flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

But: a Small, Common, and Important Word

Save News
2022-06-02 22:30:54
Translation suggestions
But: a Small, Common, and Important Word
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
small
bé nhỏ
audio
important
quan trọng
audio
simple
đơn giản
audio
might
có thể
audio
sound
âm thanh
audio
look
Nhìn
audio
small
bé nhỏ
audio
important
quan trọng
audio
simple
đơn giản
audio
might
có thể
audio
sound
âm thanh
audio
look
Nhìn
audio
special
đặc biệt
audio
beautiful
xinh đẹp
audio
little
nhỏ bé
audio
part
phần
audio
good
Tốt
audio
many
nhiều
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
report
báo cáo
audio
let's
hãy
audio
things
đồ đạc
audio
together
cùng nhau
audio
add
thêm vào
audio
information
thông tin
audio
usually
thường xuyên
audio
way
đường
audio
often
thường
audio
use
sử dụng
audio
consider
coi như
audio
big
to lớn
audio
see
nhìn thấy
audio
there
ở đó
audio
men
đàn ông
audio
down
xuống
audio
mountain
núi
audio
human
nhân loại
audio
life
mạng sống
audio
first
Đầu tiên
audio
second
thứ hai
audio
anyone
bất cứ ai
audio
different
khác biệt
audio
like
giống
audio
much
nhiều
audio
less
ít hơn
audio
book
sách
audio
few
một vài
audio
bring
mang đến
audio
story
câu chuyện
audio
come
đến
audio
before
trước
audio
create
tạo nên
audio
after
sau đó
audio
between
giữa
audio
other
khác
audio
same
như nhau
audio
too
cũng vậy
audio
more
hơn
audio
list
danh sách
audio
very
rất
audio
exercise
bài tập
audio
now
Hiện nay
audio
time
thời gian
audio
answer
trả lời
audio
lost
mất
audio
long
dài
audio
ago
trước kia
audio
later
sau đó
audio
here
đây
audio
short
ngắn
audio
only
chỉ một
audio
also
Mà còn
audio
remember
nhớ
audio
correct
Chính xác
audio
amount
số lượng
audio
product
sản phẩm
audio
result
kết quả
audio
next
Kế tiếp
audio
read
đọc
audio
listen
Nghe
audio
difficult
khó
audio
compare
so sánh
audio
try
thử
audio
hard
cứng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
quality
chất lượng
audio
interesting
hấp dẫn
audio
as
BẰNG
audio
even
thậm chí
audio
connect
kết nối
audio
whether
liệu
audio
quality
chất lượng
audio
interesting
hấp dẫn
audio
as
BẰNG
audio
even
thậm chí
audio
connect
kết nối
audio
whether
liệu
audio
effort
cố gắng
audio
effect
tác dụng
audio
against
chống lại
audio
take
lấy
audio
need
nhu cầu
audio
once
một lần
audio
language
ngôn ngữ
audio
attention
chú ý
audio
variety
đa dạng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
show
hiển thị
audio
common
chung
audio
word
từ
audio
play
chơi
audio
earlier
trước đó
audio
subject
chủ thể
audio
show
hiển thị
audio
common
chung
audio
word
từ
audio
play
chơi
audio
earlier
trước đó
audio
subject
chủ thể
audio
interest
quan tâm
audio
such
như là
audio
turn
xoay
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
pay
trả
audio
statement
tuyên bố
audio
address
Địa chỉ
audio
complex
tổ hợp
audio
right
Phải
audio
get
lấy
audio
pay
trả
audio
statement
tuyên bố
audio
address
Địa chỉ
audio
complex
tổ hợp
audio
right
Phải
audio
get
lấy
audio
wonderful
tuyệt vời
audio
amazing
tuyệt vời
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
state
tiểu bang
audio
strain
sự căng thẳng
audio
bare
trần trụi
audio
conjunction
sự liên kết
audio
contrast
sự tương phản
audio
explore
khám phá
audio
state
tiểu bang
audio
strain
sự căng thẳng
audio
bare
trần trụi
audio
conjunction
sự liên kết
audio
contrast
sự tương phản
audio
explore
khám phá
audio
connection
sự liên quan
audio
clause
điều khoản
audio
sentence
câu
audio
hearing
thính giác
audio
structure
kết cấu
View less

Other articles