flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Woman Pardoned More than 300 Years After Witchcraft Trial

Save News
2022-06-10 22:30:24
Translation suggestions
Woman Pardoned More than 300 Years After Witchcraft Trial
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
woman
đàn bà
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
after
sau đó
audio
people
mọi người
audio
often
thường
audio
woman
đàn bà
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
after
sau đó
audio
people
mọi người
audio
often
thường
audio
might
có thể
audio
part
phần
audio
famous
nổi tiếng
audio
never
không bao giờ
audio
other
khác
audio
year
năm
audio
middle
ở giữa
audio
school
trường học
audio
clear
thông thoáng
audio
name
tên
audio
teacher
giáo viên
audio
someone
người nào đó
audio
help
giúp đỡ
audio
also
Mà còn
audio
teach
dạy bảo
audio
strong
mạnh
audio
voice
tiếng nói
audio
here
đây
audio
wish
ước
audio
opinion
ý kiến
audio
bill
hóa đơn
audio
able
có thể
audio
change
thay đổi
audio
like
giống
audio
very
rất
audio
group
nhóm
audio
goal
mục tiêu
audio
history
lịch sử
audio
without
không có
audio
story
câu chuyện
audio
lost
mất
audio
time
thời gian
audio
many
nhiều
audio
during
trong lúc
audio
say
nói
audio
put
đặt
audio
reason
lý do
audio
correct
Chính xác
audio
children
những đứa trẻ
audio
continue
Tiếp tục
audio
today
Hôm nay
audio
while
trong khi
audio
come
đến
audio
long
dài
audio
way
đường
audio
still
vẫn
audio
too
cũng vậy
audio
find
tìm thấy
audio
difficult
khó
audio
things
đồ đạc
audio
bring
mang đến
audio
good
Tốt
audio
bad
xấu
audio
special
đặc biệt
audio
meaning
nghĩa
audio
great
Tuyệt
audio
question
câu hỏi
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
person
người
audio
found
thành lập
audio
as
BẰNG
audio
case
trường hợp
audio
cause
gây ra
audio
issue
vấn đề
audio
person
người
audio
found
thành lập
audio
as
BẰNG
audio
case
trường hợp
audio
cause
gây ra
audio
issue
vấn đề
audio
show
trình diễn
audio
experience
kinh nghiệm
audio
choice
sự lựa chọn
audio
budget
ngân sách
audio
least
ít nhất
audio
study
học
audio
place
địa điểm
audio
over
qua
audio
since
từ
audio
based
dựa trên
audio
challenge
thử thách
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
whether
liệu
audio
north
phía bắc
audio
word
từ
audio
express
thể hiện
audio
set
bộ
audio
record
ghi
audio
whether
liệu
audio
north
phía bắc
audio
word
từ
audio
express
thể hiện
audio
set
bộ
audio
record
ghi
audio
others
người khác
audio
greatly
rất nhiều
audio
else
khác
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
should
nên
audio
state
tình trạng
audio
last
cuối cùng
audio
class
lớp học
audio
statement
tuyên bố
audio
right
Phải
audio
should
nên
audio
state
tình trạng
audio
last
cuối cùng
audio
class
lớp học
audio
statement
tuyên bố
audio
right
Phải
audio
then
sau đó
audio
press
nhấn
audio
disease
bệnh
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
certain
nhất định
audio
define
định nghĩa
audio
incident
sự cố
audio
governor
thống đốc
audio
horror
kinh dị
audio
dread
sợ hãi
audio
certain
nhất định
audio
define
định nghĩa
audio
incident
sự cố
audio
governor
thống đốc
audio
horror
kinh dị
audio
dread
sợ hãi
audio
guilty
tội lỗi
audio
colony
thuộc địa
audio
justice
công lý
audio
jealousy
lòng ghen tị
audio
hang
treo
audio
legislation
pháp luật
audio
senator
thượng nghị sĩ
audio
bay
vịnh
audio
trial
sự thử nghiệm
audio
superstition
sự mê tín
audio
injustice
sự bất công
audio
convict
kết án
View less

Other articles