flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Report Details Church-State Work on Native Schools

Save News
2022-05-17 22:30:35
Translation suggestions
Report Details Church-State Work on Native Schools
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
report
báo cáo
audio
many
nhiều
audio
children
những đứa trẻ
audio
early
sớm
audio
part
phần
audio
project
dự án
audio
report
báo cáo
audio
many
nhiều
audio
children
những đứa trẻ
audio
early
sớm
audio
part
phần
audio
project
dự án
audio
culture
văn hoá
audio
new
mới
audio
department
phòng
audio
government
chính phủ
audio
school
trường học
audio
responsibility
trách nhiệm
audio
also
Mà còn
audio
money
tiền bạc
audio
other
khác
audio
support
ủng hộ
audio
under
dưới
audio
between
giữa
audio
people
mọi người
audio
past
quá khứ
audio
research
nghiên cứu
audio
learn
học hỏi
audio
policy
chính sách
audio
important
quan trọng
audio
training
đào tạo
audio
less
ít hơn
audio
document
tài liệu
audio
provide
cung cấp
audio
help
giúp đỡ
audio
say
nói
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
half
một nửa
audio
each
mỗi
audio
week
tuần
audio
before
trước
audio
wrong
sai
audio
member
thành viên
audio
history
lịch sử
audio
much
nhiều
audio
might
có thể
audio
want
muốn
audio
july
tháng bảy
audio
into
vào trong
audio
april
tháng tư
audio
again
lại
audio
difficult
khó
audio
where
Ở đâu
audio
during
trong lúc
audio
person
người
audio
foreign
nước ngoài
audio
country
quốc gia
audio
use
sử dụng
audio
amount
số lượng
audio
special
đặc biệt
audio
responsible
chịu trách nhiệm
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
accept
chấp nhận
audio
remove
di dời
audio
land
đất
audio
possible
khả thi
audio
field
cánh đồng
audio
latest
mới nhất
audio
accept
chấp nhận
audio
remove
di dời
audio
land
đất
audio
possible
khả thi
audio
field
cánh đồng
audio
latest
mới nhất
audio
audience
khán giả
audio
based
dựa trên
audio
function
chức năng
audio
apply
áp dụng
audio
found
thành lập
audio
experience
kinh nghiệm
audio
need
nhu cầu
audio
as
BẰNG
audio
vote
bỏ phiếu
audio
conduct
chỉ đạo
audio
apologize
xin lỗi
audio
situation
tình huống
audio
fund
quỹ
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
purpose
mục đích
audio
own
sở hữu
audio
well
Tốt
audio
subject
chủ thể
audio
toward
theo hướng
audio
education
giáo dục
audio
purpose
mục đích
audio
own
sở hữu
audio
well
Tốt
audio
subject
chủ thể
audio
toward
theo hướng
audio
education
giáo dục
audio
should
nên
audio
earlier
trước đó
audio
south
phía nam
audio
deal
thỏa thuận
audio
convention
quy ước
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
else
khác
audio
work
công việc
audio
interior
nội thất
audio
former
trước
audio
state
tình trạng
audio
last
cuối cùng
audio
else
khác
audio
work
công việc
audio
interior
nội thất
audio
former
trước
audio
state
tình trạng
audio
last
cuối cùng
audio
general
tổng quan
audio
live
sống
audio
term
thuật ngữ
audio
institution
tổ chức
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
particular
cụ thể
audio
native
tự nhiên
audio
normally
thông thường
audio
supreme
tối cao
audio
court
tòa án
audio
deny
từ chối
audio
particular
cụ thể
audio
native
tự nhiên
audio
normally
thông thường
audio
supreme
tối cao
audio
court
tòa án
audio
deny
từ chối
audio
boarding
lên máy bay
audio
federal
liên bang
audio
investigation
cuộc điều tra
audio
treaty
hiệp ước
audio
tribe
bộ lạc
audio
identity
danh tính
audio
initiative
sáng kiến
audio
religious
tôn giáo
audio
financial
tài chính
audio
spiritual
tinh thần
audio
religion
tôn giáo
audio
desire
sự mong muốn
audio
dependent
sự phụ thuộc
audio
catholic
công giáo
audio
acknowledge
thừa nhận
audio
emotional
xúc động
audio
coalition
liên minh
View less

Other articles