flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

'The Celebrated Jumping Frog of Calaveras County,' by Mark Twain

Save News
2022-06-10 22:30:52
Translation suggestions
'The Celebrated Jumping Frog of Calaveras County,' by Mark Twain
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
note
ghi chú
audio
story
câu chuyện
audio
include
bao gồm
audio
after
sau đó
audio
here
đây
audio
friend
người bạn
audio
note
ghi chú
audio
story
câu chuyện
audio
include
bao gồm
audio
after
sau đó
audio
here
đây
audio
friend
người bạn
audio
visit
thăm nom
audio
old
audio
ask
hỏi
audio
result
kết quả
audio
hair
tóc
audio
simple
đơn giản
audio
look
Nhìn
audio
face
khuôn mặt
audio
find
tìm thấy
audio
time
thời gian
audio
tell
kể
audio
feel
cảm thấy
audio
great
Tuyệt
audio
responsibility
trách nhiệm
audio
into
vào trong
audio
chair
cái ghế
audio
long
dài
audio
never
không bao giờ
audio
there
ở đó
audio
men
đàn ông
audio
let
cho phép
audio
way
đường
audio
name
tên
audio
winter
mùa đông
audio
spring
mùa xuân
audio
always
luôn luôn
audio
money
tiền bạc
audio
try
thử
audio
make
làm
audio
other
khác
audio
change
thay đổi
audio
most
hầu hết
audio
win
thắng
audio
want
muốn
audio
decide
quyết định
audio
fly
bay
audio
first
Đầu tiên
audio
very
rất
audio
sick
đau ốm
audio
save
cứu
audio
morning
buổi sáng
audio
come
đến
audio
better
tốt hơn
audio
thank
cám ơn
audio
before
trước
audio
little
nhỏ bé
audio
small
bé nhỏ
audio
think
nghĩ
audio
sit
ngồi
audio
around
xung quanh
audio
mean
nghĩa là
audio
soon
sớm
audio
different
khác biệt
audio
might
có thể
audio
back
mặt sau
audio
until
cho đến khi
audio
cut
cắt
audio
machine
máy móc
audio
enough
đủ
audio
minute
phút
audio
problem
vấn đề
audio
sorry
Xin lỗi
audio
hold
giữ
audio
away
xa
audio
down
xuống
audio
good
Tốt
audio
himself
bản thân anh ấy
audio
things
đồ đạc
audio
day
ngày
audio
home
trang chủ
audio
nothing
Không có gì
audio
teach
dạy bảo
audio
too
cũng vậy
audio
give
đưa cho
audio
behind
phía sau
audio
next
Kế tiếp
audio
see
nhìn thấy
audio
air
không khí
audio
like
giống
audio
every
mọi
audio
believe
tin tưởng
audio
than
hơn
audio
table
bàn
audio
floor
sàn nhà
audio
again
lại
audio
start
bắt đầu
audio
idea
ý tưởng
audio
more
hơn
audio
animal
động vật
audio
people
mọi người
audio
only
chỉ một
audio
just
chỉ
audio
easy
dễ
audio
box
hộp
audio
understand
hiểu
audio
put
đặt
audio
wait
Chờ đợi
audio
full
đầy
audio
now
Hiện nay
audio
new
mới
audio
body
thân hình
audio
move
di chuyển
audio
building
xây dựng
audio
know
biết
audio
door
cửa
audio
nation
Quốc gia
audio
wrong
sai
audio
information
thông tin
audio
walk
đi bộ
audio
eye
mắt
audio
both
cả hai
audio
hear
nghe
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
difficult
khó khăn
audio
as
BẰNG
audio
found
thành lập
audio
upon
trên
audio
once
một lần
audio
take
lấy
audio
difficult
khó khăn
audio
as
BẰNG
audio
found
thành lập
audio
upon
trên
audio
once
một lần
audio
take
lấy
audio
over
qua
audio
least
ít nhất
audio
kind
loại
audio
almost
hầu hết
audio
head
cái đầu
audio
ground
đất
audio
ever
bao giờ
audio
plant
thực vật
audio
place
địa điểm
audio
yourself
bản thân bạn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
position
vị trí
audio
mark
đánh dấu
audio
east
phía đông
audio
through
bởi vì
audio
own
sở hữu
audio
well
Tốt
audio
position
vị trí
audio
mark
đánh dấu
audio
east
phía đông
audio
through
bởi vì
audio
own
sở hữu
audio
well
Tốt
audio
side
bên
audio
risk
rủi ro
audio
matter
vấn đề
audio
chance
cơ hội
audio
match
cuộc thi đấu
audio
those
những thứ kia
audio
education
giáo dục
audio
set
bộ
audio
fall
ngã
audio
proud
tự hào
audio
word
từ
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
interest
lãi suất
audio
county
quận
audio
get
lấy
audio
worth
đáng giá
audio
then
sau đó
audio
off
tắt
audio
interest
lãi suất
audio
county
quận
audio
get
lấy
audio
worth
đáng giá
audio
then
sau đó
audio
off
tắt
audio
last
cuối cùng
audio
right
Phải
audio
wonder
thắc mắc
audio
whole
trọn
audio
lot
nhiều
audio
given
được cho
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
particular
cụ thể
audio
intelligence
trí thông minh
audio
bet
cá cược
audio
careless
bất cẩn
audio
informal
không chính thức
audio
gentle
dịu dàng
audio
particular
cụ thể
audio
intelligence
trí thông minh
audio
bet
cá cược
audio
careless
bất cẩn
audio
informal
không chính thức
audio
gentle
dịu dàng
audio
attack
tấn công
audio
hang
treo
audio
yard
sân
audio
catch
nắm lấy
audio
mouth
miệng
audio
abbreviation
viết tắt
audio
corner
góc
audio
setting
cài đặt
audio
round
tròn
audio
dialect
phương ngữ
audio
endless
vô tận
audio
grab
vồ lấy
audio
careful
cẩn thận
View less

Other articles