flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

People in Great Britain Seek Food Help as Prices Rise

Save News
2022-05-27 22:30:23
Translation suggestions
People in Great Britain Seek Food Help as Prices Rise
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Trang1616
0 0
2022-05-28
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
people
mọi người
audio
great
Tuyệt
audio
food
đồ ăn
audio
help
giúp đỡ
audio
rise
tăng lên
audio
high
cao
audio
people
mọi người
audio
great
Tuyệt
audio
food
đồ ăn
audio
help
giúp đỡ
audio
rise
tăng lên
audio
high
cao
audio
mean
nghĩa là
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
many
nhiều
audio
able
có thể
audio
eat
ăn
audio
each
mỗi
audio
week
tuần
audio
receive
nhận được
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
vegetables
rau
audio
enough
đủ
audio
also
Mà còn
audio
make
làm
audio
important
quan trọng
audio
because
bởi vì
audio
same
như nhau
audio
think
nghĩ
audio
continue
Tiếp tục
audio
international
quốc tế
audio
believe
tin tưởng
audio
economy
kinh tế
audio
grow
phát triển
audio
group
nhóm
audio
say
nói
audio
reason
lý do
audio
fast
nhanh
audio
price
giá
audio
bank
ngân hàng
audio
percent
phần trăm
audio
year
năm
audio
before
trước
audio
describe
mô tả
audio
person
người
audio
part
phần
audio
demand
yêu cầu
audio
keep
giữ
audio
open
mở
audio
until
cho đến khi
audio
afternoon
buổi chiều
audio
now
Hiện nay
audio
feel
cảm thấy
audio
like
giống
audio
project
dự án
audio
million
triệu
audio
however
Tuy nhiên
audio
still
vẫn
audio
amount
số lượng
audio
there
ở đó
audio
quickly
nhanh
audio
april
tháng tư
audio
time
thời gian
audio
again
lại
audio
current
hiện hành
audio
heart
trái tim
audio
government
chính phủ
audio
every
mọi
audio
understand
hiểu
audio
want
muốn
audio
sit
ngồi
audio
half
một nửa
audio
country
quốc gia
audio
winter
mùa đông
audio
trust
lòng tin
audio
past
quá khứ
audio
organization
tổ chức
audio
research
nghiên cứu
audio
less
ít hơn
audio
problem
vấn đề
audio
health
sức khỏe
audio
boat
thuyền
audio
new
mới
audio
support
ủng hộ
audio
summer
mùa hè
audio
children
những đứa trẻ
audio
school
trường học
audio
home
trang chủ
audio
difficult
khó
audio
money
tiền bạc
audio
end
kết thúc
audio
change
thay đổi
audio
without
không có
audio
miss
audio
usually
thường xuyên
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
voice
giọng nói
audio
seek
tìm kiếm
audio
as
BẰNG
audio
energy
năng lượng
audio
expenses
chi phí
audio
need
nhu cầu
audio
voice
giọng nói
audio
seek
tìm kiếm
audio
as
BẰNG
audio
energy
năng lượng
audio
expenses
chi phí
audio
need
nhu cầu
audio
along
dọc theo
audio
goods
hàng hóa
audio
fund
quỹ
audio
among
giữa
audio
leader
lãnh đạo
audio
extra
thêm
audio
over
qua
audio
situation
tình huống
audio
even
thậm chí
audio
throughout
khắp
audio
ever
bao giờ
audio
recent
gần đây
audio
usual
thường
audio
latest
mới nhất
audio
budget
ngân sách
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
location
vị trí
audio
pass
vượt qua
audio
such
như là
audio
own
sở hữu
audio
rate
tỷ lệ
audio
deal
thỏa thuận
audio
location
vị trí
audio
pass
vượt qua
audio
such
như là
audio
own
sở hữu
audio
rate
tỷ lệ
audio
deal
thỏa thuận
audio
poor
nghèo
audio
east
phía đông
audio
charity
tổ chức từ thiện
audio
huge
to lớn
audio
pay
chi trả
audio
realize
nhận ra
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
gas
khí
audio
then
sau đó
audio
work
công việc
audio
cover
che phủ
audio
last
cuối cùng
audio
foundation
sự thành lập
audio
gas
khí
audio
then
sau đó
audio
work
công việc
audio
cover
che phủ
audio
last
cuối cùng
audio
foundation
sự thành lập
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
state
tiểu bang
audio
monetary
tiền tệ
audio
governor
thống đốc
audio
inflation
lạm phát
audio
fixed
đã sửa
audio
shock
sốc
audio
state
tiểu bang
audio
monetary
tiền tệ
audio
governor
thống đốc
audio
inflation
lạm phát
audio
fixed
đã sửa
audio
shock
sốc
audio
panic
hoảng loạn
audio
surgery
ca phẫu thuật
audio
extreme
vô cùng
audio
milk
sữa
audio
financial
tài chính
audio
severe
nghiêm trọng
audio
skip
nhảy
audio
drastic
quyết liệt
audio
crisis
khủng hoảng
View less

Other articles