flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

'The Fall of the House of Usher,' by Edgar Allan Poe, Part Three

Save News
2022-05-20 22:30:51
Translation suggestions
'The Fall of the House of Usher,' by Edgar Allan Poe, Part Three
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
house
căn nhà
audio
part
phần
audio
short
ngắn
audio
story
câu chuyện
audio
department
phòng
audio
old
audio
house
căn nhà
audio
part
phần
audio
short
ngắn
audio
story
câu chuyện
audio
department
phòng
audio
old
audio
friend
bạn bè
audio
where
Ở đâu
audio
air
không khí
audio
heart
trái tim
audio
mind
tâm trí
audio
now
Hiện nay
audio
only
chỉ một
audio
put
đặt
audio
body
thân hình
audio
room
phòng
audio
inside
bên trong
audio
down
xuống
audio
face
khuôn mặt
audio
there
ở đó
audio
strong
mạnh
audio
between
giữa
audio
same
như nhau
audio
day
ngày
audio
always
luôn luôn
audio
long
dài
audio
look
Nhìn
audio
still
vẫn
audio
little
nhỏ bé
audio
color
màu sắc
audio
heavy
nặng
audio
door
cửa
audio
less
ít hơn
audio
than
hơn
audio
change
thay đổi
audio
step
bước chân
audio
more
hơn
audio
before
trước
audio
voice
tiếng nói
audio
nothing
Không có gì
audio
sound
âm thanh
audio
hear
nghe
audio
bed
giường
audio
late
muộn
audio
night
đêm
audio
after
sau đó
audio
within
ở trong
audio
full
đầy
audio
come
đến
audio
while
trong khi
audio
believe
tin tưởng
audio
much
nhiều
audio
wall
tường
audio
stop
dừng lại
audio
without
không có
audio
reason
lý do
audio
into
vào trong
audio
know
biết
audio
low
thấp
audio
quiet
im lặng
audio
like
giống
audio
clothes
quần áo
audio
around
xung quanh
audio
very
rất
audio
time
thời gian
audio
white
trắng
audio
company
công ty
audio
beautiful
xinh đẹp
audio
each
mỗi
audio
other
khác
audio
never
không bao giờ
audio
away
xa
audio
great
Tuyệt
audio
cut
cắt
audio
see
nhìn thấy
audio
because
bởi vì
audio
lake
hồ
audio
window
cửa sổ
audio
seat
ghế
audio
too
cũng vậy
audio
let
cho phép
audio
close
đóng
audio
here
đây
audio
best
tốt nhất
audio
read
đọc
audio
listen
Nghe
audio
together
cùng nhau
audio
book
sách
audio
however
Tuy nhiên
audio
easy
dễ
audio
wine
rượu
audio
dry
khô
audio
notice
để ý
audio
animal
động vật
audio
often
thường
audio
again
lại
audio
myself
bản thân tôi
audio
although
mặc dù
audio
way
đường
audio
chair
cái ghế
audio
himself
bản thân anh ấy
audio
open
mở
audio
quickly
nhanh
audio
floor
sàn nhà
audio
just
chỉ
audio
far
xa
audio
lost
mất
audio
many
nhiều
audio
speak
nói chuyện
audio
say
nói
audio
first
Đầu tiên
audio
ago
trước kia
audio
ask
hỏi
audio
soon
sớm
audio
tell
kể
audio
outside
ngoài
audio
stand
đứng
audio
every
mọi
audio
behind
phía sau
audio
front
đằng trước
audio
black
đen
audio
use
sử dụng
audio
page
trang
audio
lesson
bài học
audio
help
giúp đỡ
audio
understand
hiểu
audio
difficult
khó
audio
home
trang chủ
audio
president
chủ tịch
audio
money
tiền bạc
audio
things
đồ đạc
audio
quality
chất lượng
audio
explain
giải thích
audio
describe
mô tả
audio
move
di chuyển
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
person
người
audio
present
hiện tại
audio
place
địa điểm
audio
as
BẰNG
audio
upon
trên
audio
above
bên trên
audio
person
người
audio
present
hiện tại
audio
place
địa điểm
audio
as
BẰNG
audio
upon
trên
audio
above
bên trên
audio
hardly
khắc nghiệt
audio
possible
khả thi
audio
show
trình diễn
audio
condition
tình trạng
audio
power
quyền lực
audio
over
qua
audio
against
chống lại
audio
due
quá hạn
audio
usual
thường
audio
even
thậm chí
audio
below
dưới
audio
cause
gây ra
audio
kind
loại
audio
found
thành lập
audio
control
điều khiển
audio
head
cái đầu
audio
completely
hoàn toàn
audio
yet
chưa
audio
figure
nhân vật
audio
along
dọc theo
audio
ground
đất
audio
based
dựa trên
audio
method
phương pháp
audio
strategy
chiến lược
audio
similar
tương tự
audio
excited
hào hứng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
outline
phác thảo
audio
fall
ngã
audio
light
ánh sáng
audio
certainly
chắc chắn
audio
own
sở hữu
audio
such
như là
audio
outline
phác thảo
audio
fall
ngã
audio
light
ánh sáng
audio
certainly
chắc chắn
audio
own
sở hữu
audio
such
như là
audio
weight
cân nặng
audio
toward
theo hướng
audio
glad
vui mừng
audio
distance
khoảng cách
audio
through
bởi vì
audio
break
phá vỡ
audio
those
những thứ kia
audio
interest
quan tâm
audio
well
Tốt
audio
forward
phía trước
audio
side
bên
audio
piece
cái
audio
run
chạy
audio
turn
xoay
audio
section
phần
audio
valuable
có giá trị lớn
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
slightly
hơi
audio
last
cuối cùng
audio
state
tình trạng
audio
wonder
thắc mắc
audio
certain
chắc chắn
audio
press
nhấn
audio
slightly
hơi
audio
last
cuối cùng
audio
state
tình trạng
audio
wonder
thắc mắc
audio
certain
chắc chắn
audio
press
nhấn
audio
off
tắt
audio
thus
do đó
audio
live
sống
audio
reach
với tới
audio
then
sau đó
audio
hand
tay
audio
whole
trọn
audio
work
công việc
audio
form
hình thức
audio
strength
sức mạnh
audio
plan
kế hoạch
audio
official
chính thức
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
alike
giống nhau
audio
vault
kho tiền
audio
fixed
đã sửa
audio
horror
kinh dị
audio
dread
sợ hãi
audio
gloomy
ảm đạm
audio
alike
giống nhau
audio
vault
kho tiền
audio
fixed
đã sửa
audio
horror
kinh dị
audio
dread
sợ hãi
audio
gloomy
ảm đạm
audio
distant
xa xôi
audio
nervous
lo lắng
audio
apart
riêng biệt
audio
shock
sốc
audio
sickness
bệnh tật
audio
lay
đặt nằm
audio
crack
nứt
audio
damp
ẩm ướt
audio
doubt
nghi ngờ
audio
escape
bỏ trốn
audio
fell
rơi
audio
horrible
tệ hại
audio
grave
phần mộ
View less

Other articles