flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Music Groups Try Making Performances Better for the Environment

Save News
2022-05-20 22:30:29
Translation suggestions
Music Groups Try Making Performances Better for the Environment
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Giakhanh311
0 0
2022-05-22
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
music
âm nhạc
audio
try
thử
audio
better
tốt hơn
audio
environment
môi trường
audio
group
nhóm
audio
use
sử dụng
audio
music
âm nhạc
audio
try
thử
audio
better
tốt hơn
audio
environment
môi trường
audio
group
nhóm
audio
use
sử dụng
audio
help
giúp đỡ
audio
provide
cung cấp
audio
band
ban nhạc
audio
add
thêm vào
audio
cut
cắt
audio
amount
số lượng
audio
business
việc kinh doanh
audio
percent
phần trăm
audio
special
đặc biệt
audio
exercise
bài tập
audio
world
thế giới
audio
tour
chuyến du lịch
audio
goal
mục tiêu
audio
electricity
điện
audio
more
hơn
audio
accept
chấp nhận
audio
opportunity
cơ hội
audio
fun
vui vẻ
audio
floor
sàn nhà
audio
support
ủng hộ
audio
many
nhiều
audio
people
mọi người
audio
move
di chuyển
audio
before
trước
audio
find
tìm thấy
audio
create
tạo nên
audio
most
hầu hết
audio
each
mỗi
audio
good
Tốt
audio
like
giống
audio
just
chỉ
audio
reduce
giảm bớt
audio
other
khác
audio
famous
nổi tiếng
audio
also
Mà còn
audio
part
phần
audio
toy
đồ chơi
audio
make
làm
audio
example
ví dụ
audio
food
đồ ăn
audio
change
thay đổi
audio
water
Nước
audio
only
chỉ một
audio
without
không có
audio
train
xe lửa
audio
clothing
quần áo
audio
feel
cảm thấy
audio
first
Đầu tiên
audio
system
hệ thống
audio
car
xe hơi
audio
hope
mong
audio
very
rất
audio
able
có thể
audio
because
bởi vì
audio
expensive
đắt
audio
things
đồ đạc
audio
time
thời gian
audio
where
Ở đâu
audio
bring
mang đến
audio
everyone
mọi người
audio
into
vào trong
audio
same
như nhau
audio
together
cùng nhau
audio
difficult
khó
audio
person
người
audio
behind
phía sau
audio
theater
nhà hát
audio
near
gần
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
activity
hoạt động
audio
energy
năng lượng
audio
power
quyền lực
audio
latest
mới nhất
audio
show
trình diễn
audio
as
BẰNG
audio
activity
hoạt động
audio
energy
năng lượng
audio
power
quyền lực
audio
latest
mới nhất
audio
show
trình diễn
audio
as
BẰNG
audio
likely
rất có thể
audio
concert
buổi hòa nhạc
audio
experience
kinh nghiệm
audio
kind
loại
audio
even
thậm chí
audio
average
trung bình
audio
lead
chỉ huy
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
effort
cố gắng
audio
relationship
mối quan hệ
audio
public
công cộng
audio
figure
nhân vật
audio
community
cộng đồng
audio
position
chức vụ
audio
completely
hoàn toàn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
material
vật chất
audio
run
chạy
audio
entertainment
sự giải trí
audio
such
như là
audio
gas
khí đốt
audio
plastic
nhựa
audio
material
vật chất
audio
run
chạy
audio
entertainment
sự giải trí
audio
such
như là
audio
gas
khí đốt
audio
plastic
nhựa
audio
fuel
nhiên liệu
audio
battery
ắc quy
audio
natural
tự nhiên
audio
piece
cái
audio
interest
quan tâm
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
else
khác
audio
get
lấy
audio
model
người mẫu
audio
stay
ở lại
audio
steel
thép
audio
entire
toàn bộ
audio
else
khác
audio
get
lấy
audio
model
người mẫu
audio
stay
ở lại
audio
steel
thép
audio
entire
toàn bộ
audio
extension
sự mở rộng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
hand
tay
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
eliminate
loại bỏ
audio
attack
tấn công
audio
promise
hứa
audio
aircraft
phi cơ
audio
hand
tay
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
eliminate
loại bỏ
audio
attack
tấn công
audio
promise
hứa
audio
aircraft
phi cơ
audio
spin
quay
audio
climate
khí hậu
audio
massive
to lớn
View less

Other articles