flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Underwater Drone Measures Ocean Carbon Levels

Save News
2022-05-30 22:30:29
Translation suggestions
Underwater Drone Measures Ocean Carbon Levels
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
first
Đầu tiên
audio
time
thời gian
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
test
Bài kiểm tra
audio
team
đội
audio
also
Mà còn
audio
first
Đầu tiên
audio
time
thời gian
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
test
Bài kiểm tra
audio
team
đội
audio
also
Mà còn
audio
down
xuống
audio
goal
mục tiêu
audio
research
nghiên cứu
audio
provide
cung cấp
audio
change
thay đổi
audio
spring
mùa xuân
audio
boat
thuyền
audio
see
nhìn thấy
audio
action
hoạt động
audio
project
dự án
audio
step
bước chân
audio
health
sức khỏe
audio
most
hầu hết
audio
make
làm
audio
way
đường
audio
into
vào trong
audio
sea
biển
audio
life
mạng sống
audio
human
nhân loại
audio
big
to lớn
audio
there
ở đó
audio
much
nhiều
audio
more
hơn
audio
warm
ấm
audio
problem
vấn đề
audio
now
Hiện nay
audio
because
bởi vì
audio
member
thành viên
audio
international
quốc tế
audio
center
trung tâm
audio
university
trường đại học
audio
best
tốt nhất
audio
until
cho đến khi
audio
equipment
thiết bị
audio
floor
sàn nhà
audio
company
công ty
audio
carry
mang
audio
like
giống
audio
very
rất
audio
small
bé nhỏ
audio
inside
bên trong
audio
system
hệ thống
audio
just
chỉ
audio
day
ngày
audio
large
lớn
audio
number
con số
audio
world
thế giới
audio
important
quan trọng
audio
understand
hiểu
audio
than
hơn
audio
before
trước
audio
difficult
khó
audio
air
không khí
audio
increase
tăng
audio
around
xung quanh
audio
result
kết quả
audio
correct
Chính xác
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
true
đúng
audio
operate
vận hành
audio
data
dữ liệu
audio
interested
thú vị
audio
case
trường hợp
audio
further
hơn nữa
audio
true
đúng
audio
operate
vận hành
audio
data
dữ liệu
audio
interested
thú vị
audio
case
trường hợp
audio
further
hơn nữa
audio
collect
sưu tầm
audio
mostly
hầu hết
audio
recent
gần đây
audio
consulting
tư vấn
audio
community
cộng đồng
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
as
BẰNG
audio
accurate
chính xác
audio
device
thiết bị
audio
yet
chưa
audio
effective
hiệu quả
audio
similar
tương tự
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
across
qua
audio
measure
đo lường
audio
such
như là
audio
forward
phía trước
audio
administration
sự quản lý
audio
across
qua
audio
measure
đo lường
audio
such
như là
audio
forward
phía trước
audio
administration
sự quản lý
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
those
những cái đó
audio
press
nhấn
audio
major
lớn lao
audio
global
toàn cầu
audio
heat
nhiệt
audio
college
trường cao đẳng
audio
those
những cái đó
audio
press
nhấn
audio
major
lớn lao
audio
global
toàn cầu
audio
heat
nhiệt
audio
college
trường cao đẳng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
engine
động cơ
audio
dive
lặn
audio
gulf
vịnh
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
trap
cạm bẫy
audio
marine
hàng hải
audio
engine
động cơ
audio
dive
lặn
audio
gulf
vịnh
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
trap
cạm bẫy
audio
marine
hàng hải
audio
emission
khí thải
audio
bay
vịnh
audio
aircraft
phi cơ
audio
pollution
sự ô nhiễm
audio
climate
khí hậu
View less

Other articles