrase
cụm từ
audio
container
thùng chứa
audio
vegetable
rau quả
View less

Other articles