flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Study Shows Chimps Share Complex Communication System

Save News
2022-05-30 22:30:26
Translation suggestions
Study Shows Chimps Share Complex Communication System
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
share
chia sẻ
audio
system
hệ thống
audio
say
nói
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
past
quá khứ
audio
share
chia sẻ
audio
system
hệ thống
audio
say
nói
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
past
quá khứ
audio
research
nghiên cứu
audio
animal
động vật
audio
into
vào trong
audio
different
khác biệt
audio
team
đội
audio
park
công viên
audio
important
quan trọng
audio
home
trang chủ
audio
many
nhiều
audio
make
làm
audio
use
sử dụng
audio
small
bé nhỏ
audio
amount
số lượng
audio
human
nhân loại
audio
long
dài
audio
new
mới
audio
most
hầu hết
audio
call
gọi
audio
sound
âm thanh
audio
order
đặt hàng
audio
follow
theo
audio
although
mặc dù
audio
include
bao gồm
audio
because
bởi vì
audio
way
đường
audio
put
đặt
audio
together
cùng nhau
audio
full
đầy
audio
want
muốn
audio
learn
học hỏi
audio
see
nhìn thấy
audio
meaning
nghĩa
audio
hear
nghe
audio
sure
Chắc chắn
audio
history
lịch sử
audio
million
triệu
audio
ago
trước kia
audio
difficult
khó
audio
change
thay đổi
audio
voice
tiếng nói
audio
again
lại
audio
modern
hiện đại
audio
people
mọi người
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
person
người
audio
study
học
audio
language
ngôn ngữ
audio
along
dọc theo
audio
sign
dấu hiệu
audio
lead
chỉ huy
audio
person
người
audio
study
học
audio
language
ngôn ngữ
audio
along
dọc theo
audio
sign
dấu hiệu
audio
lead
chỉ huy
audio
possible
khả thi
audio
whether
liệu
audio
need
nhu cầu
audio
detail
chi tiết
audio
similar
tương tự
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
process
quá trình
audio
communication
giao tiếp
audio
west
hướng Tây
audio
writer
nhà văn
audio
publication
công bố
audio
common
chung
audio
process
quá trình
audio
communication
giao tiếp
audio
west
hướng Tây
audio
writer
nhà văn
audio
publication
công bố
audio
common
chung
audio
point
điểm
audio
toward
theo hướng
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
separate
riêng biệt
audio
complex
tổ hợp
audio
live
sống
audio
last
cuối cùng
audio
africa
Châu phi
audio
social
xã hội
audio
separate
riêng biệt
audio
complex
tổ hợp
audio
live
sống
audio
last
cuối cùng
audio
africa
Châu phi
audio
social
xã hội
audio
general
tổng quan
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
form
hình thức
audio
ivory
ngà voi
audio
ancestor
tổ tiên
audio
evolution
sự tiến hóa
audio
tropical
nhiệt đới
audio
pant
quần
audio
form
hình thức
audio
ivory
ngà voi
audio
ancestor
tổ tiên
audio
evolution
sự tiến hóa
audio
tropical
nhiệt đới
audio
pant
quần
audio
communicate
giao tiếp
audio
split
tách ra
audio
intelligent
thông minh
audio
bark
vỏ cây
audio
roar
kêu la
View less

Other articles