flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Chinese, Cambodian Join Port Project Raises Concerns in Southeast Asia

Save News
2022-06-07 22:30:20
Translation suggestions
Chinese, Cambodian Join Port Project Raises Concerns in Southeast Asia
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Cẩm Hà Cao
0 0
2022-06-08
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
join
tham gia
audio
project
dự án
audio
after
sau đó
audio
tuesday
Thứ ba
audio
government
chính phủ
audio
cooperation
sự hợp tác
audio
join
tham gia
audio
project
dự án
audio
after
sau đó
audio
tuesday
Thứ ba
audio
government
chính phủ
audio
cooperation
sự hợp tác
audio
between
giữa
audio
top
đứng đầu
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
however
Tuy nhiên
audio
report
báo cáo
audio
post
bưu kiện
audio
newspaper
báo
audio
area
khu vực
audio
part
phần
audio
information
thông tin
audio
foreign
nước ngoài
audio
there
ở đó
audio
change
thay đổi
audio
think
nghĩ
audio
strong
mạnh
audio
become
trở nên
audio
near
gần
audio
sea
biển
audio
also
Mà còn
audio
goal
mục tiêu
audio
international
quốc tế
audio
close
đóng
audio
important
quan trọng
audio
department
phòng
audio
price
giá
audio
monday
Thứ hai
audio
building
xây dựng
audio
other
khác
audio
island
hòn đảo
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
country
quốc gia
audio
believe
tin tưởng
audio
without
không có
audio
long
dài
audio
let
cho phép
audio
enter
đi vào
audio
new
mới
audio
month
tháng
audio
water
Nước
audio
still
vẫn
audio
enough
đủ
audio
january
tháng Giêng
audio
group
nhóm
audio
center
trung tâm
audio
only
chỉ một
audio
hold
giữ
audio
small
bé nhỏ
audio
time
thời gian
audio
make
làm
audio
far
xa
audio
useful
hữu ích
audio
both
cả hai
audio
difficult
khó
audio
old
audio
house
căn nhà
audio
good
Tốt
audio
again
lại
audio
someone
người nào đó
audio
lake
hồ
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
river
sông
audio
permit
cho phép làm gì
audio
as
BẰNG
audio
along
dọc theo
audio
lead
chỉ huy
audio
ceremony
lễ
audio
river
sông
audio
permit
cho phép làm gì
audio
as
BẰNG
audio
along
dọc theo
audio
lead
chỉ huy
audio
ceremony
lễ
audio
host
chủ nhà
audio
power
quyền lực
audio
agreement
hiệp định
audio
several
một số
audio
recognize
nhận ra
audio
establish
thành lập
audio
security
bảo vệ
audio
leader
lãnh đạo
audio
already
đã
audio
need
nhu cầu
audio
based
dựa trên
audio
condition
tình trạng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
remove
xóa
audio
side
bên
audio
aim
mục tiêu
audio
south
phía nam
audio
pass
vượt qua
audio
through
bởi vì
audio
remove
xóa
audio
side
bên
audio
aim
mục tiêu
audio
south
phía nam
audio
pass
vượt qua
audio
through
bởi vì
audio
well
Tốt
audio
deal
thỏa thuận
audio
network
mạng
audio
own
sở hữu
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
such
như vậy
audio
base
căn cứ
audio
official
chính thức
audio
press
nhấn
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
work
công việc
audio
such
như vậy
audio
base
căn cứ
audio
official
chính thức
audio
press
nhấn
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
work
công việc
audio
concern
bận tâm
audio
claim
khẳng định
audio
state
tình trạng
audio
reach
với tới
audio
term
thuật ngữ
audio
last
cuối cùng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
right
đúng
audio
port
hải cảng
audio
expansion
mở rộng
audio
gulf
vịnh
audio
constitution
cấu tạo
audio
remains
còn lại
audio
right
đúng
audio
port
hải cảng
audio
expansion
mở rộng
audio
gulf
vịnh
audio
constitution
cấu tạo
audio
remains
còn lại
audio
denial
phủ nhận
audio
presence
sự hiện diện
audio
ambassador
đại sứ
audio
ministry
bộ
audio
navigation
điều hướng
audio
harbor
hải cảng
audio
govern
cai trị
audio
naval
hải quân
audio
accusation
lời buộc tội
audio
strengthen
tăng cường
audio
capability
khả năng
audio
strait
eo biển
audio
threaten
hăm dọa
audio
autonomy
quyền tự chủ
audio
undermine
làm suy yếu
audio
secret
bí mật
audio
initiative
sáng kiến
audio
satellite
vệ tinh
audio
military
quân đội
audio
spokesman
người phát ngôn
audio
minister
bộ trưởng
audio
strategic
chiến lược
View less

Other articles