flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Uyghur Area in China Has Highest Prison Rate in the World

Save News
2022-05-21 22:30:27
Translation suggestions
Uyghur Area in China Has Highest Prison Rate in the World
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Thanh Thảo
0 0
2022-05-22
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
area
khu vực
audio
world
thế giới
audio
people
mọi người
audio
most
hầu hết
audio
list
danh sách
audio
more
hơn
audio
area
khu vực
audio
world
thế giới
audio
people
mọi người
audio
most
hầu hết
audio
list
danh sách
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
member
thành viên
audio
also
Mà còn
audio
size
kích cỡ
audio
government
chính phủ
audio
million
triệu
audio
system
hệ thống
audio
strong
mạnh
audio
international
quốc tế
audio
where
Ở đâu
audio
without
không có
audio
however
Tuy nhiên
audio
say
nói
audio
children
những đứa trẻ
audio
little
nhỏ bé
audio
think
nghĩ
audio
now
Hiện nay
audio
feel
cảm thấy
audio
same
như nhau
audio
way
đường
audio
order
đặt hàng
audio
look
Nhìn
audio
include
bao gồm
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
number
con số
audio
very
rất
audio
low
thấp
audio
outside
ngoài
audio
family
gia đình
audio
other
khác
audio
long
dài
audio
after
sau đó
audio
september
tháng 9
audio
small
bé nhỏ
audio
both
cả hai
audio
necessary
cần thiết
audio
everyone
mọi người
audio
down
xuống
audio
into
vào trong
audio
few
một vài
audio
new
mới
audio
special
đặc biệt
audio
carry
mang
audio
charge
thù lao
audio
high
cao
audio
school
trường học
audio
only
chỉ một
audio
teach
dạy bảo
audio
every
mọi
audio
year
năm
audio
best
tốt nhất
audio
test
Bài kiểm tra
audio
party
buổi tiệc
audio
ask
hỏi
audio
speak
nói chuyện
audio
win
thắng
audio
end
kết thúc
audio
because
bởi vì
audio
history
lịch sử
audio
story
câu chuyện
audio
want
muốn
audio
hear
nghe
audio
write
viết
audio
visit
thăm nom
audio
page
trang
audio
difficult
khó
audio
someone
người nào đó
audio
during
trong lúc
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
change
thay đổi
audio
region
vùng đất
audio
expert
chuyên gia
audio
source
nguồn
audio
language
ngôn ngữ
audio
recent
gần đây
audio
change
thay đổi
audio
region
vùng đất
audio
expert
chuyên gia
audio
source
nguồn
audio
language
ngôn ngữ
audio
recent
gần đây
audio
as
BẰNG
audio
campaign
chiến dịch
audio
control
điều khiển
audio
remain
duy trì
audio
found
thành lập
audio
public
công cộng
audio
across
sang
audio
average
trung bình
audio
yet
chưa
audio
usual
thường
audio
related
có liên quan
audio
against
chống lại
audio
likely
rất có thể
audio
even
thậm chí
audio
estimate
ước lượng
audio
law
pháp luật
audio
overseas
ở nước ngoài
audio
location
vị trí
audio
least
ít nhất
audio
over
qua
audio
head
cái đầu
audio
community
cộng đồng
audio
among
giữa
audio
position
chức vụ
audio
extremely
vô cùng
audio
completely
hoàn toàn
audio
cause
gây ra
audio
attention
chú ý
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
specific
cụ thể
audio
rate
tỷ lệ
audio
population
dân số
audio
through
bởi vì
audio
interest
quan tâm
audio
rather
hơn là
audio
specific
cụ thể
audio
rate
tỷ lệ
audio
population
dân số
audio
through
bởi vì
audio
interest
quan tâm
audio
rather
hơn là
audio
rule
luật lệ
audio
series
loạt
audio
such
như là
audio
town
thị trấn
audio
those
những thứ kia
audio
side
bên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
section
phần
audio
county
quận
audio
press
nhấn
audio
legal
hợp pháp
audio
sharply
sắc nét
audio
discover
phát hiện
audio
section
phần
audio
county
quận
audio
press
nhấn
audio
legal
hợp pháp
audio
sharply
sắc nét
audio
discover
phát hiện
audio
social
xã hội
audio
whole
trọn
audio
certain
chắc chắn
audio
entire
toàn bộ
audio
former
trước
audio
last
cuối cùng
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
class
lớp học
audio
model
người mẫu
audio
right
Phải
audio
state
tình trạng
audio
given
được cho
audio
serious
nghiêm trọng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
attempt
cố gắng
audio
imprisonment
bỏ tù
audio
exile
lưu đày
audio
disturb
quấy rầy
audio
remarkable
đáng chú ý
audio
excuse
thứ lỗi
audio
attempt
cố gắng
audio
imprisonment
bỏ tù
audio
exile
lưu đày
audio
disturb
quấy rầy
audio
remarkable
đáng chú ý
audio
excuse
thứ lỗi
audio
remains
còn lại
audio
court
tòa án
audio
foolish
ngu si
audio
ridiculous
lố bịch
audio
autonomous
tự trị
audio
cell
tế bào
audio
justify
biện minh
audio
extreme
vô cùng
audio
justice
công lý
audio
arrangement
sắp xếp
audio
minority
thiểu số
audio
majority
số đông
audio
identity
danh tính
audio
severe
nghiêm trọng
audio
religion
tôn giáo
audio
religious
tôn giáo
audio
criminal
tội phạm
audio
definition
sự định nghĩa
audio
veil
mạng che mặt
audio
absurd
vô lý
audio
silly
ngớ ngẩn
View less

Other articles