flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

After Shootings, NYC Explores Gun Detectors in Subway

Save News
2022-06-05 22:30:30
Translation suggestions
After Shootings, NYC Explores Gun Detectors in Subway
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
after
sau đó
audio
ago
trước kia
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
new
mới
audio
city
thành phố
audio
after
sau đó
audio
ago
trước kia
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
new
mới
audio
city
thành phố
audio
train
xe lửa
audio
people
mọi người
audio
idea
ý tưởng
audio
equipment
thiết bị
audio
large
lớn
audio
many
nhiều
audio
other
khác
audio
where
Ở đâu
audio
say
nói
audio
use
sử dụng
audio
technology
công nghệ
audio
system
hệ thống
audio
difficult
khó
audio
only
chỉ một
audio
provide
cung cấp
audio
information
thông tin
audio
human
nhân loại
audio
each
mỗi
audio
police
cảnh sát
audio
department
phòng
audio
someone
người nào đó
audio
every
mọi
audio
station
ga tàu
audio
might
có thể
audio
still
vẫn
audio
few
một vài
audio
want
muốn
audio
able
có thể
audio
just
chỉ
audio
know
biết
audio
there
ở đó
audio
car
xe hơi
audio
company
công ty
audio
center
trung tâm
audio
hour
giờ
audio
however
Tuy nhiên
audio
also
Mà còn
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
part
phần
audio
early
sớm
audio
test
Bài kiểm tra
audio
program
chương trình
audio
project
dự án
audio
half
một nửa
audio
problem
vấn đề
audio
policy
chính sách
audio
government
chính phủ
audio
much
nhiều
audio
price
giá
audio
very
rất
audio
high
cao
audio
person
người
audio
bus
xe buýt
audio
ship
tàu thủy
audio
without
không có
audio
things
đồ đạc
audio
organize
tổ chức
audio
activity
hoạt động
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
event
sự kiện
audio
passenger
hành khách
audio
mayor
thị trưởng
audio
leader
lãnh đạo
audio
security
bảo vệ
audio
found
thành lập
audio
event
sự kiện
audio
passenger
hành khách
audio
mayor
thị trưởng
audio
leader
lãnh đạo
audio
security
bảo vệ
audio
found
thành lập
audio
gather
tập trung
audio
site
địa điểm
audio
division
phân công
audio
entrance
cổng vào
audio
as
BẰNG
audio
place
địa điểm
audio
similar
tương tự
audio
over
qua
audio
several
một số
audio
screen
màn hình
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
related
liên quan
audio
such
như là
audio
huge
to lớn
audio
transit
quá cảnh
audio
fact
sự thật
audio
matter
vấn đề
audio
related
liên quan
audio
such
như là
audio
huge
to lớn
audio
transit
quá cảnh
audio
fact
sự thật
audio
matter
vấn đề
audio
measure
đo lường
audio
deal
thỏa thuận
audio
set
bộ
audio
those
những thứ kia
audio
distance
khoảng cách
audio
corporation
tập đoàn
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
chief
trưởng
audio
lot
nhiều
audio
former
trước
audio
plan
kế hoạch
audio
worth
đáng giá
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
chief
trưởng
audio
lot
nhiều
audio
former
trước
audio
plan
kế hoạch
audio
worth
đáng giá
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
senior
người lớn tuổi
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
particular
cụ thể
audio
attack
tấn công
audio
presence
sự hiện diện
audio
debate
tranh luận
audio
random
ngẫu nhiên
audio
violence
bạo lực
audio
particular
cụ thể
audio
attack
tấn công
audio
presence
sự hiện diện
audio
debate
tranh luận
audio
random
ngẫu nhiên
audio
violence
bạo lực
audio
currently
Hiện nay
audio
complicated
phức tap
audio
underground
bí mật
audio
sense
giác quan
View less

Other articles