flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Do Your Best with This Car Expression

Save News
2022-05-28 22:31:04
Translation suggestions
Do Your Best with This Car Expression
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Nguyen Hoat
0 0
2022-05-29
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
best
tốt nhất
audio
car
xe hơi
audio
now
Hiện nay
audio
program
chương trình
audio
today
Hôm nay
audio
world
thế giới
audio
best
tốt nhất
audio
car
xe hơi
audio
now
Hiện nay
audio
program
chương trình
audio
today
Hôm nay
audio
world
thế giới
audio
inside
bên trong
audio
small
bé nhỏ
audio
ready
sẵn sàng
audio
most
hầu hết
audio
very
rất
audio
fire
ngọn lửa
audio
level
mức độ
audio
speed
tốc độ
audio
other
khác
audio
much
nhiều
audio
better
tốt hơn
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
use
sử dụng
audio
mean
nghĩa là
audio
example
ví dụ
audio
people
mọi người
audio
only
chỉ một
audio
after
sau đó
audio
good
Tốt
audio
often
thường
audio
every
mọi
audio
morning
buổi sáng
audio
strong
mạnh
audio
black
đen
audio
coffee
cà phê
audio
come
đến
audio
life
mạng sống
audio
someone
người nào đó
audio
before
trước
audio
might
có thể
audio
say
nói
audio
wait
Chờ đợi
audio
let's
hãy
audio
hear
nghe
audio
meeting
cuộc họp
audio
sorry
Xin lỗi
audio
seem
có vẻ
audio
like
giống
audio
more
hơn
audio
project
dự án
audio
decide
quyết định
audio
future
tương lai
audio
next
Kế tiếp
audio
month
tháng
audio
know
biết
audio
just
chỉ
audio
early
sớm
audio
until
cho đến khi
audio
because
bởi vì
audio
here
đây
audio
client
khách hàng
audio
big
to lớn
audio
make
làm
audio
sure
Chắc chắn
audio
time
thời gian
audio
difficult
khó
audio
also
Mà còn
audio
long
dài
audio
body
thân hình
audio
ability
khả năng
audio
produce
sản xuất
audio
without
không có
audio
maximum
tối đa
audio
action
hoạt động
audio
bad
xấu
audio
person
người
audio
suitable
thích hợp
audio
close
đóng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
family
gia đình
audio
language
ngôn ngữ
audio
talk
nói chuyện
audio
power
quyền lực
audio
even
thậm chí
audio
possible
khả thi
audio
family
gia đình
audio
language
ngôn ngữ
audio
talk
nói chuyện
audio
power
quyền lực
audio
even
thậm chí
audio
possible
khả thi
audio
productivity
năng suất
audio
performance
hiệu suất
audio
energy
năng lượng
audio
as
BẰNG
audio
yet
chưa
audio
probably
có lẽ
audio
supervisor
người giám sát
audio
need
nhu cầu
audio
least
ít nhất
audio
take
lấy
audio
place
địa điểm
audio
proper
thích hợp
audio
instead
thay vì
audio
whether
liệu
audio
cause
gây ra
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
situation
tình huống
audio
fuel
nhiên liệu
audio
peak
đỉnh cao
audio
well
Tốt
audio
realize
nhận ra
audio
waste
rác thải
audio
situation
tình huống
audio
fuel
nhiên liệu
audio
peak
đỉnh cao
audio
well
Tốt
audio
realize
nhận ra
audio
waste
rác thải
audio
side
bên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
formal
chính thức
audio
engine
động cơ
audio
form
hình thức
audio
hand
tay
audio
get
lấy
audio
heat
nhiệt
audio
formal
chính thức
audio
engine
động cơ
audio
form
hình thức
audio
hand
tay
audio
get
lấy
audio
heat
nhiệt
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
serious
nghiêm túc
audio
internal
nội bộ
audio
brain
não
audio
hollow
rỗng
audio
behavior
hành vi
audio
informal
không chính thức
audio
serious
nghiêm túc
audio
internal
nội bộ
audio
brain
não
audio
hollow
rỗng
audio
behavior
hành vi
audio
informal
không chính thức
audio
efficiency
hiệu quả
audio
negative
tiêu cực
audio
furnace
lò nung
audio
piston
pít-tông
audio
round
tròn
audio
ignite
đốt cháy
View less

Other articles