flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

New Zealand May Put Price on Emissions from Cows and Sheep

Save News
2022-06-11 22:30:17
Translation suggestions
New Zealand May Put Price on Emissions from Cows and Sheep
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

h gtgt bb hgghj
0 0
2022-06-13
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
new
mới
audio
put
đặt
audio
price
giá
audio
activity
hoạt động
audio
move
di chuyển
audio
part
phần
audio
new
mới
audio
put
đặt
audio
price
giá
audio
activity
hoạt động
audio
move
di chuyển
audio
part
phần
audio
make
làm
audio
first
Đầu tiên
audio
country
quốc gia
audio
farm
nông trại
audio
environment
môi trường
audio
home
trang chủ
audio
million
triệu
audio
people
mọi người
audio
half
một nửa
audio
total
tổng cộng
audio
come
đến
audio
stop
dừng lại
audio
under
dưới
audio
early
sớm
audio
together
cùng nhau
audio
government
chính phủ
audio
although
mặc dù
audio
change
thay đổi
audio
there
ở đó
audio
question
câu hỏi
audio
cut
cắt
audio
amount
số lượng
audio
into
vào trong
audio
system
hệ thống
audio
key
chìa khóa
audio
reduce
giảm bớt
audio
while
trong khi
audio
money
tiền bạc
audio
research
nghiên cứu
audio
information
thông tin
audio
chair
cái ghế
audio
action
hoạt động
audio
group
nhóm
audio
meaning
nghĩa
audio
use
sử dụng
audio
describe
mô tả
audio
food
đồ ăn
audio
future
tương lai
audio
meeting
cuộc họp
audio
bank
ngân hàng
audio
final
cuối cùng
audio
decision
phán quyết
audio
december
tháng 12
audio
difficult
khó
audio
find
tìm thấy
audio
number
con số
audio
answer
trả lời
audio
person
người
audio
other
khác
audio
paper
giấy
audio
usually
thường xuyên
audio
keep
giữ
audio
product
sản phẩm
audio
service
dịch vụ
audio
low
thấp
audio
help
giúp đỡ
audio
business
việc kinh doanh
audio
organization
tổ chức
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
continue
tiếp tục
audio
agricultural
nông nghiệp
audio
effort
cố gắng
audio
cause
gây ra
audio
release
giải phóng
audio
as
BẰNG
audio
continue
tiếp tục
audio
agricultural
nông nghiệp
audio
effort
cố gắng
audio
cause
gây ra
audio
release
giải phóng
audio
as
BẰNG
audio
lead
chỉ huy
audio
effect
tác dụng
audio
community
cộng đồng
audio
need
nhu cầu
audio
effective
hiệu quả
audio
achieve
đạt được
audio
completely
hoàn toàn
audio
fair
hội chợ
audio
since
từ
audio
energy
năng lượng
audio
source
nguồn
audio
plant
thực vật
audio
material
vật liệu
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
function
chức năng
audio
deal
thỏa thuận
audio
measure
đo lường
audio
pay
chi trả
audio
such
như là
audio
gas
khí đốt
audio
function
chức năng
audio
deal
thỏa thuận
audio
measure
đo lường
audio
pay
chi trả
audio
such
như là
audio
gas
khí đốt
audio
version
phiên bản
audio
play
chơi
audio
through
bởi vì
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
natural
tự nhiên
audio
plan
kế hoạch
audio
global
toàn cầu
audio
single
đơn
audio
volume
âm lượng
audio
term
thuật ngữ
audio
natural
tự nhiên
audio
plan
kế hoạch
audio
global
toàn cầu
audio
single
đơn
audio
volume
âm lượng
audio
term
thuật ngữ
audio
production
sản xuất
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
work
làm việc
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
agriculture
nông nghiệp
audio
calculate
tính toán
audio
fiber
chất xơ
audio
digest
tiêu
audio
work
làm việc
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
agriculture
nông nghiệp
audio
calculate
tính toán
audio
fiber
chất xơ
audio
digest
tiêu
audio
thread
chủ đề
audio
proposal
đề xuất
audio
ministry
bộ
audio
enable
cho phép
audio
emission
khí thải
audio
incentive
khích lệ
audio
artificial
nhân tạo
audio
greenhouse
nhà kính
audio
climate
khí hậu
audio
minister
bộ trưởng
audio
feed
cho ăn
View less

Other articles