flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Baby Giraffe with Leg Problem Gets Special Braces

Save News
2022-05-19 22:30:18
Translation suggestions
Baby Giraffe with Leg Problem Gets Special Braces
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
problem
vấn đề
audio
special
đặc biệt
audio
help
giúp đỡ
audio
walk
đi bộ
audio
february
tháng 2
audio
zoo
sở thú
audio
problem
vấn đề
audio
special
đặc biệt
audio
help
giúp đỡ
audio
walk
đi bộ
audio
february
tháng 2
audio
zoo
sở thú
audio
park
công viên
audio
young
trẻ
audio
front
đằng trước
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
quickly
nhanh
audio
correct
Chính xác
audio
because
bởi vì
audio
food
đồ ăn
audio
able
có thể
audio
around
xung quanh
audio
team
đội
audio
people
mọi người
audio
never
không bao giờ
audio
animal
động vật
audio
before
trước
audio
member
thành viên
audio
first
Đầu tiên
audio
immediately
ngay lập tức
audio
start
bắt đầu
audio
much
nhiều
audio
year
năm
audio
great
Tuyệt
audio
new
mới
audio
lost
mất
audio
after
sau đó
audio
story
câu chuyện
audio
movie
bộ phim
audio
wide
rộng
audio
also
Mà còn
audio
strong
mạnh
audio
company
công ty
audio
often
thường
audio
week
tuần
audio
produce
sản xuất
audio
end
kết thúc
audio
only
chỉ một
audio
other
khác
audio
while
trong khi
audio
during
trong lúc
audio
give
đưa cho
audio
just
chỉ
audio
big
to lớn
audio
beautiful
xinh đẹp
audio
there
ở đó
audio
total
tổng cộng
audio
day
ngày
audio
hospital
bệnh viện
audio
time
thời gian
audio
back
mặt sau
audio
now
Hiện nay
audio
put
đặt
audio
picture
hình ảnh
audio
office
văn phòng
audio
children
những đứa trẻ
audio
might
có thể
audio
wear
mặc
audio
see
nhìn thấy
audio
like
giống
audio
good
Tốt
audio
know
biết
audio
life
mạng sống
audio
difficult
khó
audio
real
thực tế
audio
dream
audio
body
thân hình
audio
part
phần
audio
someone
người nào đó
audio
hold
giữ
audio
make
làm
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
want
muốn
audio
condition
tình trạng
audio
prevent
ngăn chặn
audio
experience
kinh nghiệm
audio
found
thành lập
audio
situation
tình huống
audio
want
muốn
audio
condition
tình trạng
audio
prevent
ngăn chặn
audio
experience
kinh nghiệm
audio
found
thành lập
audio
situation
tình huống
audio
as
BẰNG
audio
possible
khả thi
audio
completely
hoàn toàn
audio
seek
tìm kiếm
audio
range
phạm vi
audio
material
vật liệu
audio
temporary
tạm thời
audio
device
thiết bị
audio
position
chức vụ
audio
extend
mở rộng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
normal
bình thường
audio
pressure
áp lực
audio
medical
thuộc về y học
audio
earlier
trước đó
audio
such
như là
audio
run
chạy
audio
normal
bình thường
audio
pressure
áp lực
audio
medical
thuộc về y học
audio
earlier
trước đó
audio
such
như là
audio
run
chạy
audio
own
sở hữu
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
missing
mất tích
audio
lot
nhiều
audio
press
nhấn
audio
fit
phù hợp
audio
work
công việc
audio
amazing
tuyệt vời
audio
missing
mất tích
audio
lot
nhiều
audio
press
nhấn
audio
fit
phù hợp
audio
work
công việc
audio
amazing
tuyệt vời
audio
whole
trọn
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
then
rồi
audio
hanger
móc áo
audio
trap
cạm bẫy
audio
arms
cánh tay
audio
clinic
phòng khám
audio
motion
cử động
audio
then
rồi
audio
hanger
móc áo
audio
trap
cạm bẫy
audio
arms
cánh tay
audio
clinic
phòng khám
audio
motion
cử động
audio
artificial
nhân tạo
audio
beak
mỏ
audio
crab
cua
audio
brace
cú đúp
audio
limb
chân tay
audio
inspire
truyền cảm hứng
audio
fitting
lắp
audio
hug
ôm
View less

Other articles