flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Russia: Nearly 1,000 Ukraine Soldiers Surrender at Mariupol Factory

Save News
2022-05-18 22:30:21
Translation suggestions
Russia: Nearly 1,000 Ukraine Soldiers Surrender at Mariupol Factory
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
factory
nhà máy
audio
large
lớn
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
city
thành phố
audio
call
gọi
audio
action
hoạt động
audio
factory
nhà máy
audio
large
lớn
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
city
thành phố
audio
call
gọi
audio
action
hoạt động
audio
happen
xảy ra
audio
both
cả hai
audio
win
thắng
audio
most
hầu hết
audio
important
quan trọng
audio
just
chỉ
audio
down
xuống
audio
president
chủ tịch
audio
after
sau đó
audio
early
sớm
audio
back
mặt sau
audio
first
Đầu tiên
audio
life
mạng sống
audio
now
Hiện nay
audio
part
phần
audio
also
Mà còn
audio
join
tham gia
audio
become
trở nên
audio
within
ở trong
audio
other
khác
audio
want
muốn
audio
move
di chuyển
audio
quickly
nhanh
audio
only
chỉ một
audio
give
đưa cho
audio
full
đầy
audio
government
chính phủ
audio
open
mở
audio
research
nghiên cứu
audio
group
nhóm
audio
try
thử
audio
top
đứng đầu
audio
name
tên
audio
organization
tổ chức
audio
clear
thông thoáng
audio
there
ở đó
audio
during
trong lúc
audio
hospital
bệnh viện
audio
theater
nhà hát
audio
where
Ở đâu
audio
difficult
khó
audio
goal
mục tiêu
audio
way
đường
audio
stop
dừng lại
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
someone
ai đó
audio
as
BẰNG
audio
over
qua
audio
throughout
khắp
audio
exchange
trao đổi
audio
possible
khả thi
audio
someone
ai đó
audio
as
BẰNG
audio
over
qua
audio
throughout
khắp
audio
exchange
trao đổi
audio
possible
khả thi
audio
already
đã
audio
industrial
công nghiệp
audio
land
đất
audio
permit
cho phép làm gì
audio
place
địa điểm
audio
attention
chú ý
audio
head
cái đầu
audio
among
giữa
audio
determine
quyết tâm
audio
whether
liệu
audio
against
chống lại
audio
situation
tình huống
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
related
liên quan
audio
well
Tốt
audio
east
phía đông
audio
south
phía nam
audio
leave
rời khỏi
audio
related
liên quan
audio
well
Tốt
audio
east
phía đông
audio
south
phía nam
audio
leave
rời khỏi
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
lawyer
luật sư
audio
steel
thép
audio
citizen
công dân
audio
progress
tiến triển
audio
former
trước
audio
legal
hợp pháp
audio
lawyer
luật sư
audio
steel
thép
audio
citizen
công dân
audio
progress
tiến triển
audio
former
trước
audio
legal
hợp pháp
audio
general
tổng quan
audio
plan
kế hoạch
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
reach
đạt
audio
port
hải cảng
audio
symbol
biểu tượng
audio
deadly
chết người
audio
soldier
lính
audio
supreme
tối cao
audio
reach
đạt
audio
port
hải cảng
audio
symbol
biểu tượng
audio
deadly
chết người
audio
soldier
lính
audio
supreme
tối cao
audio
court
tòa án
audio
territory
lãnh thổ
audio
shelter
nơi trú ẩn
audio
resistance
sức chống cự
audio
ministry
bộ
audio
widespread
rộng rãi
audio
guilty
tội lỗi
audio
colony
thuộc địa
audio
largely
phần lớn
audio
strike
đánh đập
audio
abandon
bỏ rơi
audio
propaganda
tuyên truyền
audio
alliance
liên minh
audio
block
khối
audio
declare
tuyên bố
audio
identify
nhận dạng
audio
surrender
đầu hàng
audio
announcement
thông báo
audio
strategic
chiến lược
audio
interpretation
sự thông giải
audio
spokesman
người phát ngôn
audio
capture
chiếm lấy
audio
capital
thủ đô
audio
opposition
sự phản đối
audio
trial
sự thử nghiệm
audio
military
quân đội
View less

Other articles