flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

How to Grow Plants with Little Sun

Save News
2022-05-23 22:30:03
Translation suggestions
How to Grow Plants with Little Sun
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
grow
phát triển
audio
little
nhỏ bé
audio
sun
mặt trời
audio
health
sức khỏe
audio
report
báo cáo
audio
people
mọi người
audio
grow
phát triển
audio
little
nhỏ bé
audio
sun
mặt trời
audio
health
sức khỏe
audio
report
báo cáo
audio
people
mọi người
audio
might
có thể
audio
think
nghĩ
audio
without
không có
audio
much
nhiều
audio
difficult
khó
audio
color
màu sắc
audio
however
Tuy nhiên
audio
just
chỉ
audio
learn
học hỏi
audio
make
làm
audio
first
Đầu tiên
audio
step
bước chân
audio
amount
số lượng
audio
time
thời gian
audio
area
khu vực
audio
main
chủ yếu
audio
usually
thường xuyên
audio
full
đầy
audio
less
ít hơn
audio
than
hơn
audio
past
quá khứ
audio
like
giống
audio
both
cả hai
audio
only
chỉ một
audio
small
bé nhỏ
audio
choose
chọn
audio
during
trong lúc
audio
day
ngày
audio
note
ghi chú
audio
many
nhiều
audio
still
vẫn
audio
buy
mua
audio
read
đọc
audio
know
biết
audio
find
tìm thấy
audio
information
thông tin
audio
where
Ở đâu
audio
also
Mà còn
audio
research
nghiên cứu
audio
other
khác
audio
forget
quên
audio
around
xung quanh
audio
garden
vườn
audio
different
khác biệt
audio
there
ở đó
audio
things
đồ đạc
audio
example
ví dụ
audio
warm
ấm
audio
spring
mùa xuân
audio
hot
nóng
audio
summer
mùa hè
audio
result
kết quả
audio
require
yêu cầu
audio
more
hơn
audio
food
đồ ăn
audio
water
Nước
audio
because
bởi vì
audio
after
sau đó
audio
large
lớn
audio
often
thường
audio
close
đóng
audio
increase
tăng
audio
hold
giữ
audio
add
thêm vào
audio
hard
cứng
audio
improve
cải thiện
audio
bed
giường
audio
keep
giữ
audio
most
hầu hết
audio
into
vào trong
audio
before
trước
audio
become
trở nên
audio
too
cũng vậy
audio
white
trắng
audio
carefully
cẩn thận
audio
cut
cắt
audio
suitable
thích hợp
audio
give
đưa cho
audio
eat
ăn
audio
vegetables
rau
audio
better
tốt hơn
audio
part
phần
audio
problem
vấn đề
audio
good
Tốt
audio
while
trong khi
audio
person
người
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
life
mạng sống
audio
very
rất
audio
short
ngắn
audio
flower
hoa
audio
special
đặc biệt
audio
back
mặt sau
audio
sound
âm thanh
audio
care
quan tâm
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
story
câu chuyện
audio
task
nhiệm vụ
audio
plant
thực vật
audio
case
trường hợp
audio
expert
chuyên gia
audio
need
nhu cầu
audio
story
câu chuyện
audio
task
nhiệm vụ
audio
plant
thực vật
audio
case
trường hợp
audio
expert
chuyên gia
audio
need
nhu cầu
audio
type
kiểu
audio
based
dựa trên
audio
rarely
hiếm khi
audio
ever
bao giờ
audio
ground
đất
audio
device
thiết bị
audio
as
BẰNG
audio
place
địa điểm
audio
available
có sẵn
audio
local
địa phương
audio
community
cộng đồng
audio
take
lấy
audio
talk
nói chuyện
audio
likely
rất có thể
audio
directly
trực tiếp
audio
attention
chú ý
audio
material
vật liệu
audio
advantage
lợi thế
audio
show
trình diễn
audio
possible
khả thi
audio
land
đất
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
process
quá trình
audio
direct
trực tiếp
audio
through
bởi vì
audio
light
ánh sáng
audio
pay
chi trả
audio
painting
bức vẽ
audio
process
quá trình
audio
direct
trực tiếp
audio
through
bởi vì
audio
light
ánh sáng
audio
pay
chi trả
audio
painting
bức vẽ
audio
nearby
gần đó
audio
actually
Thực ra
audio
well
Tốt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
matter
vấn đề
audio
possibility
khả năng
audio
press
nhấn
audio
work
công việc
audio
right
Phải
audio
certain
chắc chắn
audio
matter
vấn đề
audio
possibility
khả năng
audio
press
nhấn
audio
work
công việc
audio
right
Phải
audio
certain
chắc chắn
audio
entire
toàn bộ
audio
meter
mét
audio
then
sau đó
audio
neighborhood
hàng xóm
audio
stay
ở lại
audio
lot
nhiều
audio
glass
thủy tinh
audio
reach
với tới
audio
organic
hữu cơ
audio
off
tắt
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
heat
nhiệt
audio
sunlight
Ánh sáng mặt trời
audio
fertilizer
phân bón
audio
shed
túp lều
audio
clay
đất sét
audio
drainage
thoát nước
audio
heat
nhiệt
audio
sunlight
Ánh sáng mặt trời
audio
fertilizer
phân bón
audio
shed
túp lều
audio
clay
đất sét
audio
drainage
thoát nước
audio
largely
phần lớn
audio
sticky
dính
audio
liquid
chất lỏng
audio
bend
uốn cong
audio
shade
bóng râm
audio
observe
quan sát
audio
soil
đất
audio
block
khối
audio
reflect
phản ánh
audio
instrument
dụng cụ
audio
stem
thân cây
audio
suit
bộ đồ
audio
surface
bề mặt
audio
climate
khí hậu
audio
cycle
xe đạp
audio
bulb
bóng đèn
audio
underground
bí mật
View less

Other articles