flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

China Says It Conducted 'Readiness Patrol' around Taiwan

Save News
2022-06-01 22:30:24
Translation suggestions
China Says It Conducted 'Readiness Patrol' around Taiwan
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
around
xung quanh
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
theater
nhà hát
audio
necessary
cần thiết
audio
action
hoạt động
audio
often
thường
audio
around
xung quanh
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
theater
nhà hát
audio
necessary
cần thiết
audio
action
hoạt động
audio
often
thường
audio
support
ủng hộ
audio
into
vào trong
audio
past
quá khứ
audio
few
một vài
audio
island
hòn đảo
audio
accept
chấp nhận
audio
week
tuần
audio
president
chủ tịch
audio
news
tin tức
audio
conference
hội nghị
audio
comment
bình luận
audio
change
thay đổi
audio
policy
chính sách
audio
under
dưới
audio
relations
quan hệ
audio
require
yêu cầu
audio
make
làm
audio
sure
Chắc chắn
audio
part
phần
audio
continue
Tiếp tục
audio
training
đào tạo
audio
outside
ngoài
audio
say
nói
audio
monday
Thứ hai
audio
air
không khí
audio
number
con số
audio
january
tháng Giêng
audio
away
xa
audio
however
Tuy nhiên
audio
follow
theo
audio
tuesday
Thứ ba
audio
after
sau đó
audio
meeting
cuộc họp
audio
cooperation
sự hợp tác
audio
between
giữa
audio
provide
cung cấp
audio
hold
giữ
audio
include
bao gồm
audio
june
tháng sáu
audio
august
tháng tám
audio
also
Mà còn
audio
sea
biển
audio
difficult
khó
audio
area
khu vực
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
safe
an toàn
audio
against
chống lại
audio
situation
tình huống
audio
as
BẰNG
audio
over
qua
audio
willing
sẵn sàng
audio
safe
an toàn
audio
against
chống lại
audio
situation
tình huống
audio
as
BẰNG
audio
over
qua
audio
willing
sẵn sàng
audio
prevent
ngăn chặn
audio
since
từ
audio
personnel
nhân viên
audio
among
giữa
audio
security
bảo vệ
audio
purpose
mục đích
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
independent
độc lập
audio
own
sở hữu
audio
pressure
áp lực
audio
toward
theo hướng
audio
those
những thứ kia
audio
run
chạy
audio
independent
độc lập
audio
own
sở hữu
audio
pressure
áp lực
audio
toward
theo hướng
audio
those
những thứ kia
audio
run
chạy
audio
south
phía nam
audio
through
bởi vì
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
authority
thẩm quyền
audio
statement
tuyên bố
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
last
cuối cùng
audio
get
lấy
audio
reach
với tới
audio
authority
thẩm quyền
audio
statement
tuyên bố
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
last
cuối cùng
audio
get
lấy
audio
reach
với tới
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
right
đúng
audio
territory
lãnh thổ
audio
sovereignty
chủ quyền
audio
defend
phòng vệ
audio
signal
tín hiệu
audio
interference
sự can thiệp
audio
right
đúng
audio
territory
lãnh thổ
audio
sovereignty
chủ quyền
audio
defend
phòng vệ
audio
signal
tín hiệu
audio
interference
sự can thiệp
audio
patrol
tuần tra
audio
combat
chiến đấu
audio
treaty
hiệp ước
audio
govern
cai trị
audio
prime
xuất sắc
audio
intervene
can thiệp
audio
strengthen
tăng cường
audio
senator
thượng nghị sĩ
audio
naval
hải quân
audio
secret
bí mật
audio
military
quân đội
audio
minister
bộ trưởng
audio
zone
vùng
audio
missile
tên lửa
audio
surface
bề mặt
View less

Other articles