flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Survivors of Gun Attacks Speak to US Congress

Save News
2022-06-08 22:30:25
Translation suggestions
Survivors of Gun Attacks Speak to US Congress
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
speak
nói chuyện
audio
school
trường học
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
young
trẻ
audio
teacher
giáo viên
audio
interview
phỏng vấn
audio
speak
nói chuyện
audio
school
trường học
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
young
trẻ
audio
teacher
giáo viên
audio
interview
phỏng vấn
audio
before
trước
audio
also
Mà còn
audio
too
cũng vậy
audio
come
đến
audio
back
mặt sau
audio
myself
bản thân tôi
audio
house
căn nhà
audio
put
đặt
audio
just
chỉ
audio
quiet
im lặng
audio
help
giúp đỡ
audio
happen
xảy ra
audio
again
lại
audio
group
nhóm
audio
find
tìm thấy
audio
bill
hóa đơn
audio
ago
trước kia
audio
fire
ngọn lửa
audio
support
ủng hộ
audio
keep
giữ
audio
second
thứ hai
audio
month
tháng
audio
food
đồ ăn
audio
new
mới
audio
black
đen
audio
people
mọi người
audio
police
cảnh sát
audio
create
tạo nên
audio
other
khác
audio
after
sau đó
audio
morning
buổi sáng
audio
full
đầy
audio
age
tuổi
audio
buy
mua
audio
together
cùng nhau
audio
home
trang chủ
audio
health
sức khỏe
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
give
đưa cho
audio
time
thời gian
audio
there
ở đó
audio
year
năm
audio
past
quá khứ
audio
country
quốc gia
audio
accept
chấp nhận
audio
much
nhiều
audio
first
Đầu tiên
audio
step
bước chân
audio
story
câu chuyện
audio
meeting
cuộc họp
audio
answer
trả lời
audio
number
con số
audio
long
dài
audio
many
nhiều
audio
action
hoạt động
audio
each
mỗi
audio
different
khác biệt
audio
things
đồ đạc
audio
difficult
khó
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
information
thông tin
audio
experience
kinh nghiệm
audio
head
cái đầu
audio
place
địa điểm
audio
representative
tiêu biểu
audio
over
qua
audio
information
thông tin
audio
experience
kinh nghiệm
audio
head
cái đầu
audio
place
địa điểm
audio
representative
tiêu biểu
audio
over
qua
audio
recent
gần đây
audio
committee
ủy ban
audio
as
BẰNG
audio
agreement
hiệp định
audio
across
sang
audio
sales
việc bán hàng
audio
similar
tương tự
audio
store
cửa hàng
audio
duty
nhiệm vụ
audio
ceremony
lễ
audio
raise
nâng lên
audio
minimum
tối thiểu
audio
against
chống lại
audio
likely
rất có thể
audio
security
bảo vệ
audio
vote
bỏ phiếu
audio
leader
lãnh đạo
audio
control
điều khiển
audio
willing
sẵn sàng
audio
issue
vấn đề
audio
based
dựa trên
audio
effort
cố gắng
audio
talk
nói chuyện
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
law
pháp luật
audio
such
như là
audio
series
loạt
audio
set
bộ
audio
pass
vượt qua
audio
rather
hơn là
audio
law
pháp luật
audio
such
như là
audio
series
loạt
audio
set
bộ
audio
pass
vượt qua
audio
rather
hơn là
audio
deal
thỏa thuận
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
side
bên
audio
last
cuối cùng
audio
panel
bảng điều khiển
audio
right
Phải
audio
certain
chắc chắn
audio
press
nhấn
audio
side
bên
audio
last
cuối cùng
audio
panel
bảng điều khiển
audio
right
Phải
audio
certain
chắc chắn
audio
press
nhấn
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
get
được
audio
oversight
giám sát
audio
bear
con gấu
audio
arms
cánh tay
audio
constitution
cấu tạo
audio
court
tòa án
audio
get
được
audio
oversight
giám sát
audio
bear
con gấu
audio
arms
cánh tay
audio
constitution
cấu tạo
audio
court
tòa án
audio
testify
làm chứng
audio
elementary
tiểu học
audio
shot
bắn
audio
attack
tấn công
audio
violence
bạo lực
audio
assault
tấn công
audio
rifle
súng trường
audio
legislation
pháp luật
audio
currently
Hiện nay
audio
strengthen
tăng cường
audio
majority
số đông
audio
trigger
cò súng
audio
congress
đại hội
audio
survivor
người sống sót
audio
hearing
thính giác
audio
amendment
sửa đổi
View less

Other articles