flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

India's Mosque Dispute

Save News
2022-06-01 22:30:29
Translation suggestions
India's Mosque Dispute
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Lucky Star
0 0
2022-06-02
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
city
thành phố
audio
hundred
trăm
audio
only
chỉ một
audio
wall
tường
audio
there
ở đó
audio
other
khác
audio
city
thành phố
audio
hundred
trăm
audio
only
chỉ một
audio
wall
tường
audio
there
ở đó
audio
other
khác
audio
until
cho đến khi
audio
month
tháng
audio
ago
trước kia
audio
example
ví dụ
audio
together
cùng nhau
audio
area
khu vực
audio
now
Hiện nay
audio
want
muốn
audio
inside
bên trong
audio
hear
nghe
audio
old
audio
say
nói
audio
most
hầu hết
audio
believe
tin tưởng
audio
top
đứng đầu
audio
small
bé nhỏ
audio
number
con số
audio
country
quốc gia
audio
make
làm
audio
into
vào trong
audio
like
giống
audio
come
đến
audio
under
dưới
audio
within
ở trong
audio
between
giữa
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
people
mọi người
audio
many
nhiều
audio
before
trước
audio
way
đường
audio
keep
giữ
audio
let
cho phép
audio
week
tuần
audio
after
sau đó
audio
water
Nước
audio
still
vẫn
audio
where
Ở đâu
audio
part
phần
audio
because
bởi vì
audio
day
ngày
audio
august
tháng tám
audio
end
kết thúc
audio
ask
hỏi
audio
around
xung quanh
audio
party
buổi tiệc
audio
support
ủng hộ
audio
story
câu chuyện
audio
building
xây dựng
audio
world
thế giới
audio
government
chính phủ
audio
good
Tốt
audio
able
có thể
audio
also
Mà còn
audio
love
yêu
audio
difficult
khó
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
air
không khí
audio
place
địa điểm
audio
almost
hầu hết
audio
local
địa phương
audio
case
trường hợp
audio
recent
gần đây
audio
air
không khí
audio
place
địa điểm
audio
almost
hầu hết
audio
local
địa phương
audio
case
trường hợp
audio
recent
gần đây
audio
land
đất
audio
expert
chuyên gia
audio
public
công cộng
audio
found
thành lập
audio
against
chống lại
audio
law
pháp luật
audio
as
BẰNG
audio
campaign
chiến dịch
audio
device
thiết bị
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
show
hiển thị
audio
side
bên
audio
conflict
xung đột
audio
ones
những cái
audio
lawyer
luật sư
audio
should
nên
audio
show
hiển thị
audio
side
bên
audio
conflict
xung đột
audio
ones
những cái
audio
lawyer
luật sư
audio
should
nên
audio
such
như là
audio
rather
hơn là
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
reference
tham khảo
audio
legal
hợp pháp
audio
last
cuối cùng
audio
off
tắt
audio
base
căn cứ
audio
gain
nhận được
audio
reference
tham khảo
audio
legal
hợp pháp
audio
last
cuối cùng
audio
off
tắt
audio
base
căn cứ
audio
gain
nhận được
audio
press
nhấn
audio
physical
thuộc vật chất
audio
right
Phải
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
respect
tôn trọng
audio
marked
đánh dấu
audio
court
tòa án
audio
evidence
chứng cớ
audio
representation
đại diện
audio
supreme
tối cao
audio
respect
tôn trọng
audio
marked
đánh dấu
audio
court
tòa án
audio
evidence
chứng cớ
audio
representation
đại diện
audio
supreme
tối cao
audio
weaver
thợ dệt
audio
observance
sự tuân thủ
audio
dispute
tranh luận
audio
temple
ngôi đền
audio
attack
tấn công
audio
object
sự vật
audio
purify
thanh lọc
audio
religious
tôn giáo
audio
violence
bạo lực
audio
religion
tôn giáo
audio
prime
xuất sắc
audio
spiritual
tinh thần
audio
destruction
sự phá hủy
audio
faith
sự tin tưởng
audio
permission
sự cho phép
audio
fountain
đài phun nước
audio
minister
bộ trưởng
audio
careful
cẩn thận
audio
structure
kết cấu
View less

Other articles