flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

California Might Hold Social Media Responsible for Bad Effects on Children

Save News
2022-05-26 22:30:29
Translation suggestions
California Might Hold Social Media Responsible for Bad Effects on Children
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
might
có thể
audio
hold
giữ
audio
responsible
chịu trách nhiệm
audio
bad
xấu
audio
children
những đứa trẻ
audio
soon
sớm
audio
might
có thể
audio
hold
giữ
audio
responsible
chịu trách nhiệm
audio
bad
xấu
audio
children
những đứa trẻ
audio
soon
sớm
audio
become
trở nên
audio
under
dưới
audio
new
mới
audio
bill
hóa đơn
audio
bring
mang đến
audio
action
hoạt động
audio
both
cả hai
audio
want
muốn
audio
stop
dừng lại
audio
reduce
giảm bớt
audio
time
thời gian
audio
business
việc kinh doanh
audio
most
hầu hết
audio
than
hơn
audio
face
khuôn mặt
audio
only
chỉ một
audio
million
triệu
audio
total
tổng cộng
audio
past
quá khứ
audio
year
năm
audio
move
di chuyển
audio
large
lớn
audio
like
giống
audio
email
e-mail
audio
meaning
nghĩa
audio
without
không có
audio
describe
mô tả
audio
current
hiện hành
audio
use
sử dụng
audio
protect
bảo vệ
audio
important
quan trọng
audio
final
cuối cùng
audio
step
bước chân
audio
now
Hiện nay
audio
where
Ở đâu
audio
responsibility
trách nhiệm
audio
january
tháng Giêng
audio
april
tháng tư
audio
also
Mà còn
audio
regular
thường xuyên
audio
group
nhóm
audio
technology
công nghệ
audio
end
kết thúc
audio
company
công ty
audio
let
cho phép
audio
alone
một mình
audio
change
thay đổi
audio
part
phần
audio
idea
ý tưởng
audio
create
tạo nên
audio
more
hơn
audio
difficult
khó
audio
great
Tuyệt
audio
usually
thường xuyên
audio
computer
máy tính
audio
review
ôn tập
audio
carefully
cẩn thận
audio
quality
chất lượng
audio
someone
người nào đó
audio
way
đường
audio
people
mọi người
audio
each
mỗi
audio
other
khác
audio
because
bởi vì
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
while
trong khi
audio
against
chống lại
audio
as
BẰNG
audio
material
vật liệu
audio
law
pháp luật
audio
likely
rất có thể
audio
while
trong khi
audio
against
chống lại
audio
as
BẰNG
audio
material
vật liệu
audio
law
pháp luật
audio
likely
rất có thể
audio
apply
áp dụng
audio
least
ít nhất
audio
sales
việc bán hàng
audio
control
điều khiển
audio
over
qua
audio
vote
bỏ phiếu
audio
among
giữa
audio
take
lấy
audio
effect
tác dụng
audio
remove
di dời
audio
despite
cho dù
audio
willing
sẵn sàng
audio
present
hiện tại
audio
instead
thay vì
audio
along
dọc theo
audio
need
nhu cầu
audio
data
dữ liệu
audio
condition
tình trạng
audio
inspection
điều tra
audio
experience
kinh nghiệm
audio
situation
tình huống
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
growth
tăng trưởng
audio
rather
hơn là
audio
risk
rủi ro
audio
aim
mục tiêu
audio
others
người khác
audio
offer
lời đề nghị
audio
growth
tăng trưởng
audio
rather
hơn là
audio
risk
rủi ro
audio
aim
mục tiêu
audio
others
người khác
audio
offer
lời đề nghị
audio
subject
chủ thể
audio
those
những thứ kia
audio
lawyer
luật sư
audio
turn
xoay
audio
interest
quan tâm
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
else
khác
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
state
tình trạng
audio
legal
hợp pháp
audio
physical
thuộc vật chất
audio
else
khác
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
state
tình trạng
audio
legal
hợp pháp
audio
physical
thuộc vật chất
audio
term
thuật ngữ
audio
right
Phải
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
particular
cụ thể
audio
normally
thông thường
audio
harmful
có hại
audio
behave
ứng xử
audio
identify
nhận dạng
audio
dynamic
năng động
audio
particular
cụ thể
audio
normally
thông thường
audio
harmful
có hại
audio
behave
ứng xử
audio
identify
nhận dạng
audio
dynamic
năng động
audio
assembly
cuộc họp
audio
mental
tâm thần
audio
emotional
xúc động
audio
text
chữ
audio
escape
bỏ trốn
audio
tolerate
tha thứ
audio
modify
biến đổi
View less

Other articles