flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Describing Things That Happen Very Fast

Save News
2022-06-04 22:31:08
Translation suggestions
Describing Things That Happen Very Fast
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Phong Dang
0 0
2022-06-09
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
things
đồ đạc
audio
happen
xảy ra
audio
very
rất
audio
fast
nhanh
audio
now
Hiện nay
audio
describe
mô tả
audio
things
đồ đạc
audio
happen
xảy ra
audio
very
rất
audio
fast
nhanh
audio
now
Hiện nay
audio
describe
mô tả
audio
today
Hôm nay
audio
body
thân hình
audio
let's
hãy
audio
start
bắt đầu
audio
there
ở đó
audio
quickly
nhanh
audio
use
sử dụng
audio
eye
mắt
audio
time
thời gian
audio
here
đây
audio
new
mới
audio
job
công việc
audio
think
nghĩ
audio
money
tiền bạc
audio
say
nói
audio
after
sau đó
audio
only
chỉ một
audio
part
phần
audio
just
chỉ
audio
enough
đủ
audio
friend
người bạn
audio
always
luôn luôn
audio
also
Mà còn
audio
mean
nghĩa là
audio
action
hoạt động
audio
little
nhỏ bé
audio
short
ngắn
audio
amount
số lượng
audio
example
ví dụ
audio
house
căn nhà
audio
world
thế giới
audio
might
có thể
audio
compare
so sánh
audio
usually
thường xuyên
audio
like
giống
audio
move
di chuyển
audio
both
cả hai
audio
speed
tốc độ
audio
rain
cơn mưa
audio
hear
nghe
audio
together
cùng nhau
audio
third
thứ ba
audio
front
đằng trước
audio
movie
bộ phim
audio
theater
nhà hát
audio
love
yêu
audio
soon
sớm
audio
good
Tốt
audio
early
sớm
audio
finish
hoàn thành
audio
late
muộn
audio
look
Nhìn
audio
way
đường
audio
name
tên
audio
great
Tuyệt
audio
wait
Chờ đợi
audio
inside
bên trong
audio
seat
ghế
audio
down
xuống
audio
people
mọi người
audio
miss
audio
problem
vấn đề
audio
back
mặt sau
audio
hold
giữ
audio
buy
mua
audio
save
cứu
audio
until
cho đến khi
audio
next
Kế tiếp
audio
difficult
khó
audio
open
mở
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
necessary
cần thiết
audio
film
phim ảnh
audio
near
gần
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
future
tương lai
audio
language
ngôn ngữ
audio
several
một số
audio
talk
nói chuyện
audio
need
nhu cầu
audio
as
BẰNG
audio
future
tương lai
audio
language
ngôn ngữ
audio
several
một số
audio
talk
nói chuyện
audio
need
nhu cầu
audio
as
BẰNG
audio
against
chống lại
audio
among
giữa
audio
similar
tương tự
audio
appear
xuất hiện
audio
due
quá hạn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
release
phát hành
audio
those
những thứ kia
audio
word
từ
audio
well
Tốt
audio
natural
tự nhiên
audio
run
chạy
audio
release
phát hành
audio
those
những thứ kia
audio
word
từ
audio
well
Tốt
audio
natural
tự nhiên
audio
run
chạy
audio
race
loài
audio
chance
cơ hội
audio
mark
đánh dấu
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
light
ánh sáng
audio
involve
liên quan
audio
nature
thiên nhiên
audio
form
hình thức
audio
get
lấy
audio
work
công việc
audio
light
ánh sáng
audio
involve
liên quan
audio
nature
thiên nhiên
audio
form
hình thức
audio
get
lấy
audio
work
công việc
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
divide
chia
audio
namely
cụ thể là
audio
compound
hợp chất
audio
lottery
xổ số
audio
bolt
chốt
audio
popcorn
bỏng ngô
audio
divide
chia
audio
namely
cụ thể là
audio
compound
hợp chất
audio
lottery
xổ số
audio
bolt
chốt
audio
popcorn
bỏng ngô
audio
represent
đại diện
audio
blink
chớp mắt
audio
phrase
cụm từ
audio
stroke
đột quỵ
audio
flash
đèn flash
View less

Other articles