flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Facebook to Provide More Details about Political Advertising

Save News
2022-05-28 22:30:19
Translation suggestions
Facebook to Provide More Details about Political Advertising
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Bùi Tuấn
0 0
2022-05-29
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
provide
cung cấp
audio
more
hơn
audio
parent
cha mẹ
audio
start
bắt đầu
audio
people
mọi người
audio
open
mở
audio
provide
cung cấp
audio
more
hơn
audio
parent
cha mẹ
audio
start
bắt đầu
audio
people
mọi người
audio
open
mở
audio
special
đặc biệt
audio
july
tháng bảy
audio
company
công ty
audio
also
Mà còn
audio
share
chia sẻ
audio
much
nhiều
audio
different
khác biệt
audio
president
chủ tịch
audio
business
việc kinh doanh
audio
change
thay đổi
audio
decision
phán quyết
audio
hope
mong
audio
help
giúp đỡ
audio
better
tốt hơn
audio
understand
hiểu
audio
new
mới
audio
information
thông tin
audio
might
có thể
audio
choose
chọn
audio
long
dài
audio
library
thư viện
audio
spend
tiêu
audio
each
mỗi
audio
anyone
bất cứ ai
audio
see
nhìn thấy
audio
money
tiền bạc
audio
billion
tỷ
audio
during
trong lúc
audio
year
năm
audio
say
nói
audio
system
hệ thống
audio
service
dịch vụ
audio
difficult
khó
audio
make
làm
audio
activity
hoạt động
audio
improve
cải thiện
audio
ability
khả năng
audio
necessary
cần thiết
audio
suitable
thích hợp
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
person
người
audio
target
mục tiêu
audio
recent
gần đây
audio
specific
cụ thể
audio
seek
tìm kiếm
audio
effort
cố gắng
audio
person
người
audio
target
mục tiêu
audio
recent
gần đây
audio
specific
cụ thể
audio
seek
tìm kiếm
audio
effort
cố gắng
audio
vice
phó
audio
permit
cho phép làm gì
audio
data
dữ liệu
audio
related
có liên quan
audio
potential
tiềm năng
audio
among
giữa
audio
available
có sẵn
audio
public
công cộng
audio
already
đã
audio
across
sang
audio
issue
vấn đề
audio
possible
khả thi
audio
study
học
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
purpose
mục đích
audio
interest
quan tâm
audio
ad
quảng cáo
audio
such
như là
audio
record
ghi
audio
run
chạy
audio
purpose
mục đích
audio
interest
quan tâm
audio
ad
quảng cáo
audio
such
như là
audio
record
ghi
audio
run
chạy
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
practice
luyện tập
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
concern
bận tâm
audio
divide
chia
audio
statement
tuyên bố
audio
practice
luyện tập
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
concern
bận tâm
audio
divide
chia
audio
statement
tuyên bố
audio
reach
với tới
audio
last
cuối cùng
audio
major
lớn lao
audio
single
đơn
audio
possibility
khả năng
audio
lot
nhiều
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard

audio
particular
cụ thể
audio
controversial
gây tranh cãi
audio
integrity
chính trực
audio
politics
chính trị
audio
currently
Hiện nay
audio
election
cuộc bầu cử
audio
particular
cụ thể
audio
controversial
gây tranh cãi
audio
integrity
chính trực
audio
politics
chính trị
audio
currently
Hiện nay
audio
election
cuộc bầu cử
View less

Other articles