flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

After Many Years, People in Gaza Enjoy Clean Seawater

Save News
2022-06-10 22:30:29
Translation suggestions
After Many Years, People in Gaza Enjoy Clean Seawater
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Tieu Ly
0 0
2023-09-03
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
after
sau đó
audio
many
nhiều
audio
people
mọi người
audio
enjoy
thưởng thức
audio
clean
lau dọn
audio
clear
thông thoáng
audio
after
sau đó
audio
many
nhiều
audio
people
mọi người
audio
enjoy
thưởng thức
audio
clean
lau dọn
audio
clear
thông thoáng
audio
blue
màu xanh da trời
audio
water
Nước
audio
first
Đầu tiên
audio
safe
an toàn
audio
beach
bãi biển
audio
area
khu vực
audio
next
Kế tiếp
audio
lake
hồ
audio
river
dòng sông
audio
into
vào trong
audio
swimming
bơi lội
audio
sea
biển
audio
fun
vui vẻ
audio
season
mùa
audio
different
khác biệt
audio
government
chính phủ
audio
international
quốc tế
audio
come
đến
audio
before
trước
audio
because
bởi vì
audio
children
những đứa trẻ
audio
back
mặt sau
audio
home
trang chủ
audio
today
Hôm nay
audio
country
quốc gia
audio
every
mọi
audio
day
ngày
audio
week
tuần
audio
long
dài
audio
red
màu đỏ
audio
around
xung quanh
audio
equipment
thiết bị
audio
group
nhóm
audio
environment
môi trường
audio
quality
chất lượng
audio
now
Hiện nay
audio
percent
phần trăm
audio
expand
mở rộng
audio
summer
mùa hè
audio
small
bé nhỏ
audio
million
triệu
audio
most
hầu hết
audio
both
cả hai
audio
city
thành phố
audio
there
ở đó
audio
resort
khu nghỉ mát
audio
old
audio
down
xuống
audio
inside
bên trong
audio
look
Nhìn
audio
like
giống
audio
business
việc kinh doanh
audio
very
rất
audio
make
làm
audio
ready
sẵn sàng
audio
new
mới
audio
year
năm
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
difficult
khó khăn
audio
experience
kinh nghiệm
audio
directly
trực tiếp
audio
across
sang
audio
as
BẰNG
audio
almost
hầu hết
audio
difficult
khó khăn
audio
experience
kinh nghiệm
audio
directly
trực tiếp
audio
across
sang
audio
as
BẰNG
audio
almost
hầu hết
audio
against
chống lại
audio
control
điều khiển
audio
previous
trước
audio
local
địa phương
audio
suggest
gợi ý
audio
security
bảo vệ
audio
owner
người sở hữu
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
place
nơi
audio
waste
rác thải
audio
plastic
nhựa
audio
authority
thẩm quyền
audio
relatively
tương đối
audio
poor
nghèo
audio
place
nơi
audio
waste
rác thải
audio
plastic
nhựa
audio
authority
thẩm quyền
audio
relatively
tương đối
audio
poor
nghèo
audio
rate
tỷ lệ
audio
natural
tự nhiên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
well
à
audio
off
tắt
audio
treatment
sự đối đãi
audio
director
giám đốc
audio
well
à
audio
off
tắt
audio
treatment
sự đối đãi
audio
director
giám đốc
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
square
vuông
audio
territory
lãnh thổ
audio
cubic
khối
audio
empty
trống
audio
strip
dải
audio
enforce
thi hành
audio
square
vuông
audio
territory
lãnh thổ
audio
cubic
khối
audio
empty
trống
audio
strip
dải
audio
enforce
thi hành
audio
border
ranh giới
audio
pollution
sự ô nhiễm
audio
pour
đổ
audio
sandy
cát
View less

Other articles