flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Signs of War Are Everywhere in Ukraine

Save News
2022-05-28 22:30:23
Translation suggestions
Signs of War Are Everywhere in Ukraine
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Bùi Tuấn
0 0
2022-05-29
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
where
Ở đâu
audio
never
không bao giờ
audio
far
xa
audio
away
xa
audio
near
gần
audio
front
đằng trước
audio
where
Ở đâu
audio
never
không bao giờ
audio
far
xa
audio
away
xa
audio
near
gần
audio
front
đằng trước
audio
electricity
điện
audio
often
thường
audio
water
Nước
audio
big
to lớn
audio
air
không khí
audio
sound
âm thanh
audio
people
mọi người
audio
like
giống
audio
return
trở lại
audio
regular
thường xuyên
audio
life
mạng sống
audio
every
mọi
audio
step
bước chân
audio
house
căn nhà
audio
city
thành phố
audio
way
đường
audio
early
sớm
audio
half
một nửa
audio
part
phần
audio
park
công viên
audio
now
Hiện nay
audio
few
một vài
audio
april
tháng tư
audio
train
xe lửa
audio
station
ga tàu
audio
total
tổng cộng
audio
between
giữa
audio
government
chính phủ
audio
there
ở đó
audio
first
Đầu tiên
audio
school
trường học
audio
able
có thể
audio
see
nhìn thấy
audio
sun
mặt trời
audio
because
bởi vì
audio
after
sau đó
audio
hour
giờ
audio
face
khuôn mặt
audio
long
dài
audio
economy
kinh tế
audio
again
lại
audio
week
tuần
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
other
khác
audio
arrive
đến
audio
daily
hằng ngày
audio
space
không gian
audio
ago
trước kia
audio
try
thử
audio
morning
buổi sáng
audio
woman
đàn bà
audio
children
những đứa trẻ
audio
later
sau đó
audio
back
mặt sau
audio
small
bé nhỏ
audio
behind
phía sau
audio
quickly
nhanh
audio
difficult
khó
audio
someone
người nào đó
audio
large
lớn
audio
order
đặt hàng
audio
time
thời gian
audio
night
đêm
audio
use
sử dụng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
make
làm
audio
even
thậm chí
audio
range
phạm vi
audio
frequent
thường xuyên
audio
upon
trên
audio
either
hoặc
audio
make
làm
audio
even
thậm chí
audio
range
phạm vi
audio
frequent
thường xuyên
audio
upon
trên
audio
either
hoặc
audio
as
BẰNG
audio
mayor
thị trưởng
audio
least
ít nhất
audio
mostly
hầu hết
audio
public
công cộng
audio
several
một số
audio
over
qua
audio
industrial
công nghiệp
audio
since
từ
audio
situation
tình huống
audio
almost
hầu hết
audio
opening
khai mạc
audio
temporary
tạm thời
audio
despite
cho dù
audio
recent
gần đây
audio
field
cánh đồng
audio
resident
người dân
audio
place
địa điểm
audio
ground
đất
audio
law
pháp luật
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
gather
tập hợp
audio
matter
vấn đề
audio
those
những thứ kia
audio
gas
khí đốt
audio
toward
theo hướng
audio
well
Tốt
audio
gather
tập hợp
audio
matter
vấn đề
audio
those
những thứ kia
audio
gas
khí đốt
audio
toward
theo hướng
audio
well
Tốt
audio
east
phía đông
audio
greatly
rất nhiều
audio
conflict
xung đột
audio
fall
ngã
audio
leave
rời khỏi
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
break
nghỉ
audio
live
sống
audio
reminder
lời nhắc nhở
audio
press
nhấn
audio
elsewhere
nơi khác
audio
then
sau đó
audio
break
nghỉ
audio
live
sống
audio
reminder
lời nhắc nhở
audio
press
nhấn
audio
elsewhere
nơi khác
audio
then
sau đó
audio
last
cuối cùng
audio
particular
cụ thể
audio
dangerous
nguy hiểm
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
certain
nhất định
audio
raid
cuộc đột kích
audio
stumble
vấp ngã
audio
empty
trống
audio
shelter
nơi trú ẩn
audio
opera
opera
audio
certain
nhất định
audio
raid
cuộc đột kích
audio
stumble
vấp ngã
audio
empty
trống
audio
shelter
nơi trú ẩn
audio
opera
opera
audio
hide
trốn
audio
survive
tồn tại
audio
strike
đánh đập
audio
cemetery
nghĩa trang
audio
attack
tấn công
audio
occasional
thỉnh thoảng
audio
apart
riêng biệt
audio
constant
không thay đổi
audio
worst
tồi tệ nhất
audio
barely
hầu như không
audio
round
tròn
audio
soil
đất
audio
smooth
trơn tru
audio
missile
tên lửa
audio
grave
phần mộ
audio
basement
tầng hầm
audio
capture
chiếm lấy
audio
capital
thủ đô
View less

Other articles