flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Texas Gunman Locked Classroom, Shot Students, Teachers

Save News
2022-05-25 22:30:21
Translation suggestions
Texas Gunman Locked Classroom, Shot Students, Teachers
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
school
trường học
audio
tuesday
Thứ ba
audio
other
khác
audio
people
mọi người
audio
himself
bản thân anh ấy
audio
inside
bên trong
audio
school
trường học
audio
tuesday
Thứ ba
audio
other
khác
audio
people
mọi người
audio
himself
bản thân anh ấy
audio
inside
bên trong
audio
just
chỉ
audio
ago
trước kia
audio
after
sau đó
audio
into
vào trong
audio
department
phòng
audio
door
cửa
audio
children
những đứa trẻ
audio
member
thành viên
audio
near
gần
audio
alone
một mình
audio
car
xe hơi
audio
before
trước
audio
day
ngày
audio
year
năm
audio
night
đêm
audio
president
chủ tịch
audio
nation
Quốc gia
audio
return
trở lại
audio
trip
chuyến đi
audio
like
giống
audio
away
xa
audio
ask
hỏi
audio
name
tên
audio
stand
đứng
audio
know
biết
audio
also
Mà còn
audio
happen
xảy ra
audio
world
thế giới
audio
food
đồ ăn
audio
new
mới
audio
there
ở đó
audio
more
hơn
audio
between
giữa
audio
organization
tổ chức
audio
far
xa
audio
information
thông tin
audio
government
chính phủ
audio
country
quốc gia
audio
idea
ý tưởng
audio
kid
đứa trẻ
audio
walk
đi bộ
audio
buy
mua
audio
wrong
sai
audio
party
buổi tiệc
audio
house
căn nhà
audio
require
yêu cầu
audio
red
màu đỏ
audio
health
sức khỏe
audio
every
mọi
audio
parent
cha mẹ
audio
make
làm
audio
clear
thông thoáng
audio
time
thời gian
audio
news
tin tức
audio
past
quá khứ
audio
most
hầu hết
audio
safe
an toàn
audio
call
gọi
audio
speak
nói chuyện
audio
group
nhóm
audio
friday
Thứ sáu
audio
difficult
khó
audio
try
thử
audio
decision
phán quyết
audio
policy
chính sách
audio
bill
hóa đơn
audio
person
người
audio
find
tìm thấy
audio
receive
nhận được
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
long
dài
audio
least
ít nhất
audio
several
một số
audio
remain
duy trì
audio
local
địa phương
audio
place
địa điểm
audio
long
dài
audio
least
ít nhất
audio
several
một số
audio
remain
duy trì
audio
local
địa phương
audio
place
địa điểm
audio
law
pháp luật
audio
public
công cộng
audio
as
BẰNG
audio
community
cộng đồng
audio
since
từ
audio
lobby
sảnh
audio
rarely
hiếm khi
audio
store
cửa hàng
audio
independent
độc lập
audio
show
trình diễn
audio
division
phân công
audio
take
lấy
audio
experience
kinh nghiệm
audio
effective
hiệu quả
audio
solution
giải pháp
audio
entrance
cổng vào
audio
against
chống lại
audio
vote
bỏ phiếu
audio
check
kiểm tra
audio
effort
cố gắng
audio
prevent
ngăn chặn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
otherwise
nếu không
audio
town
thị trấn
audio
west
hướng tây
audio
earlier
trước đó
audio
shortly
trong thời gian ngắn
audio
piece
cái
audio
otherwise
nếu không
audio
town
thị trấn
audio
west
hướng tây
audio
earlier
trước đó
audio
shortly
trong thời gian ngắn
audio
piece
cái
audio
else
khác
audio
pass
vượt qua
audio
background
lý lịch
audio
tool
dụng cụ
audio
association
sự kết hợp
audio
leave
rời khỏi
audio
qualified
đạt tiêu chuẩn
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
such
như vậy
audio
state
tình trạng
audio
last
cuối cùng
audio
citizen
công dân
audio
official
chính thức
audio
former
trước
audio
such
như vậy
audio
state
tình trạng
audio
last
cuối cùng
audio
citizen
công dân
audio
official
chính thức
audio
former
trước
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
get
được
audio
incident
sự cố
audio
governor
thống đốc
audio
shot
bắn
audio
elementary
tiểu học
audio
attack
tấn công
audio
get
được
audio
incident
sự cố
audio
governor
thống đốc
audio
shot
bắn
audio
elementary
tiểu học
audio
attack
tấn công
audio
border
ranh giới
audio
hook
cái móc
audio
lose
thua
audio
overcome
vượt qua
audio
campus
khuôn viên đại học
audio
investigation
cuộc điều tra
audio
consideration
xem xét
audio
rifle
súng trường
audio
violence
bạo lực
audio
assault
tấn công
audio
senator
thượng nghị sĩ
audio
block
khối
audio
influence
ảnh hưởng
audio
legislation
pháp luật
audio
sandy
cát
audio
flag
lá cờ
audio
mental
tâm thần
View less

Other articles