flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Free Google AI Tool Aims to Improve Job Interview Skills

Save News
2022-05-25 22:30:17
Translation suggestions
Free Google AI Tool Aims to Improve Job Interview Skills
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
free
miễn phí
audio
improve
cải thiện
audio
job
công việc
audio
interview
phỏng vấn
audio
new
mới
audio
help
giúp đỡ
audio
free
miễn phí
audio
improve
cải thiện
audio
job
công việc
audio
interview
phỏng vấn
audio
new
mới
audio
help
giúp đỡ
audio
people
mọi người
audio
prepare
chuẩn bị
audio
system
hệ thống
audio
test
Bài kiểm tra
audio
technology
công nghệ
audio
include
bao gồm
audio
information
thông tin
audio
support
ủng hộ
audio
project
dự án
audio
part
phần
audio
develop
phát triển
audio
use
sử dụng
audio
voice
tiếng nói
audio
more
hơn
audio
first
Đầu tiên
audio
choose
chọn
audio
into
vào trong
audio
after
sau đó
audio
each
mỗi
audio
question
câu hỏi
audio
main
chủ yếu
audio
past
quá khứ
audio
training
đào tạo
audio
history
lịch sử
audio
different
khác biệt
audio
knowledge
kiến thức
audio
person
người
audio
machine
máy móc
audio
provide
cung cấp
audio
example
ví dụ
audio
let
cho phép
audio
know
biết
audio
important
quan trọng
audio
also
Mà còn
audio
most
hầu hết
audio
during
trong lúc
audio
copy
sao chép
audio
want
muốn
audio
keep
giữ
audio
document
tài liệu
audio
while
trong khi
audio
program
chương trình
audio
software
phần mềm
audio
there
ở đó
audio
than
hơn
audio
million
triệu
audio
however
Tuy nhiên
audio
only
chỉ một
audio
far
xa
audio
hard
cứng
audio
time
thời gian
audio
think
nghĩ
audio
large
lớn
audio
build
xây dựng
audio
safe
an toàn
audio
space
không gian
audio
many
nhiều
audio
mobile
di động
audio
difficult
khó
audio
meeting
cuộc họp
audio
someone
người nào đó
audio
see
nhìn thấy
audio
computer
máy tính
audio
ability
khả năng
audio
human
nhân loại
audio
order
đặt hàng
audio
find
tìm thấy
audio
useful
hữu ích
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
understand
hiểu
audio
related
có liên quan
audio
several
một số
audio
management
sự quản lý
audio
data
dữ liệu
audio
sales
việc bán hàng
audio
understand
hiểu
audio
related
có liên quan
audio
several
một số
audio
management
sự quản lý
audio
data
dữ liệu
audio
sales
việc bán hàng
audio
as
BẰNG
audio
permit
cho phép làm gì
audio
public
công cộng
audio
field
cánh đồng
audio
interested
thú vị
audio
process
quá trình
audio
technical
kỹ thuật
audio
seek
tìm kiếm
audio
career
sự nghiệp
audio
specific
cụ thể
audio
analyze
phân tích
audio
recognize
nhận ra
audio
whether
liệu
audio
suggest
gợi ý
audio
effective
hiệu quả
audio
since
từ
audio
store
cửa hàng
audio
certificate
giấy chứng nhận
audio
engineer
kỹ sư
audio
creative
sáng tạo
audio
across
sang
audio
available
có sẵn
audio
found
thành lập
audio
language
ngôn ngữ
audio
position
chức vụ
audio
study
học
audio
examine
nghiên cứu
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
detail
chi tiết
audio
tool
dụng cụ
audio
natural
tự nhiên
audio
practice
luyện tập
audio
background
lý lịch
audio
interest
quan tâm
audio
detail
chi tiết
audio
tool
dụng cụ
audio
natural
tự nhiên
audio
practice
luyện tập
audio
background
lý lịch
audio
interest
quan tâm
audio
such
như là
audio
point
điểm
audio
ones
những cái
audio
separate
chia
audio
those
những thứ kia
audio
well
Tốt
audio
qualified
đạt tiêu chuẩn
audio
perform
trình diễn
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
network
mạng
audio
major
lớn lao
audio
cover
che phủ
audio
form
hình thức
audio
then
sau đó
audio
work
công việc
audio
network
mạng
audio
major
lớn lao
audio
cover
che phủ
audio
form
hình thức
audio
then
sau đó
audio
work
công việc
audio
get
lấy
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
discover
khám phá
audio
intelligence
trí thông minh
audio
recognition
sự công nhận
audio
normally
thông thường
audio
artificial
nhân tạo
audio
interact
tương tác
audio
discover
khám phá
audio
intelligence
trí thông minh
audio
recognition
sự công nhận
audio
normally
thông thường
audio
artificial
nhân tạo
audio
interact
tương tác
audio
currently
Hiện nay
audio
privacy
sự riêng tư
audio
actively
tích cực
View less

Other articles